CÂU HỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "câu hỏi" trong Anh là gì? vi câu hỏi = en volume_up inquiry chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "câu hỏi" trong tiếng Anh

câu hỏi {danh}

EN
  • volume_up inquiry
  • query
  • question

câu hỏi đuôi {danh}

EN
  • volume_up tag question

câu hỏi thẩm vấn {danh}

EN
  • volume_up cross-question

đặt một câu hỏi [ví dụ]

EN
  • volume_up raise a question

câu hỏi chất vấn {danh}

EN
  • volume_up cross-question

Bản dịch

VI

câu hỏi {danh từ}

câu hỏi (từ khác: ăng kết, sự hỏi, sự thắc mắc) volume_up inquiry {danh} câu hỏi (từ khác: câu chất vấn, thắc mắc) volume_up query {danh} câu hỏi (từ khác: nghi vấn) volume_up question {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Câu hỏi liệu... (hay không) đã và đang là câu hỏi thường trực trong giới chuyên gia suốt thời gian vừa qua. expand_more The question, whether…has been preoccupying the experts for some time. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đó, câu hỏi được đặt ra là: làm thế nào... có thể ảnh hưởng...? The central question then becomes: how might… affect…? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Để giải đáp câu hỏi này, ta có thể xem xét... To answer this question, we begin by taking a closer look at… VI

câu hỏi đuôi {danh từ}

câu hỏi đuôi volume_up tag question {danh} VI

câu hỏi thẩm vấn {danh từ}

câu hỏi thẩm vấn (từ khác: câu hỏi chất vấn) volume_up cross-question {danh} VI

đặt một câu hỏi [ví dụ]

đặt một câu hỏi volume_up raise a question {động} [VD] more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
đặt một câu hỏi to raise a question VI

câu hỏi chất vấn {danh từ}

câu hỏi chất vấn (từ khác: câu hỏi thẩm vấn) volume_up cross-question {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "câu hỏi" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Câu hỏi liệu... (hay không) đã và đang là câu hỏi thường trực trong giới chuyên gia suốt thời gian vừa qua. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The question, whether…has been preoccupying the experts for some time. Từ đó, câu hỏi được đặt ra là: làm thế nào... có thể ảnh hưởng...? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The central question then becomes: how might… affect…? Để giải đáp câu hỏi này, ta có thể xem xét... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
To answer this question, we begin by taking a closer look at… Tôi muốn hỏi mộ số câu hỏi về bảo hiểm y tế. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I would like to ask some questions about the health insurance. Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I give him / her my highest recommendation, without reservation. Please send e-mail or call me if you have further questions. đặt một câu hỏi more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to raise a question

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "tag question" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In addition to these topics she has been involved in a series of studies of the role of tag questions in interaction. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
All but the first are tag questions. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
However, there are others, called tag questions, which are less colloquial and can be used for any situation. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tag questions can be answered with a yes or no. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It may be either a question, or a statement of opinion with a tag question.

Vietnamese Cách sử dụng "raise a question" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In what circumstances did he take this decision, we can't raise a question mark over that. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And when you begin to ask that question, you are raising a question about the economic system, about a broader distribution of wealth. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And the panels should raise a question for us all about what it is to be human. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There are many such secrets which raise a question on the identity of the tomb. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Then experts have raised a question about the advisability of blending ethanol with petrol. More chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "câu hỏi" trong tiếng Anh

hỏi động từEnglish
  • question
câu danh từEnglish
  • phrase
  • sentence
  • phrase
câu văn danh từEnglish
  • sentence
câu nói danh từEnglish
  • sentence
câu lạc bộ danh từEnglish
  • club
  • club
việc học hỏi danh từEnglish
  • study
tra hỏi động từEnglish
  • question
đòi hỏi danh từEnglish
  • requirement
đòi hỏi tính từEnglish
  • required
câu đố danh từEnglish
  • riddle
câu nệ tính từEnglish
  • formal
câu trả lời mập mờ tính từEnglish
  • indefinite
học hỏi tính từEnglish
  • inquiring
câu nói đùa danh từEnglish
  • joke
ăn hỏi danh từEnglish
  • engagement party
  • pre-wedding ceremony
câu thần chú danh từEnglish
  • exorcism

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cân đòn bẩy
  • cân đối
  • cân đứng
  • câu
  • câu bụi
  • câu cao su
  • câu chuyện
  • câu chuyện tình yêu
  • câu chất vấn
  • câu giờ
  • câu hỏi
  • câu hỏi chất vấn
  • câu hỏi thẩm vấn
  • câu hỏi đuôi
  • câu khẩu hiệu
  • câu kép
  • câu lạc bộ
  • câu lạc bộ đêm
  • câu nguyệt quế
  • câu nói
  • câu nói nhạo
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Câu Hỏi Nghĩa Là Gì