Cấu Trúc đề Thi IELTS 2021 [Chi Tiết đầy đủ 4 Phần]

Cấu trúc đề thi IELTS hiện nay bao gồm bao nhiêu phần? Số lượng, thời gian cho mỗi phần thi là bao nhiêu? Trung tâm IELTS Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ bật mí ngay tại bài viết này!

Cấu trúc đề thi IELTS
Cấu trúc đề thi IELTS

1. Cấu trúc đề thi IELTS chung

Đề thi IELTS gồm 4 phần:

  • Listening
  • Reading
  • Writing
  • Speaking

Áp dụng cho cả IELTS Academic và IELTS General Training. Ba phần Listening, Reading & Writing sẽ được thi liên tục nhau, theo thứ tự. Không có thời gian nghỉ giữa. Riêng Speaking có thể thi trước hoặc sau 3 phần còn lại: có thể cùng ngày, trước hoặc sau đến 1 tuần.

Bảng mô tả cấu trúc đề thi IELTS tổng quát:
Phần thiThời gianCấu trúc tổng quát
Listening30 phút4 phần (40 câu hỏi)
Reading60 phút40 câu hỏi
Writing60 phút2 bài viết
Speaking11 – 14 phút3 phần

2. Cấu trúc đề thi IELTS chi tiết theo từng phần

Form đề thi IELTS Listening giống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.

2.1. Cấu trúc bài thi Nghe IELTS (IELTS Listening)

  • Thời gian làm bài IELTS Listening 30 phút + 10 phút để chuyển đáp án (mà bạn đã ghi trực tiếp trên đề trong lúc nghe) sang answer sheet.
  • Số câu hỏi và điểm (thô) tối đa của IELTS Listening IELTS Listening gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.

Lưu ý: đây là điểm “thô” (raw score) chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp (trong khoảng 0 – 9)

Cấu trúc chung phần nghe IELTS (IELTS Listening):

IELTS Listening có 4 phần nhỏ, mỗi phần tương ứng với 1 audio để nghe.

  • Phần 1: một đoạn hội thoại giữa 2 người về một chủ đề hằng ngày.
  • Phần 2: một đoạn độc thoại về một chủ đề xã hội hàng ngày.
  • Phần 3: một đoạn hội thoại giữa nhiều người (2 – 4 người) về một chủ đề liên quan đến giáo dục, đào tạo.
  • Phần 4: một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật.

Lưu ý: Mỗi audio chỉ phát 1 lần duy nhất. Phần nghe có thể có nhiều giọng khác nhau, không cố định: giọng Anh Anh, Anh Úc, Anh New Zealand, Anh Mỹ và Anh Canada. Mỗi phần sẽ có đúng 10 câu hỏi với một hay nhiều dạng khác nhau.

Các dạng câu hỏi của IELTS Listening:

  • Multiple choice (trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
  • Matching (Kết nối): Bài nghe sẽ cho một danh sách dưới dạng text, hoặc một bản đồ, sơ đồ, … được đánh ký hiệu trong đó. Người làm sẽ nghe và kết nối mỗi item trong danh sách đó với một item nằm trong danh sách câu hỏi
  • Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Nghe và điền một hoặc một vài từ (thường không quá 3 từ) theo như yêu cầu của đề bài vào chỗ trống trong một đoạn văn, bảng biểu, hình vẻ, … được cho.

==> Tìm hiểu về khóa học luyện thi IELTS cấp tốc Online cam kết đầu ra 6.5+ tại 4Life English Center

2.2. Cấu trúc bài thi Đọc IELTS (IELTS Reading)

Cấu trúc bài thi IELTS Reading
Cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bài đọc IELTS sẽ có nội dung khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training.

2.2.1. Cấu trúc bài thi Đọc IELTS Học Thuật (IELTS Academic Reading)

  • Thời gian làm bài IELTS Academic Reading là 60 phút (đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet).
  • Số câu hỏi và điểm (thô) tối đa của IELTS Academic Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.

Cấu trúc chung của IELTS Academic Reading:

  • IELTS Academic Reading gồm 3 bài đọc dài về nhiều chủ đề khác nhau, liên quan và phù hợp với những người chuẩn bị học đại học, sau đại học và đăng ký hành nghề chuyên nghiệp khác.
  • Các bài đọc có thể được viết theo nhiều văn phong khách nhau: kể chuyện, mô tả, thảo luận, tranh luận, … và thường được lấy từ journals, sách, tạp chí và các bài báo.

Các dạng câu hỏi của IELTS Academic Reading:

  • Multiple choice (Trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
  • Identifying information, writer’s views, claims (Xác định thông tin, quan điểm, luận điểm của người viết): Một loại thông tin, ý kiến sẽ được cho và người làm bài phải chọn là ý kiến đó là Đúng (True), Sai (False) hay Không được đề cập (Not given) trong bài đọc.
  • Matching (Kết nối): Đọc và kết nối những thông tin, tiêu đề, tính năng, kết thúc câu, … phù hợp với nhau.
  • Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Điền 1 hay nhiều từ (thường tối đa 3 từ) theo yêu cầu của đề vào trong một câu, bảng, biểu đồ, …

2.2.2. Cấu trúc bài thi Đọc IELTS Tổng Quát (IELTS General Training Reading)

  • Thời gian làm bài IELTS General Training Reading là 60 phút (đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet).
  • Số câu hỏi và điểm (thô) tối đa của IELTS General Training Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.

Cấu trúc chung của bài thi IELTS General Training Reading:

  • Phần 1: có nhiều đoạn văn ngắn, liên quan đến việc sử dụng tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống.
  • Phần 2: có 2 đoạn văn, về các đề tài về công việc.
  • Phần 3: có 1 đoạn văn dài, với những câu trúc câu phức tạp hơn, và thường về các nội dung mô tả hay hướng dẫn.

Lưu ý: Số lượng câu hỏi trong mỗi phần không cố định.

Các dạng câu hỏi của IELTS General Training Reading:

  • Multiple choice (Trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
  • Identifying information, writer’s views, claims (Xác định thông tin, quan điểm, luận điểm của người viết): Một loại thông tin, ý kiến sẽ được cho và người làm bài phải chọn là ý kiến đó là Đúng (True), Sai (False) hay Không được đề cập (Not given) trong bài đọc.
  • Matching (Kết nối): Đọc và kết nối những thông tin, tiêu đề, tính năng, kết thúc câu, … phù hợp với nhau.
  • Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Điền 1 hay nhiều từ (thường tối đa 3 từ) theo yêu cầu của đề vào trong một câu, bảng, biểu đồ, …

2.3. Cấu trúc bài thi Viết IELTS (IELTS Writing)

  • Thời gian bài thi Viết IELTS (IELTS Writing) là 60 phút. Áp dụng cho cả IELTS Academic cũng như General Training.
  • Cấu trúc bài thi viết của cả IELTS Academic và General Training đều gồm có 2 bài viết: Task 1 và Task 2.

2.3.1. Cấu trúc bài thi IELTS Writing Task 1

Thông tin áp dụng cho Writing Task 1 của cả IELTS Academic và IELTS General Training:

  • Chiếm 1/3 tổng số điểm của phần viết.
  • Nên dành 20 phút cho bài viết này. (Vì chiếm 1/3 tổng số điểm, thời gian nên dành cho Task 1 = 1/3 thời gian của phần viết, tức 1/3 * 60p = 20 phút.)
Bảng so sánh sự khác nhau giữa cấu trúc bài Writing Task 1 của IELTS Academic và IELTS General Training
Tiêu chíTask 1 – IELTS AcademicTask 1 – IELTS General Training
Đề bàiĐề bài sẽ cho một sơ đồ, hình vẻ, biểu đồ, … và thí sinh sẽ viết một bài mô tả những ý chính có trong hình.

Đề bài sẽ đưa ra một tình huống thông thường trong cuộc sống, và thí sinh sẽ viết một lá thư trả lời cho tình huống đó.

Ví dụ: viết email cho nhà tuyển dụng họ mới làm về những khó khăn đang gặp phải về việc quản lí thời gian.

Văn phong yêu cầuHọc thuật hoặc semi-formal/ neutralInformal, semi-formal hoặc formal, tùy theo đối tượng nhận thư. (Thí sinh phải tự biết để quyết định viết phù hợp).
Số từ tối thiểu150 từ

  • Ít hơn 150 từ => Bị trừ điểm.
  • Nhiều hơn 150 từ => Không bị trừ điểm (nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm).
150 từ

  • Ít hơn 150 từ => Bị trừ điểm.
  • Nhiều hơn 150 từ => Không bị trừ điểm (nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm).

2.3.2. Cấu trúc bài thi IELTS Writing Task 2

Thông tin áp dụng cho Writing Task 1 của cả IELTS Academic và IELTS General Training:

  • Chiếm 2/3 tổng số điểm của phần viết.
  • Nên dành 40 phút cho bài viết này. (Vì chiếm 2/3 tổng số điểm, thời gian nên dành cho Task 1 = 2/3 thời gian của phần viết, tức 2/3 * 60p = 40 phút).
Bảng so sánh sự khác nhau giữa cấu trúc bài Writing Task 2 của IELTS Academic và IELTS General Training
Tiêu chíTask 2 – IELTS AcademicTask 2 – IELTS General Training
Đề bàiĐề bài sẽ cho một chủ đề và thí sinh sẽ viết bài thảo luận về chủ đề đó, theo những khía cạnh được yêu cầu.Đề bài sẽ cung cấp thông tin về một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề. Đề bài cũng sẽ chỉ rõ cho thí sinh cách thảo luận về vấn đề này.

Ví dụ: cung cấp thông tin thực tế chung, phác thảo và / hoặc trình bày một giải pháp, chứng minh ý kiến, đánh giá bằng chứng và ý tưởng.

Văn phong yêu cầuHọc thuật hoặc semi-formal / neutralSemi-formal / neutral
Số từ tối thiểu250 từ

Ít hơn 250 từ => Bị trừ điểm.

Nhiều hơn 250 từ => Không bị trừ điểm (nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm).

250 từ

Ít hơn 250 từ => Bị trừ điểm.

Nhiều hơn 250 từ => Không bị trừ điểm (nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm).

2.4. Cấu trúc bài thi Nói IELTS (IELTS Speaking)

Cấu trúc bài thi Nói IELTS (IELTS Speaking)
Cấu trúc bài thi Nói IELTS (IELTS Speaking)
  • Bài thi IELTS Speaking giống 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.
  • Phần thi nói sẽ diễn ra trực tiếp  1 – 1 với một người giám khảo.
  • Thời gian bài thi IELTS Speaking 11 – 14 phút cho mỗi thí sinh
  • Các phần của bài thi IELTS Speaking Bài thi IELTS Speaking gồm có 3 phần như sau:
Bảng mô tả nội dung cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Phần thiNội dungThời gian
Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn
  • Người giám khảo giới thiệu tên mình, hỏi danh tính của thí sinh.
  • Sau đó giám khảo sẽ hỏi một số câu về những vấn đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích
4 – 5 phút
Phần 2: Trình bày về một chủ đề được cho
  • Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một tờ giấy nhỏ trong đó yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề nào đó và những điểm cần trình bày (khoảng 4 điểm).
  • Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị trước khi trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp 1 bút chì và giấy để ghi chú và tổ chức những ý mình sẽ trình bày.
  • Sau 1 phút đó, thí sinh sẽ có 1 đến 3 phút để trình bày. Hết 3 phút, giám khảo sẽ ngừng thí sinh lại.
  • Sau khi thí sinh đã dừng, giám khảo sẽ hỏi thí sinh 1 hay 2 câu hỏi.

4 – 5 phút. Bao gồm:

  • Chuẩn bị: 1 phút
  • Trình bày: 1-3 phút
  • Giám khảo hỏi: 1 phút

Phần 3: Thảo luậnGiám khảo và thí sinh sẽ thảo luận thêm về những vấn đề liên quan đến chủ đề trong Phần 2 ở trên. Đặc biệt là những vấn đề tổng quát, trừu tượng và sâu hơn.4 – 5 phút

4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm được tổng quát về cấu trúc đề thi IELTS để tự tin ôn tập và thi tốt trong kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm:

  • Cách dùng cấu trúc đảo ngữ trong IELTS
  • Cấu trúc bài Essay bao gồm những phần nào? [Hướng dẫn chi tiết cách viết từng phần]
  • 61+ Cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng bạn cần nắm
Đánh giá bài viết[Total: 55 Average: 5]

Từ khóa » Bài Thi Ielts