CẨU THẢ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẨU THẢ " in English? SAdjectiveNounAdverbcẩu thảsloppycẩu thảluộm thuộmnegligentcẩu thảbất cẩnsơ suấtlơ đễnhnegligencesơ suấtsự cẩu thảsự bất cẩncẩu thảsựcarelessbất cẩnvô tâmcẩn thậnthận trọngslovenlycẩu thảluộm thuộmslipshodcẩu thảsloppilycẩu thảgọn gàngchậm chạpneglectfulthờ ơbỏ bêlơcẩu thảslapdash
Examples of using Cẩu thả in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cẩunouncranehoistsealscranescẩuverbhoistingthảnoundropreleasethảverbletthảadjectivefreeloose SSynonyms for Cẩu thả
bất cẩn sơ suất luộm thuộm careless sloppy vô tâm cậu tập trungcậu tham giaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cẩu thả Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cẩu Thả Hay Cẩu Thả
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - TỪ “CẨU THẢ” ĐẾN “ẨU TẢ” VÀ “ẨU ĐẢ” “Cẩu ...
-
Cẩu Thả - Wiktionary Tiếng Việt
-
TỪ “CẨU THẢ” ĐẾN “ẨU TẢ” VÀ “ẨU ĐẢ”... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Từ điển Tiếng Việt "cẩu Thả" - Là Gì?
-
Cẩu Thả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cẩu Thả - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Cẩu Thả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tính Cẩu Thả Là Gì? Tác Hại Của Cẩu Thả Trong Công Việc - JobsGO Blog
-
Tính Cẩu Thả Là Gì? Phải Làm Gì để Rèn Luyện Và Loại Bỏ Tính ... - VinEdu
-
Đặt Câu Với Từ "cẩu Thả"
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cẩu Thả' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cẩu Thả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể