Cấu Hình Samsung Galaxy M20 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy M20 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy M20 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy M20 MORE PICTURES

Exynos 7904

6.3″1080×2340 pixels

5000mAh

Android 8.1, up to Android 10, One UI 2

13MP

3/4GB RAM

32GB/64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

186g, 8.8mm độ dày

Samsung Galaxy M20 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệPLS IPS
Kích thước6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Thân máyKích thước156.4 x 74.5 x 8.8 mm (6.16 x 2.93 x 0.35 in)
Trong lượng186 g (6.56 oz)
BuildGlass front, plastic back, plastic frame
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sauDual13 MP, f/1.9, 1/3.1″, 1.12µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video1080p@30fps
Phát hànhGiới thiệu2019, January 28
Trạng tháiAvailable. Released 2019, February
Hệ thốngOSAndroid 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2
ChipsetExynos 7904 (14 nm)
CPUOcta-core (2×1.8 GHz Cortex-A73 & 6×1.6 GHz Cortex-A53)
GPUMali-G71 MP2
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
PinCông nghệLi-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 15W

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/50 Mbps
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Camera trướcSingle8 MP, f/2.0, 25mm (wide)
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFCYes (market/region dependent)
RadioFM radio, RDS, recording
USBUSB Công nghệ-C 2.0
Tham khảoMàu sắcOcean Blue, Charcoal Black
ModelsSM-M205F, SM-M205FN, SM-M205G, SM-M205M, SM-M205N
SAR EU0.25 W/kg (head)     1.59 W/kg (body)    
Giá€ 178.00 / $ 299.99 / ₹ 10,999
TestsHiệu năng AnTuTu: 108658 (v7) GeekBench: 4160 (v4.4) GFXBench: 4.4fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 1333:1 (nominal), 2.960 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 68dB

Chất lượng âm thanh Noise -90.5dB / Crosstalk -91.7dB
Pin life Endurance rating 103h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy M20 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy M20 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy M30 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy M10 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số M20