Câu Hỏi Trắc Nghiệm Môn Đại Số Tuyến Tính - Chương 2 - Hoc247
Có thể bạn quan tâm
Câu hỏi (15 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 102938
Cho 2 ma trận
A= \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&0\\ 0&0 \end{array}} \right);B = \left( {\begin{array}{*{20}{c}} 0&1\\ 0&2\\ 0&3 \end{array}} \right)\)
- A. AB=BA
- B. AB xác định nhưng BA không xác đinh
- C. BA=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 0&0\\ 0&0\\ 0&0 \end{array}} \right)\)
- D. Không xác định
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 102939
Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
- A. \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&1&2\\ 2&2&4\\ 1&2&0 \end{array}} \right)\)
- B. \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&2&3\\ { - 3}&0&0\\ 1&0&2 \end{array}} \right)\)
- C. \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&1&{ - 2}\\ { - 2}&0&2\\ 3&0&{ - 3} \end{array}} \right)\)
- D. \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} { - 2}&1&2\\ 4&3&{ - 1}\\ 2&4&1 \end{array}} \right)\)
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 102940
Cho A =\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&1&1&1\\ 2&3&{ - 1}&4\\ { - 1}&1&0&2\\ 2&2&3&m \end{array}} \right)\)
Với giá trị nào của m thfi A khả nghịch
- A. m=12/7
- B. m=4/7
- C. m khác 12/7
- D. Vô số m
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 102941
Cho \(A \in \mathop M\nolimits_3 {\rm{[}}R{\rm{]}},|A| = 3\).Hỏi có thể dùng phép BBĐSC nào sau đây để đưa A về ma trận B có detB=0
- A. CCKĐS
- B. Nhân 1 hàng của A với 1 số 0
- C. Cộng tương ứng 1 hàng của A với hàng khác đã được nhân với 0
- D. Nhân ma trận A với số 0
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 102942
Tính hạng của ma trận A =\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&{ - 1}&1&2&4\\ 2&2&3&5&7\\ 3&{ - 4}&5&2&{10}\\ 5&{ - 6}&7&6&{18} \end{array}} \right)\)
- A. r(A)=4
- B. r(A)=2
- C. r(A)=3
- D. r(A)=1
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 102943
\[A = \left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&{ - 1}&2&1\\ 2&{ - 2}&{m + 5}&{\mathop m\nolimits^2 + 1}\\ 1&{ - 1}&2&{m - 1} \end{array}} \right)\] vói giá trị nào của m thì r(A)=3
- A. m\( \ne \)2
- B. m\( \ne \)-2
- C. m\( \ne \)2 m\( \ne \)-1
- D. Không tồn tại m
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 102944
Cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 2&0&0\\ 2&3&0\\ 3&1&1 \end{array}} \right)\)
Gọi M là tập tất cả các phần tử của \(\mathop A\nolimits^{ - 1} \).khẳng định nào sau đây đưng
- A. -1,-1/6,1/3
- B. 6,3,2
- C. -1.1/6.1/3
- D. 1/2,1,1/3
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 102945
Cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&0&0&3\\ 2&3&0&4\\ 4&{ - 2}&5&6\\ { - 1}&{k + 1}&4&{\mathop k\nolimits^2 + 2} \end{array}} \right)\)
Voiw sgias trị nào của k thì r(A)\( \ge \)3
- A. Mọi giá trị của K
- B. K\( \ne \)5
- C. K\( \ne \)1
- D. Không tồn tại K
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 102946
Cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&2&1\\ 2&4&2\\ 3&{ - 1}&4 \end{array}} \right)\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&{ - 1}&2\\ 2&3&m\\ 3&0&{m + 1} \end{array}} \right)\)
Tìm m để A khả nghịch
- A. Không tồn tại giá trị m
- B. Với mọi giá trị m
- C. m=5
- D. ==6
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 102947
cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} 1&1&1&1\\ 2&3&4&1\\ 3&4&6&6\\ 4&4&{m + 4}&{m + 7} \end{array}} \right)\)
Với giá trị nào của m r(A)=3
- A. m=1
- B. m khác 1
- C. m=3
- D. Với mọi m
-
Câu 11: Mã câu hỏi: 102948
Cho \(A \in \mathop M\nolimits_3 {\rm{[}}R{\rm{]}},\det (A) \ne 0.\) Giải phương trình ma trận AX=B
- A. X=\(A\mathop B\nolimits^{ - 1} \)
- B. X=B/A
- C. \(\mathop B\nolimits^{ - 1} A\)
- D. CCKĐS
-
Câu 12: Mã câu hỏi: 102949
Với giá trị nào của k thì r(A)=1 với A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}} k&1&1\\ 1&k&1\\ 1&1&k \end{array}} \right)\)
- A. k=1
- B. k=1,k=1/2
- C. k=1,k=-2
- D. CCKĐS
-
Câu 13: Mã câu hỏi: 102950
Cho A,B thuộc \(\mathop M\nolimits_4 {\rm{[}}R{\rm{]}}\),A,B khả nghịch.Khẳng định nào đúng
- A. \(\mathop {r(2AB)}\nolimits^{ - 1} \)=4
- B. \(\mathop {r(AB)}\nolimits^{ - 1} \)<4
- C. \(\mathop {r(AB)}\nolimits^{ - 1} \)<\(\mathop {r(2AB)}\nolimits^{ - 1} \)
- D. CCKĐS
-
Câu 14: Mã câu hỏi: 102951
Cho \(A \in \mathop M\nolimits_s {\rm{[}}R{\rm{]}}.\).Biết r(A)=3.Khẳng định nào sau đây đúng
- A. det(A)=3
- B. det(A)=0
- C. det(2A)=6
- D. det(2A)=\(\mathop 2\nolimits^3 \)=2.2.2.3
-
Câu 15: Mã câu hỏi: 102952
Cho \(A \in \mathop M\nolimits_2 {\rm{[}}R{\rm{]}}.\).Khẳng định náo sau đây luôn đúng
- A. A.A=0==>A=0
- B. A.A=I==>A=I hoặc A=-I
- C. A.A=A==>A=I
- D. 2A=0==>A=0
Đề thi nổi bật tuần
ADSENSE TRACNGHIEM
Bộ đề thi nổi bật
UREKA AANETWORK
XEM NHANH CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
Môn học
Triết học
Lịch Sử Đảng
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
Kinh Tế Vi Mô
Kinh Tế Vĩ Mô
Toán Cao Cấp
LT Xác suất & Thống kê
Đại Số Tuyến Tính
Tâm Lý Học Đại Cương
Tin Học Đại Cương
Kế Toán Đại Cương
Pháp Luật Đại Cương
Marketing Căn Bản
Lý Thuyết Tài Chính Tiền Tệ
Xã Hội Học Đại Cương
Logic Học
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới
Cơ Sở Văn Hóa VN
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm Triết học
Trắc nghiệm Lịch Sử Đảng
Trắc nghiệm Tư Tưởng Hồ Chí Minh
Trắc nghiệm Kinh Tế Vi Mô
Trắc nghiệm Kinh Tế Vĩ Mô
Bài tập Toán Cao Cấp
Bài tập LT Xác suất & Thống kê
Bài tập Đại Số Tuyến Tính
Trắc nghiệm Tâm Lý Học Đại Cương
Trắc nghiệm Tin Học Đại Cương
Trắc nghiệm Kế Toán Đại Cương
Trắc nghiệm Pháp Luật Đại Cương
Trắc nghiệm Marketing Căn Bản
Trắc nghiệm Lý Thuyết Tài Chính Tiền Tệ
Trắc nghiệm Xã Hội Học Đại Cương
Trắc nghiệm Logic Học
Trắc nghiệm Lịch Sử Văn Minh Thế Giới
Trắc nghiệm Cơ Sở Văn Hóa VN
Tài liệu - Giáo trình
Lý luận chính trị
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Kinh tế - Tài chính
Kỹ thuật - Công nghệ
Cộng nghệ thông tin
Tiếng Anh - Ngoại ngữ
Luận văn - Báo cáo
Kiến trúc - Xây dựng
Kỹ năng mềm
Y tế - Sức khoẻ
Biểu mẫu - Văn bản
YOMEDIA ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Bỏ qua Đăng nhập ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Đồng ý ATNETWORK ON
QC Bỏ qua >>
Từ khóa » Trắc Nghiệm Ma Trận Và định Thức Có đáp án
-
265 Câu Trắc Nghiệm Môn Đại Số Tuyến Tính
-
Trắc Nghiệm Ma Trận Và định Thức - 123doc
-
Trắc Nghiệm Toán C1.pdf (Bài Tập Ma Trận) | Tải Miễn Phí
-
Trắc Nghiệm Ma Trận - TaiLieu.VN
-
Tài Liệu Bài Tập Ma Trận định Thức Hệ Phương Trình - Xemtailieu
-
Tài Liệu Bài Tập Ma Trận, định Thức Có Lời Giải - Xemtailieu
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Các Tuần Của Đại Số Tuyến Tính Và Giải Tích Trong ...
-
ĐỀ TRẮC NGHIỆM Toán Cao Cấp Khoa K46 - StuDocu
-
[PDF]Đại Số Tuyến Tính - Đh Bách Khoa Hcm - Đặng Văn Vinh
-
Bài Tập Ma Trận Có Lời Giải PDF - ViecLamVui
-
Đề Kiểm Tra Dạng Trắc Nghiệm Của Học Phần Toán Cao Cấp C2 (Đề 2)
-
Chương 1. Ma Trận, Định Thức, Hệ Phương Trình Tuyến Tính
-
12 Mat102-dap An-v1.0 - Slideshare