Cấu Trúc Deny | Cách Dùng, Phân Biệt Với Refuse
Có thể bạn quan tâm
Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng cấu trúc deny thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Deny là gì?
Deny /di’nai/ – [Verb] có một số nghĩa mà tùy theo từng hoàn cảnh áp dụng mà có cách sử dụng khác nhau. Sau đây là các nghĩa của từ Deny:
- Phủ nhận
-
- Deny the truth. ( phủ nhận sự thật )
- Deny an accusation. ( phủ nhận lời buộc tội )
- Từ chối, khước từ
-
- He gave to his friends what he denied to his family. ( Anh ta cho bạn bè những gì mà anh đã từ chối không cho gia đình anh. )
- Chối, không nhận
-
- He denied any knowledge of their plans. ( anh ta chối là không biết gì về kế họach của họ)
- Deny one’s signature. ( chối không nhận chữ ký của mình )
2. Cách dùng cấu trúc Deny trong tiếng Anh
2.1. Deny + something
Cấu trúc deny + something diễn tả một điều gì đó không hề đúng sự thật.
- Ngữ pháp : Deny + something
⇒ Ví dụ:
- She denied all knowledge of the incident. (Daniel phủ nhận việc nói dối bố mẹ mình.)
- He has denied causing the accident. (Anh ta đã phủ nhận việc gây ra vụ tai nạn.)
2.2. Deny + V-ing
Cấu trúc Deny + V_ing nhằm diễn tả sự phủ nhận một sự việc, hành động đã làm. Cấu trúc này thường được áp dụng trong tình huống buộc tội ai đó đã làm gì.
- Ngữ pháp: Deny + V-ing
⇒ Ví dụ:
- She denies attempting to murder her husband. (Cô phủ nhận âm mưu giết chồng của mình.)
- Mike will not confirm or deny the allegations. (Mike sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)
2.3. Deny (that) + mệnh đề
- Ngữ pháp: Deny (+ that) + S + V
⇒ Ví dụ:
- He denied that it was his fault. (Anh ấy phủ nhận rằng đó là lỗi của anh ấy.)
- He denied that the accident had anything to do with him. (Anh ta phủ nhận rằng vụ tai nạn có liên quan đến anh ta.)
3. Các động từ liên quan đến cấu trúc Deny
Thường được áp dụng trong các tình huống cãi vã, tranh biện như sử dụng trong các phiên tòa. Liên quan đến cấu trúc Deny, chúng ta có các động từ khác như:
- Động từ blame: Blame + O + for + V-ing ( Đổ lỗi cho ai đó về việc gì)
- Động từ accuse: Accuse + O + of + V-ing ( Buộc tội ai đã làm gì)
- Động từ admit: Admit + V-ing ( Thừa nhận đã làm gì)
4. Phân biệt Deny với Refuse
4.1. Về cách dùng
Sử dụng thay cho cấu trúc deny, Refuse được dùng khi muốn từ chối một điều gì đó không gây hại cho bản thân. Động từ “refuse” dùng khi từ chối lời mời, lời đề nghị hoặc không muốn làm điều gì.
⇒ Ví dụ:
- The Vietnam teams have no choice but to refuse Worlds 2020’s invitation due to COVID-19.
( Các đội Việt Nam bị buộc phải ở nhà, không được đi Chung Kết Thế Giới 2020 vì tình hình dịch bệnh COVID-19.)
4.2. Về cấu trúc
Có sự khác biệt giữa hai cấu trúc. Trong khi cấu trúc deny kết hợp với V-ing và that + mệnh đề, thì động từ refuse đi với to + V và N.
- Ngữ pháp Refuse: refuse + to + V
⇒ Ví dụ:
-
- I refuse to believe in your saying. ( Tôi không chấp nhận, không tin những gì cậu nói.)
- I refuse to follow the rule. (Tôi không muốn bị gò bó theo luật lệ.)
- Ngữ pháp : refuse + N
⇒ Ví dụ:
-
- My crush refused my invitation to the homecoming party. ( Cờ rắt đã từ chối lời mời đi dự tiệc cuối năm cùng tôi.)
- I even said that I would give her a movie ticket, but she still refused the offer. (Tôi thậm chí đã nói sẽ tặng cô ấy vé xem phim nhưng cô ấy vẫn cứ nhất quyết không.)
5. Bài tập vận dụng và đáp án
5.1. Bài tập 1
Yêu cầu: Chia động từ
- Cuong denied…………(walk)…….. on the grass.
- Van denied………(not do)……….. the homework.
- Oanh denied………(talk)……….. disrespectfully to the elders.
- Hong denied………(cheat)……….. in the exam.
- Ha denied that her father………(be)……….. a thief because she didn’t have an LCD panel on her front.
- Quan denied that he ………(have)……….. a girlfriend.
- Uyen denied that it………(be)……….. her who made that stupid mistake.
- Hoai denied………(play)……….. video games during class.
5.2. Bài tập 2
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng
- She ______ her involvement in the failed project. denied refused
- Cuong ______ to give up on becoming an actor. denied refused
- They ______ every accusation against the company. denied refused
- Hoai ______ the offer and decided to leave the company. denied refused
- As a non-citizen, she is ______ entry to the country. denied refused
- He ______ to cooperate with us at first. denied refused
- I ______ to believe that this is your best work. deny refuse
- My credit card application got ______ ! denied refused
5.3. Đáp án
Đáp án bài tập số 1:
- walking
- not having done
- talking
- cheating
- was
- had
- was
- playing
Đáp án bài tập số 2:
- denied
- refused
- denied
- refused
- denied
- refused
- refuse
- denied
Trên đây là nội dung chi tiết trình bày về nghĩa, cách sử dụng và thay thế cấu trúc deny tùy theo các trường hợp cụ thể. Kèm theo đó là các bài tập ví dụ vận dụng được tổng hợp bởi 4Life English Center (e4Life.vn). Chúc bạn học tập tốt!
Đánh giá bài viết [Total: 3 Average: 5]Từ khóa » Deny đi Với Giới Từ Gì
-
Cấu Trúc Deny: Phân Biệt Deny Và Refuse - Step Up English
-
Cấu Trúc Deny: Cách Dùng, Bài Tập, Ví Dụ Cụ Thể - Tiếng Anh Free
-
Cấu Trúc Deny Là Gì? - Cách Dùng, Phân Biệt Với Refuse Trong ...
-
Cấu Trúc Deny [Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể] - Tôi Yêu Tiếng Anh
-
DENY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Denied Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Deny Trong Tiếng Anh Và Những điều Bạn Học Cần Nắm Vững
-
Phân Biệt Cấu Trúc Deny Và Refuse | Có Bài Tập Chi Tiết
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Refuse, Cấu Trúc Deny, Cấu Trúc Decide
-
Cấu Trúc Deny: Phân Biệt Deny Và Refuse - Thành Tây
-
Cách Dùng Cấu Trúc Deny - Phân Biệt Deny Và Refuse - IELTS Vietop
-
Cấu Trúc Deny Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Top 15 Deny Giới Từ Gì
-
Deny Ving Hay To V? Bỏ Túi Cấu Trúc Deny Chưa đầy 5 Phút
-
Q&A: Phân Biệt Deny Và Refuse | Hỏi - Đáp Tiếng Anh - Leerit
-
Deny V-ing: Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập ĐẦY ĐỦ Nhất
-
Sau Refuse Là To V Hay V_ing?