Cấu Hình Samsung Galaxy S20 FE 5G - Thông Số Kỹ Thuật

Cấu hình Samsung Galaxy S20 FE 5G – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S20 FE 5G – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy S20 FE 5G MORE PICTURES

Snapdragon 865 5G

6.5″1080×2400 pixels

4500mAh

Android 10, up to Android 11, One UI 3.1

12MP

6/8GB RAM

128GB/256GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

190g, 8.4mm độ dày

Samsung Galaxy S20 FE 5G – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệSuper AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước6.5 inches, 101.0 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~407 ppi density)
 Always-on display
Thân máyKích thước159.8 x 74.5 x 8.4 mm (6.29 x 2.93 x 0.33 in)
Trong lượng190 g (6.70 oz)
BuildGlass front, plastic back, aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 3.1
Camera sauTriple12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76″, 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 76mm (telephoto), 1/4.5″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.0″, 1.12µm
Nổi bậtLED flash, auto-HDR, panorama
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Phát hànhGiới thiệu2020, September 23
Trạng tháiAvailable. Released 2020, October 02
Hệ thốngOSAndroid 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
ChipsetQualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPUOcta-core (1×2.84 GHz Kryo 585 & 3×2.42 GHz Kryo 585 & 4×1.8 GHz Kryo 585)
GPUAdreno 650
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing Bixby natural language commands and dictation Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
PinCông nghệLi-Ion 4500 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 25W Fast wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W USB Power Delivery 3.0

Kết nối mạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
 CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
 CDMA2000 1xEV-DO
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 – USA
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 – International
5G bands2, 5, 41, 66, 71 Sub6 – USA
 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41, 78 Sub6 – International
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat19 1800/200 Mbps, 5G
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackNo
 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG
Camera trướcSingle32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm
Nổi bậtHDR
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60fps (gyro-EIS)
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioFM radio
USBUSB Công nghệ-C 3.2, USB On-The-Go
Tham khảoMàu sắcCloud Lavender, Cloud Mint, Cloud Navy, Cloud White, Cloud Red, Cloud Orange
ModelsSM-G781B, SM-G781B/DS, SM-G781U, SM-G781U1, SM-G781W, SM-G7810, SM-G781N, SM-G781V
SAR EU0.50 W/kg (head)     1.35 W/kg (body)    
Giá€ 512.99 / $ 379.86 / £ 469.99 / ₹ 47,999
TestsHiệu năng AnTuTu: 543986 (v8) GeekBench: 3296 (v5.1) GFXBench: 45fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -26.3 LUFS (Good)

Pin life Endurance rating 110h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy S20 FE 5G được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy S20 FE 5G không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy Tab Active3 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy S20 FE – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Trọng Lượng S20 Fe