Cấu Tạo & Cách đọc Số Thứ Tự Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
Có thể bạn quan tâm
Cách sử dụng và cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh không giống với số đếm. Có nhiều người khi mới học tiếng Anh hay bị nhầm lẫn khi sử dụng số đếm và số thứ tự. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những kiến thức cần thiết để bạn hiểu hơn về cấu tạo và cách đọc của chúng trong tiếng Anh.
Mục Lục
- Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
- Ví dụ số đếm và số thứ tự:
- Công dụng của số đếm và số thứ tự:
- Cấu tạo và cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh như thế nào?
- Quy tắc 1: Số đếm + “th”
- Quy tắc 2: Áp dụng đối với số thứ tự ở dạng chữ số.
- Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh và ví dụ
Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cách đọc số thứ tự trong tiếng anh, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự nhé.
Chúng ta có một vài ví dụ về sự khác biệt giữa số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) dưới đây:
Example | Số đếm | Số thứ tự |
1 | One /wʌn/ | First /ˈfɜːst/ |
2 | Two /tuː/ | Second /ˈsek.ənd/ |
3 | Three /θriː/ | Third /θɜːd/ |
4 | Four /fɔːr/ | Forth /fɔːθ/ |
5 | Five /faɪv/ | Fifth /fɪfθ/ |
– Cùng là những con số nhưng khi sử dụng là số đếm lại có cách viết không hề giống với cách viết của số thứ tự. Bên cạnh đó, cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt
– Về cách dùng, số đếm dùng để chỉ số lượng và đếm số lượng, còn số thứ tự dùng để diễn đạt trình tự và xếp hạng.
Ví dụ số đếm và số thứ tự:
Nếu lớp học của bạn có tất cả 20 học viên, thì số đếm sẽ được dùng khi muốn nói tới số lượng người có trong lớp học.
Nhưng khi bạn muốn đề cập tới năng lực hoặc xếp hạng kết quả học tập giữa các học viên trong lớp, bạn phải dùng số thứ tự.
- There are twenty students in my class and he is the first person who receives this award.
(Có 20 sinh viên trong lớp của tôi và anh ta là người đầu tiên nhận giải thưởng đó.)
– Trong ví dụ trên “twenty” là số đếm, còn “the first” là số thứ tự.
- Our house has three floors, but the third one is empty and no one use it.
(Ngôi nhà của chúng tôi có 3 tầng lầu nhưng lầu thứ ba để trống và không có ai sử dụng tới cả.)
– Ở ví dụ này chúng ta có “three” là số đếm, “the third” là số thứ tự.
-
Công dụng của số đếm và số thứ tự:
– Ngoài diễn tả số lượng, người ta cũng dùng số đếm để nói tuổi, số điện thoại, năm sinh.
– Trong khi số thứ tự còn được dùng để diễn tả trình tự, ngày, phân số trong toán học…
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về cấu tạo và cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh ở phần tiếp theo nhé.
Cấu tạo và cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh như thế nào?
Như các bạn đã biết:
- Số đếm trong khoảng từ 1 – 12 chúng ta có: one/ two/ three/ four/ five/ six/ seven/ eight/ nine/ ten/ eleven/ twelve
- Số đếm trong khoảng từ 13-19, chỉ cần thêm hậu tố “teen” vào sau.
=> fourteen/ sixteen/ seventeen/ nineteen nhưng có hai trường hợp đặc biệt: thirteen (13) và fifteen (15).
Tương tự, để cấu tạo số đếm từ 20-30-40 -50 …. bạn chi cần thêm đuôi “ty” vào sau các con số.
Đối với cấu tạo số thứ tự, chúng ta có các quy tắc cơ bản như sau:
Quy tắc 1: Số đếm + “th”
Ví dụ
Số đếm | Số thứ tự |
Four | Fourth |
Five | Fifth |
Six | Sixth |
Seven | Seventh |
Eight | Eighth |
Đối với các số thứ tự có giá trị lớn hơn thì bạn sẽ thêm “th” vào số hàng đơn vị của số đó.
Ví dụ:
Số đếm | Số thứ tự |
Forty-nine | Forty-ninth |
Sixty-five | Sixty-fifth |
One-hundred-seventy-five | One-hundred-seventy-fifth |
Eighty-eight | Eighty-eighth |
Ninety-six | Ninety-sixth |
Tuy nhiên đối với các số tròn chục có kết thúc ở cuối là “ty”, bạn sẽ phải đổi “y” thành “ie” rồi mới thêm “th”
Ví dụ
Số đếm | Số thứ tự |
Twenty | Twentieth |
Thirty | Thirtieth |
Forty | Fortieth |
Fifty | Fiftieth |
Sixty | Sixtieth |
Seventy | Seventieth |
Eighty | Eightieth |
Ninety | Ninetieth |
Quy tắc 2: Áp dụng đối với số thứ tự ở dạng chữ số.
Khi viết số thứ tự ở dạng số, bạn sẽ viết các chữ số này giống như khi viết số đếm thông thường, rồi thêm “th” vào phần đuôi của số đó. Tuy nhiên cần lưu ý các trường hợp đặc biệt khi hàng đơn vị của số đó là 1, 2, 3.
Bạn hãy theo dõi bảng sau đây để có cái nhìn dễ hiểu về cách cấu tạo và cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh.
Số đếm | Số thứ tự | Số thứ tự dạng số |
One | First | 1st |
Two | Second | 2nd |
Three | Third | 3rd |
Forty-nine | Forty-ninth | 49th |
Sixty-five | Sixty-fifth | 65th |
One-hundred-seventy-five | One-hundred-seventy-fifth | 175th |
Eighty-eight | Eighty-eighth | 88th |
Ninety-six | Ninety-sixth | 96th |
Dưới đây là tổng hợp một số trường hợp đặc biệt trong cấu tạo số thứ tự. Các số này không tuân theo quy tắc cấu tạo được đề cập ở trên nên bạn cần tự ghi nhớ.
Số đếm | Số thứ tự | Số thứ tự dạng số |
One | First | 1st |
Two | Second | 2nd |
Three | Third | 3rd |
Five | Fifth | 5th |
Nine | Ninth | 9th |
Twelve | Twelfth | 12th |
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh và ví dụ
Số thứ tự được sử dụng trong nhiều tình huống, trường hợp.
- Xếp hạng thứ tự sự vật, sự việc.
Ví dụ
We are proud of you when you won first place. (Chúng tôi tự hào khi bạn giành được vị trí thứ nhất.)
It is the first time we have met in London. (Đó là lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau ở London.)
- Diễn tả ngày trong tháng.
Ví dụ
I was born on the twenty- fourth of December. (Tôi sinh ngày 24 tháng 12.)
He will come here on the third of November. (Anh ta sẽ tới đây vào ngày 3 tháng 11.)
- Trình tự của sự việc, hành động.
Ví dụ
At first, I didn’t like him but now we are in a romantic relationship.
(Ban đầu, tôi không thích anh ta nhưng giờ đây chúng tôi đang yêu nhau.)
First, she decided to stay here with him. Second, this is not your business.
(Trước hết, cô ấy đã quyết định ở lại đây với anh ấy. Thứ hai, đây chẳng phải là việc của bạn.)
- Dùng số thứ tự để diễn tả phân số.
Ví dụ
I have eaten a third of this cake. (Tôi vừa ăn 1/3 cái bánh này.)
Two thirds of students didn’t pass the exam. (2/3 số sinh viên đã không vượt qua được kì kiểm tra.)
Xem thêm: Cấu trúc in order to + V tiếng Anh và các cấu trúc tương tự
Bây giờ, chắc hẳn bạn sẽ nắm vững cách đọc số thứ tự trong tiếng anh rồi. Mình tin chắc rằng các bạn sẽ không nhầm lẫn giữa số đếm với số thứ tự nữa. Rất vui khi những chia sẻ của mình giúp ích cho bạn.
Có thể bạn quan tâm:
- Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh từ A đến Z không thể bỏ qua
- Cấu trúc câu enough trong Tiếng Anh và các quy tắc cần biết
- Englishcats - Trang tự học Tiếng Anh căn bản
- Bàng thái cách trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng, ví dụ
- Cách làm câu tường thuật trong Tiếng Anh dễ hiểu, nhanh nhớ
- Cấu trúc Only when trong tiếng anh: Khái niệm và cách dùng
Từ khóa » Cách Phát âm Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện 2022 - Eng Breaking
-
Hướng Dẫn đọc SỐ THỨ TỰ Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Chỉnh
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh (Đọc Và Viết Chuẩn) | KISS English
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola
-
Cách đọc Số Thứ Tự, Số đếm Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Tất Tần Tật Về Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Cách đọc Và Cách Viết
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | .vn
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Viết Tắt, Cách Phát âm Chuẩn - IIE Việt Nam
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Dễ Dàng, Hiệu Quả
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh (3 Quy Tắc Cần Nhớ) | KISS English
-
Cách đọc Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh - English4u
-
Cách đọc Và Viết Số Thứ Tự Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - .vn