2.2. Keep on doing sth · My cat keeps (on) trying to jump on the table. Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn. · I kept (on) hoping that he would come back. Tôi ...
Xem chi tiết »
19 Jul 2021 · Động từ hold: có nghĩa là bạn đang cầm, nắm giữ thứ gì đó trong tay (đồ vật, người…) · Ví dụ · Động từ catch · Động từ take: · 3.6 Cấu trúc keep + ...
Xem chi tiết »
Về cơ bản, động từ keep mang nghĩa là giữ cái gì ( một cuộc hẹn, bí mật ….) hay tiếp tục. Tuy theo ngữ cảnh khác nhau mà cấu trúc này lại ... Missing: ving | Must include: ving
Xem chi tiết »
She kept on asking me questions the whole time. · Cô ấy liên tục hỏi tôi những câu hỏi trong suốt thời gian đó · If you keep on being rude, you will have to leave ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của cấu trúc cho thấy sự giấu diếm thông tin, không tiết lộ với người khác. Thường được dùng trong các ...
Xem chi tiết »
Be used to - Dùng để diễn tả trạng thái ; Cấu trúc ; S + be + used to + N ? Pro ? V-ing. Ai đó quen với cái gì / việc làm gì / không xa lạ với việc gì ; am used to ...
Xem chi tiết »
24 Dec 2021 · He has kept her waiting for a long time (Anh ta đã bắt cô ấy chờ đợi trong khoảng thời gian dài) · My mom always tries to keep our house clean. ( ...
Xem chi tiết »
13 Oct 2021 · Cách sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh · My cat keeps (on) trying to jump on the table. Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn. · I kept (on) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) – Cấu trúc: S + keep + somebody/something + adj. – Cách dùng: Dùng để nói về ...
Xem chi tiết »
Ex: If I keep pushing myself, I will continue to improve. (Nếu tôi cứ tiếp tục hối thúc bản thân, tôi sẽ tiếp tục tiến bộ.) Ex: Keep running! We are almost ...
Xem chi tiết »
27 Mar 2019 · Eg: they've kept gold in instead os cash/ họ đã tích trữ vàng thay vì tiền mặt. To keep on at sb for/ about st: lải nhải với ai về chuyện gì. Eg ...
Xem chi tiết »
S + keep + sb/sth + adj. Ex: Sky keep falling. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem chi tiết »
Answers ( ) ... S + keep + sb/sth + adj. Ex: Sky keep falling. ... Cấu trúc: Keep +O+ V-ing: Tiếp tục làm gì. Example: Keep pushing yourself and you ...
Xem chi tiết »
8 days ago · [ + doing sth ] She kept me talking for ages. Sorry to keep you waiting. Don't let me keep you from your work.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cấu Trúc Keep Sb Ving
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấu trúc keep sb ving hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu