Cấu Hình Sony Xperia XZ1 Compact - Thông Số Kỹ Thuật
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình Sony Xperia XZ1 Compact – Thông số kỹ thuật
Sony Xperia XZ1 Compact – Cấu hình cơ bản
Snapdragon 835
4.6″720×1280 pixels
2700mAh
Android 8.0, up to Android 9.0
19MP
4GB RAM
32GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ
140g, 9.3mm độ dày
Sony Xperia XZ1 Compact – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.45 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo) | |
GPU | Adreno 540 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.6 inches, 58.3 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~319 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 | |
Triluminos display X-Reality Engine |
Camera sau | Single | 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3″, 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4, 18mm, 1/4″ |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps (gyro-EIS) |
Thân máy | Kích thước | 129 x 65 x 9.3 mm (5.08 x 2.56 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 140 g (4.94 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, plastic frame | |
SIM | Nano-SIM | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 4GB RAM | |
UFS 2.0 |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 2700 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 |
Tham khảo | Màu sắc | Black, White Silver, Horizon Blue, Twilight Pink |
---|---|---|
Models | G8441, D5503, SO-02K | |
Giá | Khoảng 300 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat15 800/75 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2017, August |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2017, October |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, aptX HD, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
NFC | Yes | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0; USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum |
---|
Tests | Hiệu năng | AnTuTu: 204581 (v7), 255140 (v8) GeekBench: 5596 (v4.4), 1681 (v5.1) GFXBench: 50fps (ES 3.1 onscreen) |
---|---|---|
Hiển thị | Contrast ratio: 1243:1 (nominal), 3.729 (sunlight) | |
Camera | Photo / Video | |
Loa ngoài | Voice 65dB / Noise 70dB / Ring 76dB | |
Chất lượng âm thanh | Noise -93.7dB / Crosstalk -85.5dB | |
Pin life | Endurance rating 108h |
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Sony Xperia XZ1 Compact được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Sony Xperia XZ1 Compact không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcHard reset xóa mật khẩu TV TCL U55C7026Bài sauHard reset xóa mật khẩu FRAHS FSK1 MenuTừ khóa » Thông Số Xz1
-
Sony Xperia XZ1 - Thiết Kế Mạnh Mẽ, Camera ... - Điện Máy XANH
-
Sony Xperia XZ1 - Thiết Kế Mạnh Mẽ, Camera Chụp ảnh đẹp
-
Sony Xperia XZ1 Compact - Cấu Hình Chi Tiết
-
Thông Số SONY XPERIA XZ1 - Cấu Hình Điện Thoại
-
Thông Số Kỹ Thuật Xperia XZ1 | Sony VN
-
Sony Xperia XZ1 Mới 99% - Giá Rẻ Nhất Hà Nội - Di Dộng Mango
-
Điện Thoại Sony XZ1 - Di Động Nhật Bản
-
Sony Xperia XZ1 - Giá Tháng 8/2022 - IPrice
-
Sony Xperia XZ1 - Trả Góp 0% | .vn
-
Sony Xperia XZ1 - Viettablet
-
Thông Số Kỹ Thuật Sony Xperia XZ1 - Infogram
-
Mua Ngay Sony Xperia XZ1 Chính Hãng, Giá Rẻ | .vn
-
Sony Xperia XZ1 Ram 4GB Bộ Nhớ 64GB Màn Hình 5.2 Inch độ ...