Câu Phủ định (Negetive Statements) - Học Tiếng Anh - Tienganh123

Bài học trước:

Câu trần thuật (Statements) Cụm từ đồng vị (Phrases in apposition) 'And' và 'or' Trạng ngữ bổ sung (Extra adverbials) Động từ 'call', 'put',...

Từ khóa » Câu Phủ định Dịch Tiếng Anh