Cấu Hình Samsung Galaxy S10e - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy S10e – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S10e – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy S10e MORE PICTURES

Exynos 9820

5.8″1080×2280 pixels

3100mAh

Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.0

16MP

6/8GB RAM

128GB/256GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

150g, 7.9mm độ dày

Samsung Galaxy S10e – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước142.2 x 69.9 x 7.9 mm (5.60 x 2.75 x 0.31 in)
Trong lượng150 g (5.29 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Phát hànhGiới thiệu2019, February 20
Trạng tháiAvailable. Released 2019, March 08
Hệ thốngOSAndroid 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.0
ChipsetExynos 9820 (8 nm) – EMEA/LATAMQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) – USA/China
CPUOcta-core (2×2.73 GHz Mongoose M4 & 2×2.31 GHz Cortex-A75 & 4×1.95 GHz Cortex-A55) – EMEA/LATAMOcta-core (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485) – USA/China
GPUMali-G76 MP12 – EMEA/LATAM Adreno 640 – USA/China
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot) – dual SIM model only
Bộ nhớ trong128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Kết nối mạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
 CDMA 800 / 1900 – USA
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Global, USA
 CDMA2000 1xEV-DO – USA
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – Global
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 – USA
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/150 Mbps
Hiển thịCông nghệDynamic AMOLED, HDR10+
Kích thước5.8 inches, 82.8 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~438 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE, aptX
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioFM radio (USA & Canada only)
USBUSB Công nghệ-C 3.1
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 ANT+ Bixby natural language commands and dictation Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)

Camera trướcSingle10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Nổi bậtDual video call, Auto-HDR
Video4K@30/60fps, 1080p@30fps
Camera sauDual12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/3.1″, 1.0µm, Super Steady video
Nổi bậtLED flash, auto-HDR, panorama
Video4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackYes
 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG
PinCông nghệLi-Ion 3100 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 15W USB Power Delivery 2.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W
Tham khảoMàu sắcPrism White, Prism Black, Prism Green, Prism Blue, Canary Yellow, Flamingo Pink
ModelsSM-G970F, SM-G970U, SM-G970W, SM-G9700, SM-G970U1, SM-G970N
SAR0.56 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU0.58 W/kg (head)     1.57 W/kg (body)    
Giá€ 499.90 / $ 197.49 / £ 350.99

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy S10e được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy S10e không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy S10 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy M40 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số Galaxy S10e