Cấu Hình Samsung Galaxy M51 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy M51 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy M51 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy M51 MORE PICTURES

Snapdragon 730G

6.7″1080×2400 pixels

7000mAh

Android 10, up to Android 11, One UI 3.1

64MP

6/8GB RAM

128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

213g, 9.5mm độ dày

Samsung Galaxy M51 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệSuper AMOLED Plus
Kích thước6.7 inches, 108.4 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 3+
Thân máyKích thước163.9 x 76.3 x 9.5 mm (6.45 x 3.00 x 0.37 in)
Trong lượng213 g (7.51 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 3+), plastic back, plastic frame
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sauQuad64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73″, 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) 5 MP, f/2.4, (depth)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video4K@30fps, 1080p@30fps
Phát hànhGiới thiệu2020, August 31
Trạng tháiAvailable. Released 2020, September 11
Hệ thốngOSAndroid 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
ChipsetQualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
CPUOcta-core (2×2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPUAdreno 618
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
PinCông nghệLi-Po 7000 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 25W, 100% in 115 min (advertised) Reverse charging

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Camera trướcSingle32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8″, 0.8µm
Nổi bậtHDR
Video4K@30fps, 1080p@30fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCYes
RadioFM radio, RDS
USBUSB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go
Tham khảoMàu sắcCelestial Black, Electric Blue, White
ModelsSM-M515F, SM-M515F/DSN
SAR1.38 W/kg (head)    
SAR EU0.61 W/kg (head)     1.45 W/kg (body)    
Giá$ 379.00 / £ 555.00 / ₹ 19,999
TestsHiệu năng AnTuTu: 266620 (v8) GeekBench: 1774 (v5.1) GFXBench: 15fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.5 LUFS (Average)

Pin life Endurance rating 156h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy M51 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy M51 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy Tab A7 10.4 (2020) – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy A51 5G UW – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Giới Thiệu Về Samsung M51