Cau Mày Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- thèo bẻo Tiếng Việt là gì?
- tam quy Tiếng Việt là gì?
- thu phân Tiếng Việt là gì?
- sinh trưởng Tiếng Việt là gì?
- nghiêm huấn Tiếng Việt là gì?
- bước ngoặt Tiếng Việt là gì?
- giọng thổ Tiếng Việt là gì?
- ít Tiếng Việt là gì?
- máy bay bà già Tiếng Việt là gì?
- phân trần Tiếng Việt là gì?
- rạn nứt Tiếng Việt là gì?
- tranh chấp Tiếng Việt là gì?
- teng beng Tiếng Việt là gì?
- khớp xương Tiếng Việt là gì?
- Sơn Tĩnh Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cau mày trong Tiếng Việt
cau mày có nghĩa là: - đgt. Nhíu lông mày tỏ ra rất bực tức: Chợt y cau mày, rút một cuốn ra lẩm bẩm (Ng-hồng).
Đây là cách dùng cau mày Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cau mày là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Cau Mày Là Gì
-
Cau Mày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cau Mày" - Là Gì? - Vtudien
-
Cau Mày Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Cau Mày Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cau Mày In Vietnamese - Dictionary ()
-
CAU MÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cau Mày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Kỹ Thuật Xóa Nếp Cau Mày (nếp Nhăn Giữa Hai Lông Mày)
-
LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC ĐƯỢC TẬT CAU MÀY?
-
Cau Mày Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Cau Mày Là Gì, Nghĩa Của Từ Cau Mày | Từ điển Việt - Anh
-
CAU MÀY In English Translation - Tr-ex
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Người Phụ Nữ Cau Mày Emoji | EmojiAll