CÂU PHỨC Và CÂU GHÉP Trong Tiếng Anh - CẤU TRÚC, VÍ DỤ, BÀI ...

Câu phức và câu ghép trong tiếng Anh đang là một mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh cần chú ý. Nhưng trên thực tế, nhiều người chưa hiểu rõ về những kiểu câu này cho nên hay bị nhầm lẫn. Vậy câu ghép trong tiếng Anh là gì? Các dạng câu phức trong tiếng Anh là gì? Cùng Langmaster tìm hiểu nội dung trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm:

  • CÂU PHỨC và CÂU GHÉP trong tiếng Anh - CẤU TRÚC, VÍ DỤ, BÀI TẬP
  • CÂU GHÉP TRONG TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!

I. Câu ghép trong tiếng Anh   

1. Định nghĩa câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép là kiểu câu được cấu tạo từ hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Những mệnh đề để tạo nên câu ghép đều là mệnh đề chính. Chúng có thể tách ra để đứng riêng lẻ với nhau và cung cấp những thông tin độc lập.

Trong câu ghép tiếng Anh, những mệnh đề độc lập thường được gắp kết với nhau bởi dấu phẩy, từ nối, liên từ hoặc dấu chấm phẩy.

2. Cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu ghép được hình thành bởi nhiều cách khác nhau:

2.1. Dùng liên từ (conjunction) 

Để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể liên kết các vế câu với nhau bởi các liên từ chính như for, and, nor, but, or, yet, so. Khi kết hợp các vế câu, đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy. Nếu hai mệnh đề ngắn và đơn giản thì bạn có thể lược bỏ dấu câu đi.

null

  • For (vì): từ chỉ nguyên nhân

He drinks much water, for he is thirsty. 

(Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy đang rất khát.) 

  • And (và): từ nối

She went to the supermarket and she bought some tomato. 

(Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài quả cà chua.)

  • Nor (không…cũng không):

Quan doesn’t watch T.V, nor does he play piano. 

Quân không xem ti vi và cũng không chơi đàn.

  • But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn

He is handsome but he is not smart. 

(Anh ấy đẹp trai nhưng Anh ấy không thông minh)

  • Or (hoặc) chỉ sự lựa chọn

You should study harder, or you will not pass the next exam.

(Bạn cần học hành chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ trượt kỳ thi tiếp theo.)

  • Yet (nhưng)

The weather was extremely cold, yet we enjoyed climbing the mountain .

(Thời tiết cực kỳ lạnh nhưng chúng tôi vẫn thích leo núi.)

  • So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó

He is sick, so he doesn’t go to work today.

(Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi làm hôm nay)

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC IT IS VÀ CÁC DẠNG CÂU GIẢ ĐỊNH THƯỜNG GẶP

=> BẬT MÍ CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NOT ONLY BUT ALSO CHÍNH XÁC NHẤT

2.2. Dùng trạng từ nối (conjunctive adverb) 

null

Dùng trạng từ nối để nối hai mệnh đề tạo thành câu ghép tiếng Anh cũng được khá nhiều người lựa chọn hiện nay. Các trạng từ này thường đứng sau dấu phẩy và trước dấu chấm phẩy.

Ví dụ: 

  • She is beautiful; however, she isn’t gentle.

(Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không dịu dàng.)

  • Phong had prepared carefully for the interview; consequently, he got the job. 

(Phong đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn, kết quả là anh ấy có được công việc như ý.)

2.3. Dùng dấu chấm phẩy

Khi hai mệnh đề để tạo nên câu ghép có quan hệ gần gũi với nhau, có thể tách riêng, đứng độc lập thì chúng ta có thể liên kết chúng bằng dấu chấm phẩy (;)

Ví dụ:

My sister is cooking; my mother is reading newspaper. 

(Chị gái tôi đang nấu ăn, mẹ tôi đang đọc tạp chí.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn không được dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề trong câu ghép khi không có từ nối.

II. Câu phức trong tiếng Anh

1. Định nghĩa câu phức trong tiếng anh

Câu phức là câu được tạo nên bởi hai hay nhiều mệnh đề, thường là mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường đứng sau và đi kèm với các liên từ như because, even though, although, while,… Cũng có những câu phức xuất hiện các đại từ quan hệ như which, who, whom, whose,…

null

2. Các dạng câu phức thường gặp

2.1. Câu phức đi với liên từ

2.1.1 Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

Những liên từ thường được sử dụng như:  As/since/because, Because of/Due to/Owing to. Chúng được dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.

  • Cấu trúc câu phức với as/ since/ because:

As/since/because + Clause, ClauseClause + as/since/because + Clause

Ví dụ:

Many wild species die because their habitats are destroyed.

(Nhiều loài động vật hoang dã chết do môi trường sống của chúng bị phá hủy.)

null

  • Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Because of/Due to/Owing to:

Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, ClauseClause + because/due to/owing to + Noun/Gerund 

Ví dụ:

Because of consuming time, I don’t use Facebook anymore. 

(Vì thấy tốn thời gian, tôi không còn dùng Facebook nữa.)

2.1.2. Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of

Tuy những liên từ này đều dùng để chỉ quan hệ nhượng bộ, nhưng despite/in spite of được dùng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn although/though/even though lại đứng trước một mệnh đề.

null

  • Cấu trúc câu phức với: Although/Though/Even though:

Although/Though/Even though + Clause, ClauseClause + although/though/even though + Clause

Ví dụ:

Although Quan has studied English for 12 years, he cannot speak fluently. 

(Mặc dù Quân đã học tiếng Anh 12 năm, anh ấy vẫn không thể nói một cách trôi chảy.)

  • Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Despite/In spite of:

Despite/In spite of + Noun/Gerund, ClauseClause + despite/in spite of + Noun/GerundDespite the fact that + Clause, Clause 

Ví dụ: 

  • Despite singing well, she doesn’t want to become a singer. 

(Mặc dù hát hay, cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)

  • Despite the fact that she sings well, she does not want to become a singer.

 (Mặc dù cô ấy hát hay nhưng cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)

2.1.3. Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi

Cấu trúc câu phức với While/Whereas 

While + Clause, Clause. Clause + while/whereas + Clause

Lưu ý: Whereas không đứng ở đầu câu.

Ví dụ: 

Vegetables are nutritious whereas sweets are unhealthy. 

(Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.)

null

2.1.4. Liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà

 Cấu trúc câu phức với liên từ In order that/ so that như sau: 

Clause + in order that/so that + Clause

Ví dụ: 

I switch off my computer so that I can stay focused on reading books.

 (Tôi tắt máy tính để mà có thể tập trung đọc sách.)

2.2. Câu phức đi với đại từ quan hệ

Câu phức trong tiếng Anh thường xuất hiện các đại từ quan hệ như: who, whom, which, whose,…

Ví dụ:

 The boy who is talking to me now is my cousin. 

(Cậu bé mà đang nói chuyện với tôi bây giờ là em họ của tôi)

Xem thêm:

=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT

=> CẤU TRÚC IN CASE TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Đăng ký test

III. Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh

Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, chúng ta có thể làm theo những cách dưới đây:

1. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ ở câu phức trong tiếng Anh thường có các đại từ quan hệ như: who, which, where, that, how. Mệnh đề này có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính trong câu

Ví dụ:

Câu đơn: The girl is wearing a green T-shirt. The girl is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc áo phông màu xanh. Cô ấy là chị gái mình.)

=> Câu phức dùng mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ who như sau: The girl who is wearing a green T-shirt is my sister. (Cô gái người đang mặc chiếc áo phông màu xanh là chị gái mình.)

Trong câu phức tiếng Anh, mệnh đề quan hệ có thể nằm ở bất cứ vị trí nào trong câu. Nó có thể nằm độc lập hoặc nằm ngay sau danh từ mà nó bổ sung ý nghĩa.

2. Mệnh đề danh từ

null

Câu phức trong tiếng Anh được tạo nên từ mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng những từ để hỏi như: what, where, when, why, how và từ that. Mệnh đề danh từ thường nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu, làm nhiệm vụ của danh từ.

​ Cấu trúc: 

S + V + what, when, where, how, that,… + S + V.

Ví dụ:

Câu đơn: 

  • I don’t agree with the teacher’s decision.

(Tôi không đồng tình với quyết định của giáo viên)

Câu dùng mệnh đề danh từ: 

  • I don’t agree with what the teacher decided.

(Tôi không đồng tình với những gì mà giáo viên quyết định)

Lưu ý:

Đối với những mệnh đề danh từ nó không mang nghĩa nếu đứng  một mình. Vì vậy nó được coi là mệnh đề phụ thuộc trong câu và phải có mệnh đề độc lập đi kèm.

XEM THÊM:

  • CÁC CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG NHẤT VỚI WHAT, HOW, SO, SUCH
  • CẤU TRÚC WISH: CÁCH DÙNG, CẤU TRÚC & BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

3. Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ mang chức năng như một trạng từ trong câu. Nó bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính mà là mệnh đề phụ thuộc.

Mệnh đề trạng ngữ khá đa dạng. Nó có thể đi kèm những từ chỉ thời gian như when, while, since, as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn như where, anywhere, everywhere, wherever,…

Ví dụ: 

  • When Lan gets home, she will clean her room.

(Khi Lan về đến nhà, cô ấy sẽ dọn dẹp phòng.)

  • We’ll travel anywhere you want.

(Chúng ta sẽ đi đến bất cứ đâu mà bạn muốn.)

IV. Bài tập về câu phức, câu ghép trong tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Những câu dưới đây là câu phức hay câu ghép?

1. The training rooms of these athletes smell of grease and gasoline.

2. Walking through the wood, I saw a bear that was following me.

3. If he doesn’t get this job, he will start his own business.

4. When you swim, you have to keep my eyes closed underwater.

5. Most of the students are law majors, and they all have excellent degrees.

6. Nick said that he was so disappointed and tired that he would not try again.

7. The ones who rule the world with their pens are much mightier than those who rule the world with their swords.

8. I really like her even though I know that she has already had a boyfriend.

9. This is the girl whom I have told you about.

10. In case you were wondering, I have moved to Vancouver; this is due to my husband’s job change.

11. Neither the speed nor the design of this car appeals to me.

Đáp án:

1. câu đơn  

2. câu phức

3. câu phức

4. câu phức

5. câu ghép

6. câu phức

7. câu phức

8. câu phức

9. câu phức

10. câu phức tổng hợp

11. câu ghép

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

Bài 2: Hoàn tất những câu sau với từ được cho dưới đây

And/ but/ or/ so/ for1. I feel tired, _____I feel weak.2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.3. I have flu, _____I don't feel very tired.4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Đáp án:

1. and2. so3. but4. or5. or6. and7. but8. for9. so10. or

Bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích liên quan đến câu ghép và câu phức trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ sử dụng linh hoạt để giúp cho việc giao tiếp của mình đạt hiệu quả cao. Đừng quên cập nhật thêm những cấu trúc ngữ pháp có liên quan được cập nhật hàng ngày trên https://langmaster.edu.vn/ nhé.

Tags: #câu phức trong tiếng anh #câu ghép trong tiếng anh #cách ghép câu trong tiếng anh

Từ khóa » Câu Ghép