Cấu Trúc Hỏi Và Trả Lời Về Giá Tiền - Hoc24
Có thể bạn quan tâm
I. Hỏi giá cả, giá tiền bằng tiếng Anh
- Có rất nhiều cách để hỏi giá một món hàng, tuy nhiên thường sử dụng một số mẫu sau đâyHow much is it? (Giá của nó là bao nhiêu(chỉ vào đồ cần mua))How much is it to go to the cinema? (Đi xem phim thì giá bao nhiêu?)How much is it for the ket? (Giá vé bao nhiêu?)How much does it run? How much does it run for?Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run”How much does it cost? How much does it cost to go to France? (Đi Pháp thì tốn bao nhiêu tiền?)How much does it cost for the coat? (Cái áo khoác có giá bao nhiêu?)How does it sell for? (Cái này bán thế nào vậy?)How will it cost me?How will it cost us?How much are you asking?How much do you charge to travel to Thailand? (Phí du lịch Thái Lan bao nhiêu tiền?)How much do you charge for this house? (Bạn bán căn nhà này giá bao nhiêu?)- Ngoài ra bạn có thể thay thế chữ “how” trong những câu hỏi trên thành chữ “what”, trừ trường hợp của “How much is it?”Ex: What are asking for the umbrella?What do you charge for this house?What does it run for?What will it cost me?What does it sell for?- Nhưng thường là các câu hỏi “How much?” vẫn là phổ biến nhất
II. Cách đọc giá (USD)
- Khi đọc giá theo USD, sẽ có hai cách đọc, một cách đọc ngắn và một cách đọc dàiEx: $1.45Long: one dollar and fourty five cents a dollar and fourty five centsShort: one, fourty five$18.99Long: eighteen dollars and ninety nine centsShort: eighteen, ninety nine- Nếu sản phẩm đó có giá trên 1000USD thì bạn buộc phải đọc theo cách dàiEx: $4,432.99Four thousand, for hundred, thirty two dollars and ninety nine cents$14,986.37Fourteen thousand, nine hundred, eighty six dollars and thirty seven cents- Bắt đầu từ $.01 đến $.09 thì số 0 phải đọc là “o” chứ không được đọc là “zero”Ex: $9.05: 9 o 59 zero 5$15.03: 15 o 3- Nếu sản phẩm có giá dưới 1 USD thì ta phải dùng đến đơn vị cent chứ không dùng dollarEx: $0.99: 99 cents$0.30: 30 cents- Ngoài ra trong đơn vị tiền tệ của Mỹ, chúng ta còn có 5 cách đọc khác nhau của từng lượng tiềnEx: $0.01 = 1 cent = a penny$0.05 = 5 cents = a nickel$0.1 = 10 cents = a dime$0.25 = 25 cents = a quarter$1.00 = 1 dollar = a buckIII. Cách trả lời giá- Cũng giống như hỏi giá, khi chúng ta trả lời giá cả của một sản phẩm nào đó cũng rất đa dạngEx: It’s $58It’s about $37The umbrella sells for $9Three kets go for $40It’s priced at $100IV. Đoạn hội thoại mẫu1. A: Hello, Can I help you something?(Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)B: How much is this ring?(Cái nhẫn này giá bao nhiêu?)A: This one is $1500(Cái này giá 1500 đô la)B: Oh, my! It’s too expensive(Ôi trời, nó mắc quá)2. A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month?(Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?)B: Hmmm. Let me think. What will it cost us?(Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?)A: I don’t know. I guess it’s about $4500(Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la)B: Okay. We’ll go next month(Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi)3. A: I really this house. It’s so beautiful(Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá)B: Yes, madam. Lot of people this house(Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này)A: How much do you charge for it?(Anh bán nó giá thế nào?)B: It’s priced at $10000. But I will discount if you sign a contract right now(Nó có giá 10000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ)A: Okay.(Được rồi)
chúc bn học tốt!
Từ khóa » Hỏi Giá Vé Bằng Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Giá Cả Và Trả Lời, Nói Giá Tiền Bằng Tiếng Anh | VFO.VN
-
Những Câu Tiếng Anh Hỏi Giá Tiền, Mua Bán Khi đi Du Lịch - Thủ Thuật
-
Cách Hỏi, Nói Giá Tiền Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Hỏi, đáp Về Giá Tiền Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12
-
Giá Cả Trong Tiếng Anh – Price | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé - Speak Languages
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé | VOCA.VN
-
How Much Do The Theater Tickets Cost? (Vé Xem Kịch Có Giá Tiền Bao ...
-
Cách Hỏi Giá Tiền Trong Tiếng Anh Với What - SAIGON METRO MALL
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay - Langmaster
-
Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả
-
Giá Vé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Du Lịch Thông Dụng - Wall Street English
-
Hỏi Bao Nhiêu Tiền Bằng Tiếng Anh?