Câu Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
câu lưu
(từ-nghĩa cũ) to take somebody into custody; to arrest
câu lưu là biện pháp đầu tiên mà một người bị tình nghi phạm tội phải chịu trước khi được đưa ra xét xử criminal arrest is the first step taken against a person suspected of committing a crime, to bring that person to court for judgment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu lưu
(từ cũ) Detain, keep in custody
Bị cân lưu: To be in detention, to be under custody
Từ điển Việt Anh - VNE.
câu lưu
to detain
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Câu Lưu Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Câu Lưu - Từ điển Việt
-
Cấm Câu Lưu - Quy định Tiến Bộ Của Ngành Công An - PLO
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Lưu" - Là Gì? - Vtudien
-
'câu Lưu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Lưu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Câu Lưu Nghĩa Là Gì?
-
Câu Lưu Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Lưu | Từ điển Việt - Việt
-
Câu Lưu Là Gì
-
Ông Nguyễn Quang A Lên án Việc Bị Câu Lưu - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Câu Lưu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 12 Câu Lưu Là Gì - Học Wiki
-
Từ Điển - Từ Câu Lưu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sức ép Quốc Tế Khiến Việt Nam Phải Cấm Câu Lưu Trong Dự Thảo Luật ...