CẦU LÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẦU LÔNG " in English? SNouncầu lôngbadmintoncầu lôngshuttlecockcầu lôngcon thoiđá cầu
Examples of using Cầu lông in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chơi cầu lôngplay badmintonbadminton playersân cầu lôngbadminton courtWord-for-word translation
cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectivegloballôngnounhairfurcoatlôngadjectivehairyfurry SSynonyms for Cầu lông
badminton cầu long biêncậu lớn lênTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu lông Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Lông Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
"Cầu Lông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên Gọi Của Dụng Cụ Cầu Lông Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Glosbe - Cầu Lông In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Lông Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Liên Quan đến Môn Cầu Lông.
-
MÔN CẦU LÔNG - Translation In English
-
Cầu Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - ShopVNB
-
Chơi Cầu Lông Tiếng Anh Là Gì? Những Hệ Lụy Khi Chơi ... - CabaSports
-
Cầu Lông Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cầu Lông Tiếng Anh Là Gì? Tổ Hợp Thuật Ngữ ... - Thể Thao Đông Á
-
Chơi Cầu Lông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Của Dụng Cụ Cầu Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - Mẹo Vui
-
Chơi Cầu Lông Dịch Ra Tiếng Anh Là J Nhỉ~~~ - Selfomy Hỏi Đáp
-
Badminton - Từ Vựng Về Chủ để Cầu Lông