Cấu Trúc Câu Chẻ Lớp 11 – Câu Tác Dụng Nhấn Mạnh

Cấu trúc câu chẻ lớp 11 – Câu tác dụng nhấn mạnh

Câu chẻ (Cleft sentences) hay còn được biết đến là câu nhấn mạnh, thông thường gồm có 2 vế, 1 vế chính và 1 vế phụ. Cấu trúc câu chẻ thế nào? kiến thức và một số bài tập vận dụng dành cho các học sinh các bạn hãy đón xem ngay.

Nội dung bài viết

  • 1 I. Câu chẻ là gì? Cách dùng câu chẻ lớp 11
  • 2 II. Cấu trúc câu chẻ lớp 11
  • 3 III. Câu chẻ trong câu bị động.
  • 4 IV. Bài tập về câu chẻ.

I. Câu chẻ là gì? Cách dùng câu chẻ lớp 11

-Câu chẻ tên gọi khác của câu nhấn mạnh, gồm có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất là mệnh đề sử dụng với mục đích cần nhấn mạnh, mệnh đề thứ hai là mệnh đề phụ có tác dụng bổ ngữ cho mệnh đề thứ nhất.

– Câu chẻ dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu.

II. Cấu trúc câu chẻ lớp 11

1.Câu chẻ nhấn mạnh vào chủ ngữ.

It + (be) + S + who/that + V…

Ex: Lan is the best dancer. (Lan là người nhảy giỏi nhất).

➔ It is Lan who is the best dancer. (Đây là Lan người mà nhảy giỏi nhất).

2. Câu chẻ nhấn mạnh vào động từ.

S + Auxilliar + Vinf…

➔ Câu chẻ nhấn mạnh động từ ta dùng trợ động từ tương đương với thời động từ chính của câu và động từ chính ở dạng nguyên thể.

Ex:

I finished all my work yesterday.

(Tôi đã kết thúc tất cả công việc của tôi ngày mai).

➔ I did finish all my work yesterday.

(Tôi đã kết thúc tất cả công việc của tôi ngày mai).

Xem thêm >>>Trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh

3. Câu chẻ nhấn mạnh vào tân ngữ.

It + be + (tân ngữ) + that/whom + S + V.

Ex:

I gave her a pen last night. (Tôi đã tặng cô ấy một chiếc bút tối qua).

➔ It was her whom I gave a pen last night.

(Cô ấy người mà tôi đã tặng một chiếc bút tối qua).

4. Câu chẻ nhấn mạnh vào các thành phần khác của câu.

It + be + (thành phần câu cần được nhấn mạnh) + that + S + V.

Ex: She lives in a small house. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ).

➔ It is a small house that she lives in.

(Nó là một ngôi nhà nhỏ nơi mà cô ấy sống).

III. Câu chẻ trong câu bị động.

Câu chủ động:      It + be + (tân ngữ) + that/whom + S + V.

Câu bị động:         It + be + N + that/whom + tobe + Ved/PII + … + by O(S).

Ex:

Jim gave her boyfriend a lot of gifts.

(Cô gái này đã tặng cho bạn trai cô ấy rất nhiều quà).

➔ It was Jim’s boyfriend whom was given a lot of gifts.

(Bạn trai của Jim người mà đã được tặng rất nhiều quà bởi cô ấy).

IV. Bài tập về câu chẻ.

Câu chẻ là dạng cấu trúc khá phổ biến trong các bài tập tiếng anh lớp 11. Các bạn cần nắm vững lý thuyết bên trên và làm các bài tập ngay sau đây để củng cố. Dưới đây là một vài bài tập nhỏ chúng tôi đã tổng hợp dành cho các bạn:

1.Gim will visit my grandparents next month.

➔ _________________________________. (will be)

2. Her father hit this dog in the yard.

➔ _________________________________. (was)

3. His girlfriend made some candies for his birthday’s party.

➔ _________________________________. (was)

4. Tom passed the test last week.

➔ _________________________________. (was)

5. We were born in Hanoi.

➔ _________________________________. (that)

6. They cleaned the doors this morning.

➔ _________________________________. (cleaned)

Lời giải bài tập:

1.It will be Gim who visit my grandparents next month.

2. It was this dog that her father hit in the yard.

3. It was his girlfriend who made some candies for his birthday’s party.

4. It was last week that Tom passed the test.

5. It was Hanoi that We were born in.

6. It was the doors that were cleaned this morning.

Ngữ Pháp -
  • Cách dùng Whether – Sự khác nhau giữa Whether và If

  • Cấu trúc Recommend – Cách sử dụng Recommend cần biết

  • Cách sử dụng cấu trúc No sooner…than đúng cách

  • Các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh thường gặp nhất

  • Cấu trúc nhờ vả ai đó trong Tiếng Anh

  • Top các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc Both…And – Cách dùng Ví dụ và Bài tập

Từ khóa » Bài Tập Cleft Sentences Lớp 11