Cấu Hình Samsung Galaxy S8 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy S8 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S8 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy S8 MORE PICTURES

Exynos 8895

5.8″1440×2960 pixels

3000mAh

Android 7.0, up to Android 9.0, One UI

12MP

4GB RAM

64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

155g, 8mm độ dày

Samsung Galaxy S8 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước148.9 x 68.1 x 8 mm (5.86 x 2.68 x 0.31 in)
Trong lượng155 g (5.47 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Phát hànhGiới thiệu2017, March 29. Released 2017, April 24
Trạng tháiNgưng kinh doanh
Hệ thốngOSAndroid 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
ChipsetExynos 8895 (10 nm) – EMEAQualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) – USA & China
CPUOcta-core (4×2.3 GHz Mongoose M2 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) – EMEAOcta-core (4×2.35 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo) – USA & China
GPUMali-G71 MP20 – EMEAAdreno 540 – USA & China
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot) – dual SIM model only
Bộ nhớ trong64GB 4GB RAM
 UFS 2.0 or UFS 2.1
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 66, 38, 39, 40, 41
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/150 Mbps
Hiển thịCông nghệSuper AMOLED, HDR10
Kích thước5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
 3D Touch (home button only) Always-on display
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE, aptX
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 3.1
Nổi bậtCảm biếnIris scanner, fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 Samsung DeX (desktop experience support) ANT+ Bixby natural language commands and dictation Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)

Camera trướcDual8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6″, 1.22µm, AF 2 MP (dedicated iris scanner camera)
Nổi bậtDual video call, Auto-HDR
Video1440p@30fps
Camera sauSingle12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Nổi bậtLED flash, auto-HDR, panorama
Video4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR, stereo sound rec., gyro-EIS, OIS
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
 32-bit/384kHz audio
PinCông nghệLi-Ion 3000 mAh, không thể tháo rời (11.55 Wh)
SạcFast charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/PMA wireless charging – market dependent
Thời gian gọiLên đến 20 h (3G)
Music playLên đến 67 h
Tham khảoMàu sắcMidnight Black, Orchid Gray, Arctic Silver, Coral Blue, Maple Gold, Rose Pink, Burgundy Red
ModelsSM-G950FD, SM-G950W, SM-G950S, SM-G950K, SM-G950L, SM-G9500, SM-G950A, SM-G950P, SM-G950T, SM-G950U, SM-G950V, SM-G950F, SM-G950U1, SM-G950N, SC-02J, SCV36, SM-G950, G950F
SAR0.44 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU0.32 W/kg (head)     1.27 W/kg (body)    
GiáKhoảng 230 EUR

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy S8 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy S8 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Z4 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy S8+ – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số Của S8