Cầu Thủ Giao Bóng (bóng Chày) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Cầu thủ giao bóng (tiếng Anh: pitcher) là một trong 9 cầu thủ của một đội bóng chày. Cầu thủ này sẽ ném một quả bóng chày từ ụ ném bóng về phía cầu thủ bắt bóng để bắt đầu mỗi lượt chơi, với mục tiêu là khiến cầu thủ phát bóng bị out. Cầu thủ giao bóng thường được coi là cầu thủ quan trọng nhất của đội phòng thủ và do đó nằm ở cuối bên phải của defensive spectrum.
Theo truyền thống, cầu thủ giao bóng cũng tham gia phát bóng. Bắt đầu từ năm 1973 với American League (và sau đó là National League) và lan rộng ra các giải đấu khác trong suốt những năm 1980 và 1990, nhiệm vụ phát bóng của cầu thủ giao bóng thường được giao cho vị trí designated hitter, điều đó đã gây ra một số tranh cãi. Kể từ năm 2023, giải Central League của Nhật Bản là giải đấu cấp cao nhất không sử dụng vị trí designated hitter.
Các kiểu ném bóng
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ giao bóng điêu luyện thường ném nhiều kiểu ném bóng khác nhau để ngăn không cho cầu thủ phát bóng đánh trúng bóng. Kiểu ném bóng cơ bản nhất là fastball, trong đó cầu thủ giao bóng ném bóng mạnh và nhanh nhất có thể. Một số cầu thủ giao bóng có thể ném fastball với tốc độ hơn 100 dặm Anh trên giờ (160 km/h; 150 ft/s), ví dụ như Aroldis Chapman. Các kiểu ném bóng phổ biến khác là curveball, slider, changeup, cutter, sinker, screwball, forkball, split-fingered fastball, slurve, knuckleball, và vulcan.[1]
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cầu thủ giao bóng (bóng chày).- ^ “Pitch Types”. mlb.com (bằng tiếng Anh). Major League Baseball. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Cầu thủ giao bóng (bóng chày)
- Giao bóng (bóng chày)
- Vị trí bóng chày
- Nguồn CS1 tiếng Anh (en)
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bóng Chày Tiếng Anh Viết Là Gì
-
"Bóng Chày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BÓNG CHÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Bóng Chày Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
Bóng Chày Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng Chày Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - - MarvelVietnam
-
Bóng Chày – Wikipedia Tiếng Việt
-
BÓNG CHÀY - Translation In English
-
Quả Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Bat | Vietnamese Translation
-
Luật Bóng Chày Mới Nhất Và Các Thuật Ngữ Của Bộ Môn Bóng Chày