Câu Hỏi Phức Embedded Question - Tech12h
Có thể bạn quan tâm
I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)
Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.
- Thì hiện tại đơn - Present Simple
- Thì hiện tại tiếp diễn - Present Progressive
- Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Progressive
- Thì quá khứ đơn - Past simple
- Thì quá khứ tiếp diễn - Past continous
- Thì quá khứ hoàn thành - Past perfect
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past perfect continous
- Thì tương lai đơn - Future Simple
- Thì tương lai tiếp diễn - Future Progressive
- Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future perfect continous
- Thì tương lai gần - Near Future
II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)
Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Đại từ:- Cách sử dụng ngôi trong Tiếng Anh và đại từ nhân xưng
- Đại từ phản thân - Reflexive pronoun
- Đại từ sở hữu - Possessive pronoun
- Đại từ nhân xưng tân ngữ - Complement pronoun
- Đại từ nhân xưng chủ ngữ - Subject pronoun
- Cách sử dụng Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
- Danh từ đếm được - Count noun
- Danh từ không đếm được - Uncountable nouns
- Phó từ chỉ tần suất - Adverb of frequency
- Phó từ chỉ nơi chốn - Adverb of place
- Phó từ chỉ thời gian - Adverb of time
- Cách sử dụng long và (for) a long time, long after, long before, long ago.
- Cách sử dụng a number of, the number of
- Cách sử dụng little, a little, few, a few
- Cách dùng a lot of, lots of, plenty of, a large amount of, a great deal of
- Cách sử dụng much, many trong tiếng Anh
Từ nối (Linking words)
- Cách sử dụng As if và As though
- Cách sử dụng Althouh, Though và Even though
- Cách sử dụng In spite of và Despite
- Cách sử dụng Because và Because of
- Cách sử dụng So và Such
- Cách sử dụng cấu trúc "As well as" (vừa ... vừa) trong tiếng Anh
- Lối nói bao hàm: Not only ..... but also (không những ... mà còn)
- Cách sử dụng Tân ngữ (Object)
- Cách dùng của giới từ: in, on, at
- Cách dùng các mạo từ A/An, The
- Liên từ - Linking Verb
- Cách sử dụng "another", "other" và "the other"
- Một số từ viết tắt thường gặp trong ngữ pháp Tiếng Anh
- Tính từ sở hữu - Possessive adjectives
- Bảng về đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu/ đại từ phản thân/ tính từ sở hữu
- Cách phát âm "s", "es" trong tiếng Anh
- Tiền tố trong tiếng Anh - Prefix
- Giới từ trong tiếng Anh - Preposition
- Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Cách phát âm "ed" trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu - Modal verbs
- Một số động từ đặc biệt: need, dare, to be, get
- Cách dùng động từ Get
- Cách dùng động từ Tobe
- Cách dùng động từ Dare
- Cách dùng động từ Need
- Một số động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh + Bảng tổng hợp 360 động từ bất quy tắc
- Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)
- Cách dùng các động từ đi kèm với cả to V và V-ing
- Động từ nguyên mẫu có "to" và không "to" (Infinitive verb with and without to)
- Cách sử dụng danh động từ (Gerund Verb)
- Cách sử dụng tobe used to và get used to
- Cách phân biệt To Wish và To Hope
- Cách thêm not vào sau động từ thường và tobe
III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)
Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.
Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)
- Cấu trúc so sánh nhất
- Cấu trúc so sánh kép
- Cấu trúc so sánh hơn - kém
- Cấu trúc so sánh ngang bằng
- Một số tính từ, phó từ dạng so sánh đặc biệt
Câu điều kiện (Conditional sentences)
- Giới thiệu chung về câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 0 - The conditional sentence type 0
- Câu điều kiện loại 1 - The conditional sentence type I
- Câu điều kiện loại 2 - The conditional sentence type II
- Câu điều kiện loại 3 - The conditional sentence type III
- Câu điều kiện hỗn hợp - The conditional sentence type mixed
Câu giả định
- Câu giả định - Subjunctive
- Câu giả định dùng với tính từ
- Câu giả định dùng "would rather" và "that"
- Câu giả định dùng với các động từ cầu khiến
Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)
- Cách sử dụng các cấu trúc cầu khiến
- Câu mệnh lệnh với LET
- Câu mệnh lệnh - Impretive
Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)
- Giới thiệu về lời nói trực tiếp & gián tiếp (Direct & Indirect Speech)
- Nguyên tắc chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp
- Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
- Hướng dẫn sử dụng câu trực tiếp gián tiếp
Câu bị động (Passive voice)
- Các trường hợp đặc biệt của câu bị động - Passive voice
- Cách đổi các thì trong câu bị động
Đảo ngữ (Inversion)
- Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1
- Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
- Các cấu trúc đảo ngữ đặc biệt (Phần I)
- Các cấu trúc đảo ngữ đặc biệt (Phần II)
Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
- Cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản - Relative clause
- Cách thêm giới từ vào trước mệnh đề tính từ (whom/which)
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb agreement) Phần II
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb agreement) Phần I
Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)
- Câu nhấn mạnh (Câu chẻ) - Cleft sentence
- Câu ước với WISH
- Câu phủ định - Negative sentence
Các dạng câu hỏi: (Questions)
- Câu hỏi đuôi - Tag question
- Câu hỏi phức - Embedded question
- Câu hỏi bổ ngữ: When, Where, How và Why
- Câu hỏi tân ngữ: Whom hoặc What
- Câu hỏi chủ ngữ: Who hoặc What
- Câu hỏi Yes/ No Question
- Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu gia đình
- Viết đoạn văn tiếng Anh nói về sở thích bản thân
- Viết đoạn văn giới thiệu về trường bạn đang theo học
- Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu một lễ hội
- Viết đoạn văn tiếng Anh nói về môn cầu lông
- Viết đoạn văn tiếng Anh nói về môn bóng đá
- Viết một đoạn văn tiếng Anh chủ đề về đám cưới.
- Viết một đoạn văn giới thiệu về môn bóng chuyền.
- Xem nhiều hơn nữa các đoạn văn tiếng Anh
- Trang chủ
- Xem thêm
- Ngữ pháp tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều loại câu hỏi có những chức năng và mục đích khác nhau. Bài viết này cung cấp một cách đơn giản, dễ hiểu về toàn bộ kiến thức của câu hỏi phức, giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng để vận dụng làm bài tập cũng như giao tiếp tốt.
1. Cấu trúc
- Câu hỏi phức được xây dựng dựa trên cấu trúc sau:
S + V (chia theo thì tương ứng)+ question word + S + V(chia theo thì tương ứng)
- Câu hỏi phức là một câu hỏi sẽ được xây dựng theo cấu trúc sau:
Auxiliary + S + V + question word + S + V?
Giải thích kí hiệu: Xem chi tiết
Lưu ý:
- Auxiliary( Trợ động từ): Do/Does, Did, Have/has, Can/could, Will/ would...
- Question word (Từ để hỏi): What (gì, cái gì), Why (tại sao), When (Khi nào), Who (ai), Where (ở đâu), How (Như thế nào)...
- Từ để hỏi cũng có thể là một số cụm từ như: How long, How often, How many, Whose, What time...
2. Cách dùng
- Câu hỏi phức là câu hỏi chứa trong nó một câu hỏi khác. Câu có hai thành phần, nối với nhau bằng một từ nghi vấn (question word)
- Động từ ở mệnh đề thứ 2 phải đi sau và chia theo chủ ngữ.
- Ví dụ:
- I don't know where the meeting will take place. (Tôi không biết cuộc họp sẽ tổ chức ở đâu)
- Could you tell me What time is it? (Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ rồi không?)
B. Bài tập và hướng dẫn giải
Bài tập: Điền các từ để hỏi thích hợp vào chỗ trốngBài tập: Điền các từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống
- I don't know ..... He love her.
- Our teacher announce ...... We will go to camping.
- I have no idea ...... the interview will take.
- The teacher asked us ..... book was on his desk
- Do you know ..... the bus run at night?
Bài tập 1: Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau
- He should stay in bed, ........... ?
- She has been studying English for two years, .......... ?
- There are only twenty - eight days in February, .......... ?
- It's raining now, ..........?
- You and I talked with the professor, .......... ?
Bình luận
Giải bài tập những môn khácGiải bài tập tất cả các lớp học
| Những thủ thuật tin học hay
|
Từ khóa » Bài Tập Về Câu Hỏi Phức
-
Câu Hỏi Phức - Embedded Question Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Câu Hỏi Phức - Embedded Question - Ngữ Pháp Tiếng Anh | Đề Thi Việt
-
Câu Hỏi Phức - Embedded Question
-
Bài Tập Câu Phức Trong Tiếng Anh - Complex Sentences
-
Câu Hỏi Phức (embedded Question) - Một Số động Từ đặc Biệt (need ...
-
Câu Hỏi Phức Trong Tiếng Anh - Khái Niệm, Cấu Trúc Và Bài Tập Có Lời ...
-
Câu Hỏi Phức Trong Tiếng Anh Và Cách Dùng đầy đủ Nhất
-
Câu Hỏi Và Bài Tập Trắc Nghiệm Về Chuyên đề Số Phức
-
Tuyển Tập 368 Câu Hỏi Số Phức Có đáp án - Hocmai
-
Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh - Bài Tập Tổng Hợp Các Dạng ...
-
7 Bài Tập Trắc Nghiệm Số Phức Nâng Cao Mới Nhất
-
Ngữ Pháp, Bài Tập Về Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Lớp 8 Có đáp án
-
Các Dạng Câu Hỏi Và Bài Tập Về Câu Tường Thuật - Đáp án Chi Tiết