Cấu Trúc Either/ Neither: Cách Dùng & Bài Tập áp Dụng
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt “cũng” giống như trong tiếng Việt thì chúng ta phải làm sao? Có lẽ, “so” hay “too” không còn xa lạ nhưng khi muốn diễn đạt nghĩa này nhưng lại ở dạng phủ định thì từ “Either” và “Neither” là 2 cụm từ được sử dụng.Vậy cách dùng như thế nào, vị trí đứng trong câu ra sao; hãy cùng kienthuctienganh.com tìm hiểu trong bài viết này nhé!.
I. Định nghĩa
- “Neither” chỉ nghĩa: không cái này cũng không cái kia, ngoài ra nó được xem như là dạng phủ định của “both” và kết hợp với một động từ số ít ở dạng khẳng định.
- “Either” lại mang nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia. “Either” được dùng với động từ ở dạng số ít dạng khẳng định và thường áp dụng cho dạng câu hỏi và câu phủ định.Ex: I don’t drink enough water, and you don’t either. (Tôi không uống đủ nước và bạn cũng vậy.)I don’t drink enough water, and neither do you.
II. Vị trí trong câu
- “Either” đứng ở cuối của câu, sau trợ động từ ở dạng phủ định."not…..either" có từ "either" đứng cuối câu và vị trí câu không thay đổi "S + V + O".
- “Neither” đứng sau từ nối giữa 2 vế câu (thường là “and”), sau đó đến trợ động từ và động từ chính. Hơn nữa, khi dùng “Neither” cần lưu ý vì từ này đã mang nghĩa phủ định nên trợ động từ đứng sau không ở dạng phủ định."Neither" được đặt ở đầu câu và vị trí trong câu sẽ bị thay đổi thành "Neither + auxiliary verb + S".Trong đó, not either = neither.
- Khi gặp 2 trường hợp tương đồng, vẫn có thể viết như sauEx: Jack doesn't study there, and Laura doesn't study there. (Jack không học ở đây và Laura cũng như vậy.)Tuy nhiên, trong thực tế vẫn nên sử dụng “Neither” hoặc “Either”đối với câu trên.Ex:Jack doesn't study there, and Laura doesn't either. Jack doesn't study there, and neither does Laura.
III. Cách phân biệt “Neither” và “Either”
- Đối với “either” kết hợp trợ động từ thể phủ định (do not/does not/did not).
- Trong khi đó “neither” kết hợp với động từ thể khẳng định (do/does/did).Ex: They didn’t go picnic last weekend, and she didn’t either. (Cuối tuần trước họ không đi dã ngoại và cô ấy cũng thế.)They didn’t go picnic last weekend, and neither did she.
- Một bí quyết ở đây là “neither” đã có “n” đứng trước (n được viết tắt từ not) do đó phải kết hợp với trợ động từ thể khẳng định.Ex: I’m not very good at cooking, and Laura isn’t either. (Tôi không giải nấu ăn và Laura cũng thế.)I’m not very good at cooking, and neither is he.
- “Either” nằm cuối của câu và sau trợ động từ thể phủ định, trong khi đó “Neither” đứng sau từ nối giữa 2 vế câu (thường là “and”), sau đó đến trợ động từ và động từ chính. Thêm vào đó, “Neither” cũng được dùng để rút gọn câu trả lời với nghĩa “cũng không”. Ex: A: She doesn’t like playing sports. (Cô ấy không thích chơi thể thao.)B: Neither do I.(Tôi cũng không). Chúng ta cũng có thể nói “Me neither”
IV. Cách sử dụng
1. Cách dùng “neither” và các cấu trúc với “neither”
a. Cấu trúc Neither + Danh từ số ít (Singular noun)
Ở cấu trúc này “neither” đóng vai trò là một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).Ex: Neither student should play violent games. (Không một học sinh nào nên chơi trò chơi bạo lực.)Neither student do homework. (Không một học sinh nào làm bài tập về nhà.)
b. Cấu trúc: Neither of + determiner + plural nouns (Danh từ số nhiều)
“neither of” trước các từ xác định (determiners): a, an, the, my, his, her, our, their, this, that,… và danh từ số nhiều (plural nouns).Ex: Neither of Laura’s classmate came to her birthday party. She was so sad.(Không một người bạn cùng lớp nào đến dự sinh nhật của Laura. Cô ấy đã rất buồn)
- Neither of students wanted to fail in this exams. (Không một học sinh nào muốn rớt kì kiểm tra này.)- Neither of smart phones in my house could be used. (Không một điện thoại thông minh nào trong nhà tôi có thể dùng được.)c. Cấu trúc: Neither of + Object pronoun
Đối với câu trúc này thì động từ sẽ để ở dạng số ít. Thêm vào đó, 3 đại từ mà chủ từ của nó ở dạng số nhiều đó là: you, us và them. Ex: Neither of us want to lose this football match. (Không ai trong chúng ta muốn thua trong trận bóng đá này.)
Neither of us achieve the target for this month. (Không ai trong số chúng ta đạt được mục tiêu trong tháng này.)Neither of them is better than Laura. (Trong những người đó không ai giỏi hơn Laura.)d. Dùng “Neither” trong câu trả lời ngắn
“Neither”xuất hiện ở câu trả lời ngắn khi một người nói phủ định một điều gì và bạn đồng ý với họ. Ex: A: I don’t want to play that game. It’s boring. (A: Tôi không muốn chơi game đó. Nó chán lắm.)B: Neither do I. (B: Tôi cũng vậy)A: I have never read this book before. (A: Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách này.)B: Neither have I. (B: Tôi cũng thế)- Tuy nhiên, cũng ở 1 số trường hợp chúng ta chỉ cần nói “neither” trong câu trả lời.Ex: A: You think white T-shirt and pink T- shirt is suit me? (A: Bạn nghĩ áo thun trắng hay áo thun hồng thì hợp với tôi?)B: Neither (= Neither T-shirt) (B: Không cái nào cả)
e. Dùng “Either” để thay thế cho “Neither”
“either + động từ thể phủ định” để thay thế cho “neither + động từ thể khẳng định”. Ex: I am neither lazy nor strict.-> I am not either lazy or strict. (Tôi vừa không lười vừa không khó tính.)
2. Cách sử dụng “either” và các cấu trúc với “either”
a. Cấu trúc: Either + Danh từ số ít (Singular noun)
“either” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).Ex: I don’t like eating seafood so I don’t want to go to either restaurant. (Tôi không thích ăn hải sản do đó tôi cũng không muốn đến một nhà hàng hải sản nào cả.)A: Do you want to a blue shirt or a green shirt? (A: Bạn muốn mua 1 áo thun màu xanh dương hay là 1 áo thun màu xanh lá cây?)B: Either option is good for me. (B: Cái nào cũng được)There are many books talk about this film but I don’t interested in either book. (Có rất nhiều quyển sách nói về bộ phim này nhưng tôi không hứng thú với quyển nào cả.)
b. Cấu trúc: Either of + determiner + Danh từ số nhiều (plural nouns)
“either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns).Ex: Either of the players will win this football match. (Một trong hai đối thủ sẽ thắng trận bóng này.)I haven’t read about either of those books before. (Tôi chưa đọc những quyển sách kia trước đó.)
c. Cấu trúc: Either of + Object pronoun
Ex: Do either of you have a pen I can borrow? (Có ai trong mọi người có bút cho tôi mượn được không?)Either of them teach me how to sing English songs. (Một trong bọn họ dạy tôi cách hát bài hát tiếng Anh.)They even don’t invite either of us to that wedding anniversary party. (Họ đã không mời ai trong hai chúng tôi đến tiệc kỉ niệm ngày cưới.)- “Either” khi được sử dụng độc lập trong câu thì nó nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn và đôi khi nó còn đi với từ “one”.Ex: A: What kind music do you often listen to ? Pop music or country music? (A: Bạn thích nghe loại nhạc nào? Nhạc pop hay nhạc đồng quê? )B: Either/ Either one. (B: Cái nào cũng được)
d. Dùng “Either” trong câu trả lời ngắn
“either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định và chỉ sự đồng ý với sự phủ định mà người nói đề cập tới. Ở đây “either” đồng nghĩa với “too” và “also” tuy nhiên too” và “also” được dùng trong câu khẳng định.Ex: A: I am not upset with his failure. (A: Tôi không thất vọng với thất bại của anh ấy.)B: I am not too.-> B: I am not either. (B: Tôi cũng không.)A: I haven’t heard about this story before. (A: Tôi chưa nghe câu chuyện này trước đó.)B: I haven’t either. (B: Tôi cũng vậy.)A: I don’t go picnic for this weekend. (A: Tôi không đi dã ngoại vào cuối tuần này.)B: I do not either. (B: Tôi cũng không đi.)
Tổng kết:
- 1. Both: Cả hai đối tượng -> “Both…and….”
- 2. Neither: Không đối tượng nào cả -> “Neither…nor…”
- 3. Either: Một trong hai đối tượng-> “Either…or…”
V. Cấu trúc “Either.. or” và “ Neither… nor”
Hai cấu trúc” neither... nor” và “either... or” được sử dụng không chỉ trong lý thuyết ngữ pháp mà cả trong giao tiếp hằng ngày.
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số ít + động từ số ít …Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số nhiều + động từ số nhiều …
Ex: - Neither Laura nor her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura và bạn cùng lớp không dự định đi đến London.)- Either Laura or her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura hay và các bạn của cô ấy đến London.)- Neither the girls nor Laura has read this book before. (Cả những cô bé và Laura chưa đọc cuốn sách này trước đây.)- Either Laura or Jane is going to visit London this summer. (Mùa hè này, hoặc Laura hoặc là Jane sẽ đi du lịch London.)- Neither Laura nor Jane wants to come back home. (Cả Laura và Jane đều chưa muốn về nhà.)
1. Cấu trúc “Either...or”
Cấu trúc “either...or” dùng để chỉ khả năng có thể xảy ra đối với một trong số hai đối tượng được đề cập tới.
Either | Danh từ | Or | Danh từ |
Đại từ | Đại từ |
Lưu ý:
- Đối với cấu trúc này thì động từ phải chia theo danh từ sau “or” hoặc “nor”. Nếu danh từ số ít thì động từ chia ở ngôi thứ ba số ít và ngược lại.
- Trong trường hợp “or” hoặc “nor” xuất hiện một mình trong câu không có “either” hoặc “neither” thì căn cứ theo danh từ theo sau nó để chia động từ.
- “Either...or” được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa 2 khả năng “Hoặc cái này... hoặc cái kia”Ex: Either Laura or Mark will be the winner. (Hoặc Laura hoặc Mark sẽ là người chiến thắng.)I will bring either shampoo and toothpaste. (Tôi sẽ mang theo dầu gội hoặc kem đánh răng.)They can either help us or go out. (Họ có thể giúp chúng tôi hoặc ra ngoài.)
- Ngoài ra, chúng ta còn bắt gặp “Either” trong cụm “Not...either...or”, để phủ định cả 2 khả năng trong câu.Ex: I don't think either Laura or Mark will be the winner. (Tôi không nghĩ hoặc Laura hay Mark sẽ là người chiến thắng.)I don’t speak either Japanese and Korean. (Tôi không nói tiếng Nhật và tiếng Hàn.)
2. Cấu trúc “Neither...nor”
Neither nor : …KHÔNG … CŨNG KHÔNG (Diễn tả nghĩa phủ định là cả 2 đều không)
Neither | Danh từ | Nor | Danh từ |
Đại từ | Đại từ |
Cụm “Neither...nor” tương đồng với “Not...either...or”Ex:Neither John nor Laura will be the winner. (Cả John và laura sẽ không là người chiến thắng.)He speaks neither Japanese and Korean. (Anh ta không nói tiếng Nhật và tiếng Hàn.)
V. Cấu trúc “Neither.. nor” và “Either.. or” làm liên từ
Các cấu trúc này liên kết các cặp từ, cụm từ hoặc mệnh đề giữ chức năng ngữ pháp tương đương nhau.Sau đầy là 1 số loại chức năng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của từ/ cụm từ/ mệnh đề:
1. Các danh từ giữ chức năng tân ngữ trong câu
- I drink neither orange juice nor milk. (Tôi không uống nước cam cũng không uống sữa.)- She eats either beefsteak or salad for dinner. (Cô ấy thường ăn tối bằng thịt bò áp chảo hoặc rau quả trộn.)
2. Các động từ giữ chức năng vị ngữ trong câu
- They neither drinks wine nor smokes. (Họ không uống rượu mà cũng không hút thuốc.)- Jane either learns English or goes to the market to buy food. (Jane hoặc ra học tiếng Anh hoặc đi chợ mua đồ ăn.)
3. Các tính từ
- She must be either upset or sad. (Cô ấy có lẽ hoặc là bị thất vọng hoặc là buồn.)- I am neither upset nor disappointed with the results. (Tôi không chán nản cũng không thất vọng với kết quả kì thi.)
4. Các mệnh đề
- Either I go to the market or I go to the supermarket to buy food. (Hoặc là tôi đi chợ hoặc là tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.)- Neither he wants to go London nor I want to go there. (Anh ấy không muốn đến London mà tôi cũng không muốn đến đó.)
Trên đây là những nội dung liên quan đến “neither” và “either” mà kienthuctienganh.com muốn truyền tải đến các bạn. Quả thật việc sử dụng và ghi nhớ cách sử dụng của hai từ này cũng chẳng phải là chuyện dễ dàng với cả người Anh & Mỹ; nên hi vọng với những tóm tắt trên đây đã giúp các bạn phần nào đơn giản hóa việc học nó nhé!
Ngoài ra, bạn đọc có thể xem thêm các phần ngữ pháp tiếng Anh khác để bổ sung thêm kiến thức cho bản thân.
Để ôn lại nội dung vừa học sau đây là phần bài tập.
VI. Bài tập
Exercise 1: Choose the best answer1. Neither Laura nor her classmates … going to the park today.A. isB. areC. were2. … I or my mother am a doctor.A. NeitherB. EitherC. Not3. He doesn’t go picnic this weekend and they don’t, …A. tooB. neitherC. either4. Jane should prepare for the exams and … should you.A. eitherB. neitherC. so5. I don’t like listening to music, …A. eitherB. tooC. neither6. A: “They don’t think he told jokes.”B: “…”A. Neither do I.B. So do IC. Me, too.8.A: “My sister likes listening to music so much.”B: “…”A. So am I. B. I do, too. C. Neither do I.8.A: “I can’t go there.”B: “…”A. So can I. B. Neither can I. C. I don’t, either.9.A: “She’s good at cooking.”B: “…”A. So am I.B. So do I.C. Neither am I.10.A: “You don’t do your homework.”B: “…”A. You do, either. B. You don’t, either. C. Neither don’t you.11.A: “He doesn’t play sports.”B: “…”A. Neither is he. B. He don’t, either. C. He doesn’t, either.12.A: “I didn’t participate in his farewell party last week.”B: “…”A. I didn’t, either.B. So did I. C. I didn’t, too.13.A: “I am a student.”B: “…”A. She doesn’t, either. B. Neither is she. C. Neither does she.14.A: “I wasn’t upset when I failed the exams last weekend.”B: “…”A. I am not, either. B. I didn’t, either. B. I wasn’t, either.15.A: “They won’t go there tomorrow.”B: “…”A. Neither will I. B. I will, either. C. I won’t, too.
Exercise 2: Find the mistake and correct it1. You don’t like playing games, and neither don’t I.2. My father doesn’t cook well, and my sister doesn’t neither.3. I don’t know how to get there, and neither does he.
VII. Đáp án
Exercise 1:
Nhập password để xem tiếp bài viết
Vui lòng nhập mật khẩu xác thực người dùng vào ô bên dưới để xem tiếp bài viết:Password:
4.7/5 - (31 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Either Of Chia Số ít Hay Nhiều
-
25 Nguyên Tắc Về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và động Từ | ELSA Speak
-
Cách Dùng Both (of), Neither (of), Either (of) - TiengAnhK12
-
25 NGUYÊN TẮC HÒA HỢP CHỦ NGỮ & ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH
-
Học Cách Dùng Both/ Both Of, Neither/ Neither Of, Either/ Either Of
-
Both / Both Of, Neither / Neither Of, Either / Either Of
-
Cách Sử Dụng Both/both Of, Neither/neither Of, Either/either Of Trong ...
-
Either Of Là Gì - 4 Cách Dùng Từ Either Trong Tiếng Anh - Ucancook
-
Sự Hoà Hợp Giữa Chủ Ngữ Và động Từ (Subject - Verb Agreement)
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Dùng Both, Either, Neither Trong Tiếng Anh
-
Mẹo Phân Biệt Cấu Trúc “Neither...nor…” Và “Either...or…” Trong Tiếng ...
-
Cách Dùng Each, Every, Each Of, Every Of, All, All Of, Most, Almost ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Both/ Both Of, Neither/ Neither Of, Either/ Either Of
-
Cách Chia động Từ Số ít Và Số Nhiều - Học Từ Tiếng Anh
-
Either Of » Ngữ Pháp Tiếng Anh Thực Hành - Grammar In Use »