Cấu Trúc Help | Tất Tần Tật Về Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Hoạ

Banner backgroundNgữ phápNgữ pháp cơ bản

Cấu trúc Help | Tất tần tật về cách dùng & ví dụ minh hoạ chi tiết

Cấu trúc Help | Tất tần tật về cách dùng & ví dụ minh hoạ chi tiếtĐối với người dùng tiếng Anh, từ “help” là một từ vô cùng quen thuộc và được ứng dụng với nhiều nghĩa phong phú. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cụ thể những sắc thái nghĩa của “help” và cấu trúc đi kèm với “help”. Ngoài ra, bài viết cũng đi thèm các ví dụ và bài tập vận dụng để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc help khi sử dụng tiếng Anh.Phạm Hồng PhúcPhạm Hồng Phúc15/07/2022Quy tắc biên tậpChia sẻ

TÓM TẮT NỘI DUNG

cau truc help tat tan tat ve cach dung vi du minh hoa chi tiet

Key takeaway

Định nghĩa: nghĩa phổ biến nhất của help là “giúp đỡ”

Help + gì mới đúng?

  • Cấu trúc 1: to help somebody (to) do something: giúp ai đó làm gì

  • Cấu trúc 2: to help somebody (out) with something: giúp ai đó với cái gì

  • Cấu trúc 3: can’t/ couldn’t help + Ving: không thể ngừng bản thân làm gì

  • Cấu trúc 4: to help somebody to something: lấy, đưa cho ai cái gì

  • Cấu trúc 5: help somebody off/on with something: giúp ai mặc lên, cởi ra quần áo

  • Idioms với “help”: give/lend a helping hand (giúp đỡ ai đó); God/Heaven helps somebody

Help là gì?

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “help” được từ điển Cambridge diễn tả như sau: “to make it possible or easier for someone to do something, by doing part of the work yourself or by providing advice, money, support, etc.” - Khiến cho một người làm việc gì đó dễ dàng bằng việc tự mình làm một phần việc hoặc đưa ra lời khuyên, sự hỗ trợ, tiền bạc, v.v. Dịch một cách ngắn gọn, “help” có nghĩa là giúp đỡ.

Trạng từ với “help”: a bit, a little, enormously, greatly, immeasurably, a lot, really, tremendously, …

Ví dụ:

  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)

  • Fluency in English can help me get better job opportunities (Thông thạo tiếng Anh có thể giúp tôi có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn)

Một số từ đồng nghĩa với “help”: aid (giúp đỡ, viện trợ), assist (hỗ trợ), collaborate (hợp tác, cộng tác), cooperate (hợp tác), benefit (làm có lợi), v.v.

Xem thêm: Cấu trúc delighted

Các cấu trúc của Help

Cấu trúc 1: to help somebody (to) do something

Nghĩa:

Với cấu trúc trên, người học có thể đi kèm với một tân ngữ hoặc không sử dụng tân ngữ

Ví dụ:

  • I tried my best to help my best friends (Tôi đã cố hết sức để giúp đỡ những người bạn thân của tôi)

  • It’s too difficult. I'm afraid I can't help you (Nó khó quá. Tôi sợ là tôi không thể giúp đỡ bạn được)

  • Can I help? (Tôi có thể giúp gì không?)

Người học cũng có thể sử dụng động từ sau “help” với điều kiện động từ này để ở dạng nguyên thể. “To” có thể bỏ hoặc thêm trước động từ

Ví dụ:

  • Can you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên được không?)

  • My parents always help me go through ups and downs in life (Bố mẹ tôi luôn giúp đỡ tôi vượt qua những trở ngại trong đời)

  • The government can help companies to have higher profit by reducing taxes (Nhà nước có thể giúp các công ty có lợi nhuận cao hơn bằng việc giảm thiểu các khoản thuế)

Help sb to do st

Cấu trúc 2: to help somebody (out) with something

Nghĩa: giúp ai đó với cái gì

Ví dụ:

  • I can help you with your homework (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà của bạn)

  • My boss always helps me with the work-related problems (Sếp của tôi luôn giúp đỡ tôi với các vấn đề liên quan đến công việc)

Cấu trúc 3: can’t/ couldn’t help + Ving

Nghĩa: không thể ngăn bản thân làm gì. Trong các ví dụ dưới đây, “help” không được hiểu là “giúp đỡ” mà mang nghĩa là không thể ngăn bản thân (stop myself).

Ví dụ:

  • Her jokes are so funny that I can’t help laughing (Trò đùa của cô ấy hài hước đến nỗi làm tôi không ngừng cười được).

  • I can’t help falling in love with this man (Tôi không thể ngăn bản thân rơi vào lưới tình với người đàn ông này).

image-alt

Cấu trúc 4: to help somebody to something

Nghĩa: Từ điển Cambridge giải nghĩa cấu trúc trên như sau: “to serve something to someone, or to take something for yourself” (phục vụ/đưa cho ai cái gì, hoặc tự lấy cho bản thân cái gì). Ở đây, “help” không còn nghĩa là giúp đỡ mà có đồng nghĩa với “give/take” (đưa, lấy cái gì).

Ví dụ:

  • Can I help you to another cup of water? (Bạn có muốn tôi lấy thêm một cốc nước nữa cho bạn không?)

  • If I had a lot of money, I would help myself to the clothes I like. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua (lấy) cho mình những bộ quần áo tôi thích)

Cấu trúc 5: help somebody off/on with something

Nghĩa: giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc vào quần áo. Ở cấu trúc này, “something” là một loại quần áo phụ kiện như coat, jacket, trousers, dress, v.v

Ví dụ:

  • The maid is supposed to help him on with the coat (Người giúp việc đó đáng ra phải giúp anh ta mặc cái áo khoác)

  • Parents have to learn how to help their infants off with clothes (Bố mẹ phải học cách giúp em bé của họ cởi quần áo)

Idioms với “help”

  • give/lend a helping hand: giúp đỡ ai đó

Ví dụ: He always lends me a helping hand when I'm in trouble (Anh ý luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn)

  • God/Heaven helps somebody: Idiom này được sử dụng khi người nói đang sợ rằng ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc điều tồi tệ sẽ đến với họ

Ví dụ: God helps us if this doesn't work (từ điển Oxford)

Trong ví dụ này người nói đang lo lắng về “if this doesn’t work out” (nếu chuyện này đổ bể) nên họ đã sử dụng cụm “God helps us” để diễn tả và nhấn mạnh cảm giác đó.

Xem thêm: Cấu trúc make

Bài tập vận dụng

Điền các cấu trúc với help phù hợp vào ô trống sau, có thể chia thì nếu cần thiết:

  1. It's kind of you to offer to ….

  2. I gain great satisfaction from … others

  3. I can't … (think) about the mistakes I made in the past

  4. I’m on a diet but I can’t … myself … (eat) these snacks

  5. Don’t … yourself … this food without permission

  6. He's always willing to … me ….

  7. He and I argue every day without no specific reasons. We just can’t ….

  8. Do you need me to … you off …. your coat?

Đáp án:

  1. help

  2. helping

  3. help thinking

  4. help myself eating

  5. help yourself to

  6. help me out.

  7. help it

  8. help you off with

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc help thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các bài thi TOEIC, hoặc IELTS.

Nguồn tham khảo:

“Help.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/help

“Help.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/help_1

Tham vấn chuyên mônTRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNGXem profile TRẦN HOÀNG THẮNGGiáo viênHọc là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

BÀI VIẾT NỔI BẬT

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-cho-nguoi-di-lam

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Nguyễn Uyên Trúc

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần đăng nhập để có thể bình luận và đánh giá.Đang tải bình luận...

BÀI VIẾT NỔI BẬT

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-cho-nguoi-di-lam

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Nguyễn Uyên Trúc

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

1900-2833 (08:00 - 21:00)

Từ khóa » Cấu Trúc Với Help