Câu Nệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəw˧˧ nḛʔ˨˩ | kəw˧˥ nḛ˨˨ | kəw˧˧ ne˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəw˧˥ ne˨˨ | kəw˧˥ nḛ˨˨ | kəw˧˥˧ nḛ˨˨ | |
Động từ
câu nệ
- Xử lí thiếu linh hoạt, cứ rập khuôn theo cái đã định sẵn. Câu nệ theo nếp cũ.
- Ngại ngùng, giữ kẽ. Cứ tự nhiên, không có gì phải câu nệ.
Tham khảo
“Câu nệ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=câu_nệ&oldid=2045708” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Câu Nệ Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Câu Nệ - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Câu Nệ In Vietnamese - Dictionary ()
-
Câu Nệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu Nệ Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết... - Ngày Ngày Viết Chữ - Facebook
-
Từ Điển - Từ Câu Nệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Câu Nệ Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Câu Nệ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Câu Nệ Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của "câu Nệ" Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'câu Nệ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Làm Người Chớ Nên Câu Nệ, Sống Thật Lòng Mới Là Cảnh Giới Hạnh ...
-
Câu Nệ Tiểu Tiết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Câu Nệ Là Gì? định Nghĩa