Glosbe - cầu lông in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"môn cầu lông" in English. môn cầu lông {noun}. EN. volume_up · badminton. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Translation for 'quả cầu lông' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
này các cầu thủ sử dụng chân của họ thay vì vợt để đánh cầu lông! ... the players use their feet rather of racquets to hit the shuttlecock!
Xem chi tiết »
cầu lông translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. cầu lông. English. badminton. CầU LôNG IN MORE LANGUAGES. khmer. កីឡាវាយស.
Xem chi tiết »
28 May 2021 · Môn cầu lông dịch sang tiếng anh là Badminton · Quả cầu lông tiếng anh là shuttlecock hay còn có tên gọi khác là birdie hay shuttle · vợt cầu lông ...
Xem chi tiết »
cầu lông = battledore and shuttlecock; badminton Quả cầu lông Shuttlecock Chơi cầu lông To play badminton Cô ấy chơi cầu lông giỏi / dở She's a good/poor ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cầu lông in Vietnamese - English @cầu lông - Badminton =chơi cầu lông+to play badminton =quả cầu lông+a shuttlecock.
Xem chi tiết »
How to say ""cầu lông"" in American English and 19 more useful words. Vietnamese. cầu lông. cầu lông-badminton.svg. American English. badminton ...
Xem chi tiết »
the place is fully equipped with a rumpus room, badminton court. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality:.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). cầu lông. Jump to user comments. Badminton. chơi cầu lông to play badminton.
Xem chi tiết »
18 Oct 2017 · Long service line: Vạch giao cầu dài. Giao cầu không được để cầu đi quá vach này. Match: Trận đấu, gồm nhiều ván. Midcourt: Một phần ...
Xem chi tiết »
Check 'quả cầu lông' translations into English. Look through examples of quả cầu lông ...
Xem chi tiết »
11 Jul 2020 · Chơi cầu lông tiếng Anh là gì được không ít bạn trẻ tìm hiểu và chia sẻ cho nhau. Trong tiếng anh, chơi cầu lông được gọi là play badminton.
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for quả cầu lông ; quả cầu lông(n v)[badminton ball](n v) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cầu Lông English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu lông english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu