Cấu Trúc In Case Và Cách Dùng - IIE Việt Nam

Cấu trúc In case và cách dùng

» Ngữ Pháp » Cấu trúc In case và cách dùng

In case có nghĩa là “phòng khi” và đây là cấu trúc được dùng nhiều nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, In case thường hay gây nhầm lẫn với một số cụm từ hoặc cấu trúc đồng nghĩa. 

In case là một cấu trúc được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu bản chất cũng như cách sử dụng của cấu trúc trên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất về cấu trúc In case cũng như cách sử dụng của chúng. Đồng thời, hướng dẫn còn giúp bạn phân biệt được cấu trúc in case với một vài cấu trúc hay gây nhầm lẫn.

Cấu trúc in case tiếng anh

Contents

  • 1 Tìm hiểu cấu trúc In case
    • 1.1 Cấu trúc “in case” và cách dùng
    • 1.2 Phân biệt in case với các cấu trúc dễ nhầm lẫn
    • 1.3 Bài tập

Tìm hiểu cấu trúc In case

Cấu trúc “in case” và cách dùng

  • Trong một câu, in case mang nghĩa là “phòng khi, đề phòng”. Ta dùng in case để dự đoán một sự việc/hành động nào đó có khả năng xảy ra (the possibility of something happening)
  • In case + một mệnh đề (S + V)

Ex:

  • I’ll buy some more food in case Elsa comes. (Tôi mua thêm đồ ăn phòng khi Elsa đến)
  • Jane might come tonight. I don’t want to go out in case she comes. (Jane có thể đến vào tối nay. Tôi không muốn ra ngoài phòng khi cô ấy đến).

Lưu ý:

  • Không nên sử dụng “will” sau in case. Thay vào đó, hãy sử dụng thì hiện tại đơn (present simple tense) khi đề cập đến tương lai (Thì hiện tại mang nghĩa tương lai trong tiếng Anh).
  • Ta sử dụng từ just sau in case (just in case) trong trường hợp mà khả năng xảy ra điều phỏng đoán là rất nhỏ.

Ex: It may rain – You’d better take an umbrella just in case it does. (Trời có thể mưa – Bạn nên mang ô phòng khi trời mưa)

It may rain – You’d better take an umbrella just in case it does

Phân biệt in case với các cấu trúc dễ nhầm lẫn

In case và in case of

  • In case + clause (= Because it may/might happen)

Ex: In case I forget, please remind me of my promise (Phòng khi tôi quên, hãy nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé)

  • In case of + N (= if there is/there are)

Ex: In case of emergency, you should call 113 (Trong trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi cho 113)

In case và if

Is case cũng có thể được dịch là “nếu” giống như if. Tuy nhiên, in case không hoàn toàn giống if. Ta sẽ nhìn thấy sự khác nhau ở in case và if theo ví dụ dưới đây:

In caseIf
We’ll study English in case we have a English test.

– Ở đây, sử dụng in case có nghĩa chúng tôi có thể có bài kiểm tra và chúng tôi sẽ học tiếng Anh. Dù có bài kiểm tra tiếng Anh hay không, chúng tôi cũng đã học tiếng Anh rồi.

We’ll study English if we have a English test.

– Khi sử dụng if có nghĩa, chúng tôi sẽ chỉ học tiếng Anh khi có bài kiểm tra. Còn nếu không có bài kiểm tra, chúng tôi sẽ không học.

Bài tập

Exercise 1: Rewrite the sentence, use in case

1. Jack thought that he might forget Jane’s name. So he wrote her name on paper.

He wrote …

2. I sent a message to Lisa but she didn’t reply. So I sent another message because perhaps she hadn’t received the first one.

I sent…

3. I thought my mom might be worried about me. So I phoned her.

I phoned …

Exercise 2: Choose one: In case or if

  1. I’ll draw a map for you (in case/if) you have difficult finding my house.
  2. This box is for Yoona. Can you give it to her (in case/if) you see her.
  3. You should lock your motorbike (in case/if) somebody tries to steal it.
  4. You should tell the police (in case/if) you see the thief.

Đáp án

Exercise 1:

1. Jack thought that he might forget Jane’s name. So he wrote her name on paper.

➔ Jack wrote Jane’s name on paper in case he would forget her name.

2. I sent a message to Lisa but she didn’t reply. So I sent another message because perhaps she hadn’t received the first one.

➔ I sent another message Lisa in case she wouldn’t receive the first one.

3. I thought my mom might be worried about me. So I phoned her.

➔ I phoned my mom in case she would be worried about me.

Exercise 2:

1. I’ll draw a map for you (in case/if) you have difficult finding my house.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi

2. This box is for Yoona. Can you give it to her (in case/if) you see her.

➔ Chọn ‘if’ vì trường hợp này chắc chắn sẽ gặp Yoona

3. You should lock your motorbike (in case/if) somebody tries to steal it.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi

4. You should tell the police (in case/if) you see the thief.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi.

✅ Xem thêm: Cách dùng So, But, However, Therefore

Trên đây IIE Việt Nam vừa chia sẻ toàn bộ những kiến thức về cấu trúc In case và cách dùng. Hi vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn nâng cao trình độ tiếng Anh thật hiệu quả nhé. Good luck!

Ngữ Pháp -
  • Cách dùng So, But, However, Therefore

  • Các loại tính từ trong Tiếng Anh

  • Phân biệt cách dùng Already – Yet – Still

  • Cách dùng Have Has Had trong Tiếng Anh

  • Cách dùng Either Neither

  • Cách dùng Enough

  • Các trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree) thường gặp nhất

DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Cách Dùng Của Just In Case