Cấu Hình Samsung Galaxy S10 Lite - Thông Số Kỹ Thuật

Cấu hình Samsung Galaxy S10 Lite – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S10 Lite – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy S10 Lite MORE PICTURES

Snapdragon 855

6.7″1080×2400 pixels

4500mAh

Android 10, up to Android 11, One UI 3.1

48MP

6/8GB RAM

128GB/512GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

186g, 8.1mm độ dày

Samsung Galaxy S10 Lite – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệSuper AMOLED Plus, HDR10+
Kích thước6.7 inches, 107.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 3+
 Always-on display
Thân máyKích thước162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in)
Trong lượng186 g (6.56 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 3+), aluminum frame, plastic back
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sauTriple48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, Super Steady OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS
Phát hànhGiới thiệu2020, January 03
Trạng tháiAvailable. Released 2020, February 03
Hệ thốngOSAndroid 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
ChipsetQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPUOcta-core (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
GPUAdreno 640
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
PinCông nghệLi-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 45W

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackNo
Camera trướcSingle32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8″, 0.8µm
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCYes
RadioFM radio (market/region dependent)
USBUSB Công nghệ-C 2.0
Tham khảoMàu sắcPrism White, Prism Black, Prism Blue
ModelsSM-G770F, SM-G770F/DS, SM-G770F/DSM, SM-G770U1
SAR0.69 W/kg (head)     0.93 W/kg (body)    
SAR EU0.49 W/kg (head)     1.52 W/kg (body)    
Giá€ 569.90 / $ 394.99 / £ 414.95 / ₹ 37,450
TestsHiệu năng AnTuTu: 370751 (v7), 459497 (v8) GeekBench: 11151 (v4.4), 2732 (v5.1) GFXBench: 56fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.2 LUFS (Good)

Chất lượng âm thanh Noise -93.7dB / Crosstalk -94.7dB
Pin life Endurance rating 110h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy S10 Lite được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy S10 Lite không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy Note10 Lite – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy A01 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số Galaxy S10 Lite