Cấu Hình Samsung Galaxy S10 5G - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình Samsung Galaxy S10 5G – Thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S10 5G – Cấu hình cơ bản
Exynos 9820
6.7″1440×3040 pixels
4500mAh
Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.0
16MP
8GB RAM
256GB/512GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ
198g, 7.9mm độ dày
Samsung Galaxy S10 5G – Thông số kỹ thuật chi tiết
Thân máy | Kích thước | 162.6 x 77.1 x 7.9 mm (6.40 x 3.04 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 198 g (6.98 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Phát hành | Giới thiệu | 2019, February |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2019, April |
Hệ thống | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.0 |
---|---|---|
Chipset | Exynos 9820 (8 nm) – GlobalQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) – USA | |
CPU | Octa-core (2×2.73 GHz Mongoose M4 & 2×2.31 GHz Cortex-A75 & 4×1.95 GHz Cortex-A55) – GlobalOcta-core (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485) – USA | |
GPU | Mali-G76 MP12 – GlobalAdreno 640 – USA |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) | |
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – USA | |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Global, China | ||
CDMA2000 1xEV-DO – USA | ||
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – Global | |
2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66 – USA | ||
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 24, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 – China | ||
5G bands | 78 NSA/Sub6 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/150 Mbps; 5G (2+ Gbps DL) |
Hiển thị | Công nghệ | Dynamic AMOLED, HDR10+ |
---|---|---|
Kích thước | 6.7 inches, 112.0 cm2 (~89.4% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~502 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 6 | |
Always-on display |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
NFC | Yes | |
Radio | FM radio (USA & Canada only) | |
USB | USB Công nghệ-C 3.1 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
---|---|---|
ANT+ Bixby natural language commands and dictation Samsung DeX (desktop experience support) Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) |
Camera trước | Dual | 10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF TOF 3D, (depth sensor) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual video call, Auto-HDR | |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Camera sau | Quad | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6″, 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/3.1″, 1.0µm, Super Steady video 0.3 MP, TOF 3D, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, auto-HDR, panorama | |
Video | 4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
32-bit/384kHz audio Tuned by AKG |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 4500 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W |
Tham khảo | Màu sắc | Crown Silver, Majestic Black, Royal Gold |
---|---|---|
Models | SM-G977U, SM-G977N, SM-G977B, SM-G9770 | |
SAR | 0.46 W/kg (head) 1.59 W/kg (body) | |
SAR EU | 0.26 W/kg (head) 1.55 W/kg (body) | |
Giá | € 628.69 / $ 310.40 / £ 369.99 |
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy S10 5G được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy S10 5G không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy View2 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy S10+ – Thông số kỹ thuật MenuTừ khóa » Thông Số Galaxy S10
-
Thông Số - Cấu Hình Galaxy S10, S10+ & S10e | Samsung VN
-
Samsung Galaxy S10 | Giá Rẻ, Chính Hãng, Nhiều Khuyến Mãi
-
Galaxy S10: Tổng Hợp Mọi Thông Tin Về Cấu Hình, Tính Năng, Giá Bán,...
-
Cấu Hình điện Thoại Samsung Galaxy S10 2019 - Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Cấu Hình Chi Tiết Của 4 Mẫu Galaxy S10, S10+, S10e Và ...
-
Tìm Hiểu Về Cấu Hình Và Dung Lượng Của Galaxy S10 - Mobileworld
-
Thông Số SAMSUNG GALAXY S10 5G - Cấu Hình Điện Thoại
-
Samsung Galaxy S10/S10+ Chính Thức Ra Mắt:vân Tay Dưới Màn ...
-
Lộ Thông Tin Gần Như Chính Thức Của Bộ 3 Samsung Galaxy S10 Và ...
-
Samsung Galaxy S10 & Thông Số - Lgg3-dongiantaodangcap
-
Màn Hình Galaxy S10+ Bao Nhiêu Inch? - Viettel Store
-
Samsung Galaxy S10 5G - Thông Tin Chi Tiết
-
Samsung Galaxy S10 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Samsung Galaxy S10 +: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Cả, Hình ... - Gizmobo