Cấu Trúc Ngữ Pháp 으 면 안 되다 - Tự Học Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Home » Ngữ pháp tiếng Hàn » Cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다
Cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다.

Cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다
Cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다
(으)면 안 되다: Gắn sau động từ diễn tả sự cấm đoán hoặc hạn chế hành động nào đó của người nghe ( nếu là điều kiện như thế này hoặc trường hợp như thế này thì không được).
– (으)면 안 되다 còn được sử dụng để diễn tả quy ước xã hội hoặc những thông lệ bị cấm đoán.
– Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: ‘Không được’
– Hinh thức phủ định kép của (으)면 안 되다 là 지 않으면 안 되다 được dùng với nghĩa giống 아/어야 하다.
Cách chia:
+ Động từ có patchim + (으)면 안 되다
Ví dụ:
밤에 음악을 크게 들으면 안 돼요 Không được nghe nhạc lớn vào ban đêm.
+ Động từ không có patchim hoặc kế thúc bằng ㄹ + 면 안 되다
Ví dụ:
신호등이 빨간색이니까 길을 건너변 안 돼요. Tín hiệu đèn giao thông đang màu đỏ không được qua đường
Ví dụ thêm về cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다.
영화관에서 담배를 피우면 안 돼요. Không được hút thuốc ở rạp chiếu phim.
가: 비행기에서 물을 마시면 안 돼요? Ở trên máy bay không được uống nước ạ?
나: 물을 마시면 돼요. Có thể uống nước ạ.
한국에서는 밥을 먹을 때 밥그릇을 들면 안 돼요. Ở Hàn Quốc khi ăn cơm không được cầm bát lên.
운전하는 중에 전화하면 안 돼요. Không được nghe điện thoại trong khi lái xe
기숙사에서 강아지를 키우면 안 돼요. Không được nuôi cún ở kí túc xá.
도서관에서 떠들면 안 돼요. Không được làm ồn ở thư viện
여기 쓰레기를 버리면 안 돼요. Không được vứt rác ở đây.
Trên đây chúng ta đã tìm hiểu về cách dùng, các ví dụ của cấu trúc ngữ pháp 으 면 안 되다
Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
.Từ khóa » Cấu Trúc Không được Trong Tiếng Hàn
-
Cấu Trúc A/V- (으)면 안 되다 Trong Tiếng Hàn - SÀI GÒN VINA
-
Cách Dùng 안 Với 지 않다 - Du Học Thanh Giang
-
지 않으면 안 되다 - (Nếu) Không… Thì Không được/Không Thể Không ...
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Cách Nói “không Thể” Trong Tiếng Hàn
-
[Ngữ Pháp] [동사] 못 Không Thể - Hàn Quốc Lý Thú
-
ĐỪNG BỎ QUA 2 NGỮ PHÁP 이/가 있다/없다 & 에 있다/없다
-
Cấu Trúc được Trong Tiếng Hàn - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Những Cấu Trúc Phủ định Trong Tiếng Hàn Phần 2
-
Những Cấu Trúc Phủ định Trong Tiếng Hàn Phần 1
-
20 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Tự Học- - Hoc Tieng ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn A - Z / 한국어 문법 - - MỘT SỐ CẤU TRÚC ...
-
Cấu Trúc Chỉ Nguyên Nhân Kết Quả Tiêu Biểu Trong Tiếng Hàn