Cấu kiện xây dựng đó là: constructional element. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
30 Aug 2021 · 1. A: Ampere · 2. A/C: Air Conditioning · 3. A/H: After Hours · 4. AB: As Built (Hoàn công) · 5. AEC: Architecture, Engineering, and Construction · 6 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng · 1. Aggregate: Cốt liệu · 2. Balcony: Ban công · 3. Bill of Quantity (BoQ): Bảng cân nặng / Biểu khối lượng · 4. Lean ...
Xem chi tiết »
5 Apr 2022 · Từ vựng tiếng Anh chăm ngành xây dựng · 1. Aggregate: Cốt liệu · 2. Balcony: Ban công · 3. Bill of Quantity (BoQ): Bảng khối lượng / Biểu khối ...
Xem chi tiết »
14 Apr 2022 · Chuyển đến Nội dung chínhTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng PNVT ...
Xem chi tiết »
Từ vựng giờ Anh chăm ngành xây dựng thường xuyên được những ...
Xem chi tiết »
29 Dec 2021 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng PNVT luôn đảm bảo chất lượng dịch ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gây dựng không phải là ít, thế nhưng trong content nội dung bài viết này ...
Xem chi tiết »
LittleBit là những cấu kiện điện tử với những chức năng khác nhau. ... dụng in 3D làm phương pháp cốt lõi để chế tạo các tòa nhà hoặc các cấu kiện xây dựng.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 15 Aug 2021 · Bulông dùng để neo cấu kiện vào sàn bêtông , móng, hoặc gối đỡ khác. Thường dùng để chỉ các bulông ở chân cột và chân trụ đứng của cửa. Assembly ...
Xem chi tiết »
9 Aug 2021 · Chuyển đến Nội dung chínhTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng PNVT ...
Xem chi tiết »
12 Mar 2019 · Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (17) building site /'bildiɳ sait/: công trường xây dựng · cement /si'ment/: móng bằng bê tông · floor /floor/: bê tông · ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ): ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh xây dựng ; bow girder, dầm cong ; bowstring girder, giàn biên cong ; box beam, dầm hình hộp ; box girder, dầm hộp ; braced girder, giàn có giằng tăng cứng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cấu Kiện Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấu kiện xây dựng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu