Các dạng so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) tienganhmoingay.com › ngu-phap-tieng-anh › so-sanh
Xem chi tiết »
S + V + as + (adj/ adv) + as · S + V + the same + (noun) + as · S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than · S + V + more + Adj/Adv + than · S + V + the + Adj/Adv + -est · S + ... Cấu trúc câu so sánh hơn... · Cấu trúc câu so sánh hơn nhất...
Xem chi tiết »
Công thức của so sánh hơn danh từ: S + V + more/fewer/less + N(s) + than + N/pronoun. ➜ FEWER dùng cho danh từ đếm ...
Xem chi tiết »
9 Mar 2021 · Bài tập 4: Viết lại câu với từ cho sẵn: · 1. The apartment is big. The rent is high. · 2. We set off soon. We will arrive soon. · 3. The joke is ...
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · So sánh hơn · Ví dụ: · He plays better than me – Anh ấy đá bóng giỏi hơn tôi · Lin speaks English more fluently than I do – Lin nói tiếng Anh trôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ so sánh hơn với tính từ/trạng từ hai âm tiết: This sofa is more comfortable than that one. She drives ...
Xem chi tiết »
1/ His car is far more expensive than mine. (xe ô tô của anh ý đắt hơn xe của tôi rất nhiều) · 2/ Lemon is much sourer than orange. · 3/ She talks much more ...
Xem chi tiết »
The less difficult the lessons are, the less diligent the students are. (Bài học càng dễ, học sinh càng ít siêng năng.) More and more + Noun. Ví dụ: More and ...
Xem chi tiết »
Rating 4.7 (15) S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun · S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh) · They work harder than I do. · S1 + more + L-adj/ L-adv + than + S2 + ...
Xem chi tiết »
Đối với tính từ dài: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun. cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng anh. * Ví dụ: My brother is ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (3) I wore the same dress as my sister at her birthday party. · This dress is as expensive as yours. · He speaks Korean more fluently than his friend. · Linda is the ...
Xem chi tiết »
6 Apr 2022 · He speaks English much more rapidly than he does Spanish. Danh từ cũng có thể dùng để so sánh bằng hoặc hơn kém, nhưng trước khi so sánh phải ...
Xem chi tiết »
– Với các tính từ dài (long adjectives) như difficult, interesting, harmful. Trong câu so sánh hơn, các tình từ này ...
Xem chi tiết »
22 Oct 2019 · S + V + less + Uncountable noun + than + Noun/Pronoun/Clause. Ví dụ: · S + V + the least + Adj/Adv + Noun/ Pronoun/ Clause. Ví dụ: · Adj/adv-er + ...
Xem chi tiết »
My house is larger than hers. · This box is smaller than the one I lost. · Your dog runs faster than Jim's dog. · The rock flew higher than the roof. · Jim and Jack ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Câu So Sánh More Than
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu so sánh more than hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu