translations câu liêm · long-handled sickle. FVDP Vietnamese-English Dictionary · gaff. verb noun. Common U++ UNL Dictionary.
Xem chi tiết »
câu liêm = noun Long-handled sickle dùng câu liêm chữa cháy to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation danh từ Long-handled sickle; hook, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: câu liêm is Long-handled sickle dùng câu liêm chữa cháyto use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation.
Xem chi tiết »
Meaning of word câu liêm in Vietnamese - English @câu liêm * noun - Long-handled sickle =dùng câu liêm chữa cháy+to use long-handled sickles in a ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cậu liếm in a sentence and their translations · Tôi sẽ trộn nước tiểu và giấm và nói với cậu là rượu sâm panh và cậu la liếm nó. · I filled you ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "câu liêm" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Câu liêm từ đó là: Long-handled sickle. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · English-Vietnamese · G · gaff. gaff translated to Vietnamese. TRANSLATION. English. gaff. Vietnamese. câu Liêm phòng.
Xem chi tiết »
Translation for 'liêm chính' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: câu | Must include: câu
Xem chi tiết »
11 Jun 2019 · Câu lạc bộ tiếng Anh Vision English Cafe · Câu lạc bộ tiếng Anh Edulike – EEC · Câu lạc bộ tiếng Anh Advance English · Học tiếng Anh cùng VOCA.
Xem chi tiết »
Bộ Cambridge English Dictionary được dựa trên các nghiên cứu ban đầu trên ... SMART Vocabulary giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với các từ và cụm từ liên quan.
Xem chi tiết »
Budding Bean English Vietnam. Liên hệ; Gửi Email; Thông tin khác. Địa chỉ: TM06, Tầng M, Tòa Pearl 2, Tổ hợp Mỹ Đình Pearl, Số 1 Châu Văn Liêm, Nam Từ Liêm, ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 28 Jan 2021 · ceiling hook (preventer) : sào móc, câu liêm hook ladder ( pompier ladder) : thang có móc treo holding squad : đội căng tấm vải để cứu người
Xem chi tiết »
có động từ · have ; không có liêm sỉ tính từ · shameless ; vô liêm sỉ tính từ · brazen · thick-skinned ; bất cố liêm sỉ · be lost to shame ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Câu Liêm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu liêm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu