Cấu Trúc đề Thi Tiếng Anh A2 Châu Âu & Tải đề Thi Mẫu Miễn Phí

Đề thi tiếng anh A2 châu Âu gồm 2 dạng bài thi:

  • Đề thi A2 CEFR: Được tổ chức bởi Bright online LLC Academy. Cấu trúc bài thi gồm 5 phần: Ngữ pháp – Nghe – Đọc – Viết – Nói.
  • Đề thi A2 Cambridge: Được tổ chức bởi Cambridge English. Cấu trúc bài thi gồm 3 phần: Đọc & Viết – Nghe – Nói

Nội dung bài viết

Toggle
  • Đề thi tiếng anh A2 châu Âu có mấy loại?
    • Đề thi tiếng anh A2 châu Âu CEFR
    • Đề thi tiếng anh A2 khung châu Âu Cambridge
  • Download đề thi mẫu tiếng anh bằng A2 châu Âu

Đề thi tiếng anh A2 châu Âu có mấy loại?

Đề thi tiếng anh A2 châu Âu là các định dạng bài thi đánh giá năng lực theo khung tham chiếu chung châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages). Các bài thi này sử dụng thang 6 bậc châu Âu để công nhận trình độ của ứng viên sau khi hoàn thành bài thi. Cụ thể, tại Việt Nam hiện có các loại chứng chỉ A2 theo khung tham chiếu châu Âu là:

  • Đề thi tiếng anh A2 chuẩn châu Âu – A2 CEFR: Đây là bài thi chính thức do Bright online LLC Academy tổ chức thi và cấp chứng chỉ.
  • Đề thi tiếng anh A2 khung châu Âu KET: Còn có tên gọi là bài thi KET/ A2 Cambridge/ A2 tương đương khung châu Âu. Bài thi này được cấp bởi Đại học Cambridge Anh Quốc.

Ngoài ra, tại các trường đại học còn có một bài thi chứng nhận A2 khung châu Âu. Đây là dạng bài thi nội bộ tại các trường Đại học, sử dụng khung châu Âu để tham chiếu. Bài thi này chỉ dành cho sinh viên, học viên của trường nên không có tính ứng dụng cao.

Do đó, những phần nội dung tiếp theo bài viết sẽ đề cập đến 2 loại chứng chỉ phổ biến là A2 chuẩn châu Âu CEFR và A2 Cambridge.

Đề thi tiếng anh A2 châu Âu CEFR

Chứng chỉ tiếng anh A2 khung châu Âu của Bright online LLC Academy là bài thi chung được sử dụng để đánh giá cả 6 bậc trình độ khung châu Âu. Bài thi sẽ đánh giá năng lực ngoại ngữ của thí sinh một cách toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Do đó độ khó của bài thi được phân hóa rất cao nhằm đạt được mục tiêu đánh giá trình độ một cách khách quan. Cấu trúc đề thi tiếng anh A2 CEFR gồm 5 phần với thời gian làm bài là 100 phút.

Phần thi Cấu trúc Thời gian Thang điểm
Ngữ pháp 100 câu hỏi 40 phút 0-690
Nghe 12 câu hỏi 12 phút 0-690
Đọc 9-12 câu hỏi 20 phút 0-690
Viết 2 bài viết 40 phút 0-690
Nói 1 phần thi 5 phút 0-690

Cụ thể cấu trúc từng phần thi như sau:

Phần 1: Kiểm tra Ngữ pháp (Grammar)

  • Phần thi này có 100 câu hỏi trắc nghiệm ngắn yêu cầu thí sinh tìm lỗi ngữ pháp sai, chọn từ hoặc sửa lỗi ngữ pháp…. Mỗi câu hỏi sẽ có 5 sự lựa chọn với tổng thời gian làm bài là 40 phút.
  • Bài thi này đòi hỏi thí sinh có trình độ ngữ pháp trung bình trở lên và tinh ý nhận ra các câu hỏi mẹo trong bài thi để tránh chọn sai đáp án.

GRAMMAR

1/ Which sentence is incorrect 

A. Two men are talking. B. The children are playing. C. That person speaks Japanese. D. The womans are at a restaurant. E. I don’t know

2/ Mr.Jordan said ‘Please, please, please.. can you please work on Saturday? Just from 9a.m until 3p.m?’

A. My boss wanted me to work on Saturday. B. My boss advised me to work on Saturday. C. My boss ordered me to work on Saturday. D. My boss begged me to work on Saturday. E. I don’t know

Đáp án: 1. D – 2. D

Phần 2: Kiểm tra Kỹ năng Nghe (Listening)

  • Phần thi nghe kéo dài trong 20 phút với 12 câu hỏi trắc nghiệm. Đoạn ghi âm bài thi sẽ dài khoảng 3 phút, sử dụng đa dạng giọng nói như Anh – Mỹ, Anh – Úc, Anh – Anh… để giúp thí sinh làm quen với sự đa dạng trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Để hoàn thành phần thi này tốt, thí sinh cần luyện nghe nhiều âm giọng khác nhau để tránh bị nhầm lẫn cách phát âm giữa các từ gần giống nhau. Đối với phần thi có đề bài mô tả hình ảnh thì thí sinh cần hình dung ra câu mô tả khi nhìn hình ảnh và chú ý đến từng chi tiết nhỏ để tránh nghe bị sót ý.

LISTENING

Hướng dẫn: Đây là một bài kiểm tra trực tuyến. Tuy nhiên, hãy sử dụng bút và giấy để ghi chép. Trước khi chuyển sang Phần nghe, hãy kiểm tra âm thanh của bạn.

  • Nếu bạn có thể nghe thấy âm thanh, bạn đã sẵn sàng để bắt đầu. Nếu bạn không nghe thấy gì, hãy kiểm tra nút điều chỉnh âm lượng và/hoặc tai nghe của bạn.
  • Khi bạn nhấn Bắt đầu kiểm tra, bạn sẽ có 20 phút để trả lời các câu hỏi về bản ghi âm.
  • Đọc câu hỏi trước khi nghe audio.
  • Bạn có thể nghe bản ghi âm nhiều lần.

1/ The speaker’s name is …..

A. Jamie Riverson B. Jamie Riveron C. Jamie Riverton D. Jamie Virelon E. I don’t know

2/ Which activity does the speaker not mention?

A. reading books B. yoga C. running D. painting E. I don’t know

Phần 3: Kiểm tra Kỹ năng Đọc (Reading)

  • Thí sinh sẽ có 9 – 12 câu hỏi trong phần thi này và làm bài trong vòng 20 phút. Đề bài sẽ bao gồm 5 – 6 đoạn văn xoay quanh các chủ đề chuyên môn như thương mại, kinh tế, lịch sử… Tuy nhiên, để kiểm tra trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao thì bài thi cũng phân cấp từ dễ đến khó. Trong phần thi đọc vẫn có đoạn văn nói về chủ đề quen thuộc như thói quen, cuộc sống, sinh hoạt…Phần thi khó sẽ yêu cầu bạn phải tư duy và suy luận để tìm ra đáp án đúng.
  • Do đó, để chắc chắn có điểm thi tốt trong phần thi này, bạn cần làm quen và nắm chắc điểm của phần thi dễ trước.

READING

Paragraph 1:

Anna and Tom go to the park every weekend. Anna likes to play with dogs, while Tom prefers reading under a tree. Today, the weather is beautiful and warm, so they decided to bring sandwiches and drinks for a picnic.

1/ Where do Anna and Tom usually go on weekends?

A. Library B. Park C. Swimming pool D. Shopping mall E. I don’t know

2/ What does Anna like to do in the park?

A. Read books B. Play with dogs C. Have a picnic D. Take a walk E. I don’t know

3/ What does Tom like to do when he’s at the park?

A. Read books B. Play with dogs C. Take a walk D. Have a picnic E. I don’t know

4/ How is the weather today?

A. Rainy B. Warm and sunny C. Cold D. Hot E. I don’t know

Đáp án: 1. B – 2.B – 3.A – 4.B

Phần 4: Kiểm tra Kỹ năng Viết (Writing)

Bài thi viết sẽ yêu cầu thí sinh trả lời một chủ đề trong 15 phút. Chủ đề của bài thi chủ yếu tập trung vào hai dạng đề:

  • Đặt câu dựa trên bức tranh cho trước (Write a Sentence Based on a Picture) nhằm đánh giá vốn từ vựng, trình độ ngữ pháp của thí sinh.
  • Viết một bài luận để trình bày quan điểm (Write an Opinion Essay) nhằm đánh giá cách sắp xếp, tổ chức trong bài luận của thí sinh.

WRITING

1/ What can you see in this image? Describe the things and people that you can see. Use full sentences.

Gợi ý:

Everyone who travels to Hanoi has undoubtedly been to the West Lake sight. I adore this scene so much, and lots of tourists come here. That explains why West Lake is depicted in so many lovely photos. West Lake can be compared as a beautiful picture with many illustrious legends. Bring such a wonderful and historic landscape into the West Lake painting? Simply by looking at the Tay Ho picture, we can observe a number of temples and pagodas that are built in the royal and regal architectural style, making it very distinctive and full of fine artistic nuances. What a lovely image of West Lake! And how lovely would the Tay Ho countryside be depicted? It would be wonderful. We encounter numerous more temples and pagodas as we continue along the lake shore, including Tran Quoc and Thien Nien pagodas. Visitors from all around the world continue to find such aspects to be appealing. This photo really appeals to me.

Phần 5: Kiểm tra Kỹ năng Nói (Speaking)

  • Thí sinh sẽ nhận được câu hỏi theo chủ đề và hoàn thành bài thi trong vòng 5 phút. Thông qua bài thi này, giám khảo sẽ đánh giá cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu, vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng phản xạ và cách đặt câu sao cho logic với chủ đề của thí sinh.
  • Thí sinh chỉ được trả lời một lần và cần nói to rõ để giám khảo nghe hiểu và đánh giá tốt hơn cho bài thi. Để thi tốt phần thi này, bạn cần phải luyện tập nói nhiều lần để làm quen với cách phát âm tiếng Anh và phát âm tự nhiên hơn.

SPEAKING

1/ You will see a photo with one or more people. As soon as you see the photo, try to identify the main subject. What are the important details in this photo?

Gợi ý: In this image, a young woman is driving an orange vehicle. She has stopped her car and rolled down her window to ask for directions, which leads me to believe that she could be lost. Another older woman with short hair can be seen in the image. She is holding a map and is dressed in a white jacket. She is pointing at the map while standing close to the automobile door. She appears to be speaking with the younger woman and is probably describing where she has to go. The elder woman appears to be more assured of herself and confident, whereas the younger woman appears perplexed.

Điểm tối đa cho mỗi phần thi là 690 điểm, điểm cuối cùng của bài thi sẽ là điểm trung bình cộng của mỗi phần thi. Thí sinh cần đạt mức điểm 200-299 để được nhận chứng chỉ tiếng anh A2 châu Âu CEFR

Đề thi tiếng anh A2 khung châu Âu Cambridge

Đề thi tiếng anh trình độ A2 khung châu Âu KET có cấu trúc bài thi được chia thành 3 phần với tổng thời gian làm bài 100 phút:

Phần thi Cấu trúc Thời gian Thang điểm
Đọc & Viết 32 câu hỏi 60 phút 0-60
Nghe 25 câu hỏi 35 phút 0-25
Nói 2 phần nói tương tác 8-10 phút 0-45

Cụ thể cấu trúc từng phần của đề thi A2 Cambridge như sau:

I – Bài thi Đọc & Viết: Gồm 7 phần thi với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Từ phần 1 – 5 sẽ dùng để đánh giá kỹ năng đọc. Từ phần 6 – 7 dùng để đánh giá kỹ năng Viết.

Part 1: Có 6 biển báo, thông báo hoặc đoạn văn ngắn. Bạn phải chọn câu trả lời đúng (A-C) mô tả nội dung chính của văn bản.

Part 1. Questions 1 – 6: For each question, choose the correct answer.

Question 1: Choose the correct answer that goes with the text.

Gabi wants Jo to

  1. change an arrangement.
  2. cancel a regular event.
  3. come to a business meeting.

Đáp án: A

Part 2: Đọc 3 bài viết ngắn để tìm hiểu chi tiết. Bạn phải chọn câu trả lời đúng (A-C) cho mỗi câu hỏi.

Part 2. Questions 7 – 13: For each question, choose the correct answer.

Read the passage. Then answer the questions.

Cookery books for young people

This week, we look at three books about cooking for young people.

My First Cookbook by Lenard Minnow

Lenard Minnow’s last cookery book was a huge success across the world. And now, he has written a cookery book just for children. It has lots of lovely reading activities so that children can get to know the names of more unusual foods. It explains in an easy-to-read way how to cook and makes it clear that cooking can be a hobby that young and old can really enjoy.

Cooking for Students by Cormac O’Dally

The idea for this book came when Cormac O’Dally’s two sons went away to university. They never cooked and had no idea what to do in the kitchen, so Cormac wrote this book to help them. The photo on the cover of the book shows Cormac and his sons laughing and enjoying the food together. Students who use this book won’t win prizes for great new food ideas. The meals are very simple, like cheese on toast, but they’re easy to prepare and good for you, too.

Everybody Can Cook by Denise Macon

With its “look-as-you-cook” photos, you can see the author doing everything that you need to do in this wonderful new book. And, as the title says, you’ll soon be able to make tasty meals. Many of them come from all four corners of the world. The author received £4,000 when the book was chosen as Cookbook of the Year in the competition this year.

Question 7: Which book has healthy recipes?

  1. My First Cookbook
  2. Cooking for Students
  3. Everybody can cook

Đáp án: B

Part 3: Bạn sẽ đọc một đoạn văn dài và chọn câu trả lời đúng cho 5 câu hỏi về nội dung của đoạn văn.

Part 3. Questions 14 – 18: For each question, choose the correct answer..

A family of dancers

The women in the Watson family are all crazy about ballet. These days, Alice Watson gives ballet lessons, but for many years, she was a dancer with the National Ballet Company. Her mother, Hannah, also had a full-time job there, making costumes for the dancers.

Alice’s daughter Demi started learning ballet as soon as she could walk. ‘I never taught her,’ says Alice, ‘because she never let me.’ Now aged sixteen, Demi is a member of the ballet company where her mother was the star dancer for many years.

Alice’s husband, Jack, is an electrician. They met while he was working at a theater where she was dancing and got married soon after. ‘When Demi started dancing, the house was too small for her and Alice to practice in so I made the garage into a dance studio. Now the living room is nice and quiet when I’m watching television!’ he says.

Last month, Demi was invited to dance in the ballet Swan Lake. Of course, Alice and Hannah

were in the audience and even Jack was there, which made it very special for Demi. Jack says, ‘I’m not that interested in ballet myself but it’s fantastic seeing Demi taking her first steps with Alice’s old company!’ Demi was wearing a dress that Hannah made for Alice many years before.

‘It was very exciting for all of us,’ says Hannah. ‘Demi’s way of dancing is very like Alice’s. I know I’m her grandmother, but I think she has a great future!’

Question 14: What is Alice Watson’s job now?

  1. dancer
  2. teacher
  3. dress-maker

Đáp án: B

Part 4: Đọc đoạn văn và chọn từ còn thiếu (A-C) để điền vào chỗ trống.

Part 4. Questions 19 – 24: For each question, choose the correct answer.

William Perkin

William Perkin was born in London in 1838. As a child he had many hobbies, including model making and photography. But it was the (19) ………… of chemistry that really interested him. At the age of 15, he went to college to study it.

While he was there, he was (20) ………… to make a medicine from coal. This didn’t go well, but when he was working on the problem, he found a cheap (21) ………… to make the colour purple. At that (22) ………… it was very expensive to make clothes in different colours. William knew he could make a business out of his new color. Helped by his father and brother, William (23) ………… his own factory to make the color. It sold well, and soon purple clothes (24) ………… very popular in England and the rest of the world.

  1.          A class           B subject          C course
  2.          A thinking          B trying          C deciding
  3.          A way           B path          C plan

Đáp án:19 B – 20 B – 21 A

Part 5: Đọc đoạn văn và bổ sung các từ trong khoảng trống.

Part 5. Questions 25 – 30: For each question, write the correct answer. Write one word for each gap.

From: Maria

To: John

I hope (0) ………… are well. I’m having a great holiday here in Thailand. Our hotel is very nice and there are a lot of good restaurants near it.

Yesterday morning, we went to (25) ………… lovely beach. We had to leave before lunch because it was very hot. We went to a party (26) ………… the evening in the center (27 ………… the town. Everyone had a good time and we got back at midnight. Tomorrow, we want to (28) ………… on a boat trip or (29) ………… tennis.

I’ll show you my photos (30) ………… I get back.

See you soon,

Maria

Đáp án:0 you, 25 a / this, 26 in / during, 27 of, 28 go, 29 play / watch, 30 when / after

Part 6: Bạn phải viết một tin nhắn văn bản, ghi chú, email hoặc bưu thiếp. Các hướng dẫn sẽ cho bạn biết những gì để viết và cho ai.

Part 6. Question 31

You want to go swimming on Saturday with your English friend, Toni.

Write an email to Toni.

In your email:

  • ask Toni to go swimming with you on Saturday
  • say where you want to go swimming
  • say how you will travel there.

Write 25 words or more.

Write the email/story on your answer sheet.

Part 7: Bạn phải viết một câu chuyện dựa trên 3 bức hình cho sẵn.

Part 7. Question 32

Look at the three pictures.

Write the story shown in the pictures.

Write 35 words or more.

Write the email/story on your answer sheet.

II – Bài thi Nghe: Được chia thành 5 phần, mỗi phần là một đoạn ghi âm, thí sinh được nghe đoạn ghi âm 2 lần để hoàn thành câu hỏi.

Part 1: Bao gồm 5 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có 1 câu hỏi và 3 bức tranh (A, B hoặc C). Bạn phải lắng nghe để tìm đúng hình ảnh.

Part 1: Questions 1 – 5

For each question, choose the correct answer.

Part 2: Bạn phải nghe, sau đó điền thông tin còn thiếu để hoàn thành tin nhắn hoặc ghi chú (1 từ/số/ngày).

Part 2. Questions 6 – 10

For each question, write the correct answer in the gap. Write one word or a number or a date or a time. You will hear a teacher talking to a group of students about summer jobs.

Part 3: Bạn sẽ nghe một đoạn văn dài để tìm thông tin, cảm xúc, ý kiến ​​cụ thể. Bạn phải tìm câu trả lời đúng (A, B hoặc C) cho mỗi câu hỏi.

Part 3: Questions 11 – 15

For each question, choose the correct answer.

You will hear Robert talking to his friend, Laura, about a trip to Dublin.

11/ Who has already decided to go with Robert?

A. family members B. colleagues C. tennis partners

12/ They’ll stay in

A. a university. B. a guest house. C. a hotel.

Part 4: Nghe 5 đoạn văn ngắn. Bạn phải tìm ra ý tưởng trung tâm của mỗi bài luận.

Part 4. Questions 16 – 20 

For each question, choose the correct answer.

16/ You will hear a woman talking to her friend about why she’s bought a motorbike. Why did she buy it?

A. It’s fast. B. It was cheap. C. It’ll be easy to repair.

17. You will hear two friends talking about going to University. What subject is the man going to study?

A. history B. geography C. chemistry

Part 5: Đưa ra 1 đoạn hội thoại dài hơn và 2 danh sách từ. Bạn phải nghe và sau đó nối 2 danh sách tương ứng. Ví dụ: một người có món ăn yêu thích; một ngày trong tuần và các hoạt động đi kèm.

Part 5. Questions 21 – 25

For each question, choose the correct answer.

You will hear Simon talking to Maria about a party.

What will each person bring to the party?

III – Bài thi Nói: Gồm 2 phần. Thí sinh sẽ thi theo cặp và tương tác với giám khảo

Part 1: Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã giao. Thí sinh sẽ cung cấp thông tin về bản thân và trả lời các câu hỏi về sở thích, thói quen, cuộc sống hàng ngày,…

Part 1 (3-4 minutes)

Part 2: So sánh, miêu tả, bày tỏ ý kiến. Một cuộc thảo luận giữa hai ứng viên về các hình ảnh gợi ý liên quan đến một chủ đề cụ thể. Giám khảo tiếp tục dẫn dắt phần thảo luận tiếp theo về chủ đề tương tự.

Part 2 (5-6 minutes)

Do you like these different places to eat?

Phần thi Đọc và viết chiếm 50% tổng số điểm thi, phần thi Nghe 25% và Nói 25%. Kết quả cuối cùng của bài thi (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English với mức cho mỗi kỹ năng từ 0-150 điểm. Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng. Thí sinh đạt điểm từ 120-139 điểm sẽ được công nhận trình độ A2 khung châu Âu KET.

Nhận trọn bộ đề thi A2 Vstep tham khảo cực sát đề chính thức được tổng hợp từ Giảng viên Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Nhận trọn bộ đề thi

Download đề thi mẫu tiếng anh bằng A2 châu Âu

So với đề thi A2 tiếng anh của Bộ GD&ĐT, đề thi tiếng anh trình độ A2 khung châu Âu có độ khó cao hơn. Vì thế, bạn không nên chủ quan khi tham dự kỳ thi. Hãy lên kế hoạch ôn tập tỉ mỉ để có thể thi đạt chứng chỉ nhanh chóng. Chúng tôi xin gửi tới bạn một số đề thi mẫu tiếng anh bằng A2 châu Âu để bạn tham khảo.

  • Đề thi mẫu tiếng anh bằng A2 châu Âu ( Đề 1)
  • Đề thi tiếng anh trình độ A2 khung châu Âu (Đề 2)
  • Đề thi tiếng anh A2 châu Âu (Đề 3)
  • Đề thi tiếng anh A2 chuẩn châu Âu (Đề 4)
  • Đề thi tiếng anh A2 khung châu Âu (Đề 5)
  • Đề thi tiếng anh A2 chuẩn châu Âu

Tài liệu ôn ngữ pháp trình độ tiếng anh A2 khung châu Âu:

  • Bài tập ngữ pháp cơ bản trên Cambridge English
  • Ngữ pháp & bài tập trình độ Beginner (tương đương A2) trên British Council
  • Bài tập ngữ pháp trình độ A2 trên Exam English

Tài liệu luyện nghe trình độ A2 khung châu Âu:

  • Listening A2 trên British Council.
  • Listening A2 trên Cambridge English.
  • Listening A2 A2 trên Exam English.

Tài liệu luyện nói trình độ A2 khung châu Âu:

  • Speaking A2 trên British Council
  • Chủ đề nói A2 trên Talkenglish.com
  • Chủ đề nói A2 trên Myenglishpages.com

Tài liệu luyện đọc trình độ A2 khung châu Âu:

  • Tài liệu luyện đọc bài thi tiếng anh A2 khung châu Âu
  • Bài tập reading A1-A2 trên Cambridge English
  • Các chủ đề luyện đọc A2 trên Exam English

Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp bạn đọc hiểu được cấu trúc từng dạng đề thi bằng tiếng anh A2 châu Âu. Chúc các bạn ôn tập tốt và thi đạt chứng chỉ A2 mình cần!

Từ khóa » đề Thi Tiếng Anh Trình độ A2 Khung Châu âu