Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
Có thể bạn quan tâm
Bạn muốn cảnh báo về một vấn đề gì đó hay muốn nói tới một việc cảm thấy nghi ngờ và khả nghi nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao có những cách nào để nói về vấn đề đó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Notice trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Notice là gì?
Notice /ˈnoʊ.t̬ɪs/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “chú ý, để ý hay nhận ra“, nhìn chung các nét nghĩa đều có ý là nhận thấy một điều gì đó mới hoặc kì lạ. Ngoài ra, Notice còn có thể là một danh từ có nghĩa là “một mẩu tin thông báo, một lời nhắc, lời báo trước về một điều sắp xảy ra“.
Notice được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …
Ví dụ:
- My notice bumped into your eyes. (Sự chú ý của ta lỡ va phải vào ánh mắt của nàng.)
- Seeing a notice on Kenh14 announcing the marriage of my idol, I put his poster away… (Thấy thông tin trên Kênh 14 về đám cưới của thần tượng, tôi đành cất poster của anh vào góc…)
- Next time you buy food, give me a notice, so I will keep my belly empty. (Lần tới mua đồ ăn thì báo tui nhé, để tui chuẩn bị một chiếc bụng đói.)
- Hey bro, I notice that you are noticing me, aren’t you? (Này ông bạn, tôi thấy cậu đang chú ý tôi phải không?)
- He doesn’t notice that car. (Anh ta không chú ý đến chiếc xe đó.)
- He didn’t notice this money. (Anh ấy không chú ý đến số tiền này.)
2. Cấu trúc Notice trong tiếng Anh
Có các cấu trúc chính sau:
Cấu trúc thứ nhất: Notice + somebody/something Trong đó: somebody là một người nào đó something là một điều/một cái gì đóVí dụ:
- She noticed my friend. (Cô ta để ý bạn của tôi.)
- Last night, I noticed a crack on my iPhone 13 Pro Max. It hurt…a lot… (Tối qua, tôi để ý thấy một vết nứt nên chiếc iPhone 13 Pro Max của tôi. Thật đau đớn…)
- He noticed that girl. (Anh ta chú ý tới cô gái đó.)
- The teacher noticed me. (Giáo viên để ý tới tôi rồi.)
Ví dụ:
- Sorry I didn’t notice you arrive. There are so many people here. (Xin lỗi tôi không để ý thấy cậu tới. Có nhiều người ở đây quá trời.)
- Did you notice the woman pass by? She looks like your ex. (Bạn có để ý thấy người phụ nữ đi ngang qua không? Cô ấy trông giống như người yêu cũ của bạn.)
- I noticed the man with a black coat enters the bank. (Tôi chú ý thấy một người đàn ông với áo khoác đen đi vào ngân hàng.)
- She noticed the car park on the side of the road. (Cô ấy để ý chiếc xe đậu bên đường.)
Ví dụ:
- Hi bae, do you notice me standing here from the afternoon? (Chào em, em có nhận thấy anh đứng đây từ chiều không?)
- He noticed that girl entering the office. (Anh ta để ý cô gái bước vào văn phòng.)
- Netizen noticed a boy removing trash from the drain. Such a good boy. (Dân cư mạng để ý đến cậu bé cố gắng lấy rác ra khỏi miệng cống. Đúng là một cậu bé ngoan.)
3. Cách dùng Notice trong tiếng Anh
Cấu trúc Notice được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp một số cách dùng Notice hay gặp nhất sau đây:
Được dùng để diễn đạt ai đó chú ý đến ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- Huyen waved at her boyfriend but he didn’t seem to notice her. (Huyền vẫy tay về phía bạn trai cô ấy nhưng anh ấy có vẻ không để ý gì hết.)
- Did you notice how the cat entered my room? (Cậu có chú ý em mèo đã vào phòng tôi như thế nào không?)
- She noticed the waiter. (Cô ta để ý người phục vụ.)
- The teacher noticed him. (Giáo viên để ý đến cậu ta.)
Được dùng để nói chú ý đến ai / cái gì làm việc gì.
Nhằm nhấn mạnh vào người thực hiện hành động nhiều hơn
Ví dụ:
- I noticed the woman enter the hospital. (Tôi để ý người phụ nữ bước vào bệnh viện.)
- She noticed the car park on the side of the road. (Cô ấy để ý chiếc xe đậu bên đường.)
- I noticed the man with black coat enter the bank. (Tôi chú ý thấy một người đàn ông với áo khoác đen đi vào ngân hàng.)
Được dùng để nói chú ý đến ai / cái gì đang làm việc gì.
Nhằm nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra nhiều hơn
Ví dụ:
- I noticed the woman entering the hospital. (Tôi để ý người phụ nữ bước vào bệnh viện.) – Ở câu này thành phần dược nhấn mạnh ở đây không phải là người phụ nữ mà là cách cô ta bước vào bệnh viện.
- I noticed the car was parking by the side of the road. (Tôi để ý thấy chiếc xe đang đậu bên đường.) – Ở đây người nói muốn nhắc đến việc đậu bên đường của chiếc xe kia rất khả nghi và anh ta đang chú ý đến điều đó.
- He noticed the waiter looking at the girl. (Anh ta nhận thấy người phục vụ nhìn cô gái.) – Ở đây nhẫn mạnh hành động nhìn thấy người phục vụ nhìn cô gái
4. Các cấu trúc tương tự với Notice trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Notice ở trên thì bạn cũng cần phải biết những cấu trúc tương tự khác dưới đây để có thể linh động thay đổi trong nhiều trường hợp nhé!
Cấu trúc thứ nhất: Pay attention to + something/somebody (Chú ý đến điều gì.) Trong đó: somebody là một người nào đó something là một điều/một cái gì đóVí dụ:
- He doesn’t pay attention to what she says. (Anh ấy không để ý những gì cô ta nói.)
- We don’t pay attention to this sport. (Chúng tôi không để ý tới môn thể thao này.)
- They don’t pay attention to that car. (Họ không để ý tới chiếc xe đó.)
Ví dụ:
- The inquisitors at once began to detect errors. (Các thẩm tra viên ngay lập tức phát hiện ra lỗi.)
- He detects that the coke bottle has poison. (Anh ấy phát hiện ra chai cô ca có chứa chất độc.)
- I did not detect anything. (Tôi không phát hiện ra bất cứ điều gì.)
Ví dụ:
- I witnessed her go there. (Tôi đã nhìn thấy cô ta tới đó.)
- They witnessed him come back home. (Họ đã thấy anh ấy quay trở về nhà rồi.)
5. Bài tập cấu trúc Notice trong tiếng Anh
Cấu trúc Notice trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Điền dạng đúng của Notice vào chỗ trống
- There was a short ……….. about the newest song of Son Tung MTP.
- I didn’t ……….. Tom go home. I haven’t said goodbye to him.
- I ……….. you ……….. me. I just want to say I like you too.
- Do you remember Miss Jenny? I have just ……….. her walk by.
- We got a _ about collecting scrap paper at school today.
- This WC is closed until further ……….. . I didn’t ……….. that.
Đáp án bài 1:
- notice
- notice
- noticed/ noticing
- noticed
- notice
- notice/ notice
b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Notice để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh
- Càng xa càng tốt; nhưng một vài giờ sau, khi người trợ lý trở lại, cô ấy nhận thấy rằng bồn rửa bị tắc.
- Nhưng lập luận từ sự bác bỏ có chọn lọc có thể gây hiểu lầm khi nó khiến chúng ta không nhận thấy rằng giả thuyết còn tồn tại có những khiếm khuyết riêng của nó.
- Hành vi của cô đã được các học sinh khác chú ý.
- Bởi vì sự ngắn gọn của cú pháp ban đầu, thậm chí có thể sử dụng nó mà không nhận thấy rằng nó là một ngôn ngữ lập trình.
- Không có sự khác biệt đáng kể của các triệu chứng được nhận thấy giữa các dòng.
- Tuy nhiên, các sổ tay pháp lý khác nhau về hình thức thông báo nào là tốt nhất.
- Tóm lại, và không ai đặc biệt chú ý đến nó, những cuộc tranh luận này đã được dân chủ hóa.
- Điều quan trọng là nhân viên phải lưu ý các vấn đề và thảo luận về cơ hội điều trị với bệnh nhân và thân nhân.
- Các chiến lược bổ ích nhất về mặt kinh tế này khác biệt đáng kể so với thực hành điều trị triệu chứng ngày nay khi nhận thấy thiệt hại nặng nề của loài gặm nhấm.
- Chúng tôi đã nhận thấy hiện tượng này trong các cuộc đối thoại khơi gợi về các nhóm nghiên cứu.
Đáp án bài 2:
- So far, so good; but a few hours later, when the assistant returns she notices that the sink is blocked.
- But the argument from selective refutation can be misleading when it causes us to fail to notice that the surviving hypothesis has its own defects.
- Her behavior had been noticed by the other students.
- Because of the conciseness of its original syntax, it is even possible to use it without noticing that it is a programming language.
- No significant differentiation of symptoms was noticed between lines.
- However, the legal handbooks differed over which form of notice was best.
- In short, and without anyone particularly noticing it, these debates have been democratized.
- It is important for the staff to notice problems and discuss opportunities for treatment with patients and relatives.
- These economically most rewarding strategies differ significantly from today’s practice of symptomatic treatment when heavy rodent damage is noticed.
- We have noticed this phenomenon in elicitation dialogues about research groups.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Notice trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Notice thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!
Từ khóa » Cấu Trúc Với Notice
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh. Chú ý đến Ai - Step Up English
-
Cấu Trúc Notice: [Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể & Bài Tập] - Tiếng Anh Free
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Ví Dụ, Bài Tập Có đáp án - Thành Tây
-
Cấu Trúc Câu Với Từ "notice" | Hỏi đáp Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Pantado
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Notice Trong Tiếng Anh ...
-
Sau Notice Là Gì - Cấu Trúc Câu Với Từ Notice
-
Cấu Trúc Notice Và Cách Dùng - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Sau Notice Là Gì - Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất
-
Notice đi Với Giới Từ Gì
-
Cách Viết Notice - Blog Của Thư
-
13 CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT VỚI TO-VERB VÀ VERB-ING