Câu Trực Tiếp, Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Thật Dễ
Có thể bạn quan tâm
Câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm được.
- I. Phân Biệt Câu Trực Tiếp – Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
- II. Cách Sử Dụng Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
- III. Câu Trần Thuật Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
- IV. Câu Hỏi Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
- V. Câu Mệnh Lệnh Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
- VI. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Gián Tiếp
- Bài tập
I. Phân Biệt Câu Trực Tiếp – Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Câu trực tiếp (direct speech) là câu nói của ai đó được trích dẫn lại nguyên văn và thường được để trong dấu ngoặc kép (“… ”).
Ví dụ: “I love shopping”, she said.
Câu gián tiếp (indirect/reported speech) là câu tường thuật lại lời nói của người khác theo ý của người tường thuật mà ý nghĩa không thay đổi.
Ví dụ: She said that she loved shopping.
II. Cách Sử Dụng Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Để chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta chỉ cần ghép nội dung tường thuật vào sau động từ tường thuật và thực hiện một số biến đổi sau:
1. Lùi Thì Của Câu
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech) theo quy tắc sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn giản | Tương lai đơn trong quá khứ (would/shoud) |
Tương lai gần | Tương lai gần trong quá khứ (was/were going to) |
Tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Một số trường hợp đặc biệt không lùi thì khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp:
1. Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại: chúng ta giữ nguyên thì của động từ chính và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.
- He says: “I’m going to New York next week.”
- He says he is going to New York next week.
2. Sự thật, sự việc luôn luôn đúng
- “The earth moves round the sun” he said.
- He said that the earth moves round the sun.
3. Câu điều kiện loại II và III
- “If I were you, I would leave here” he said.
- He said that if he were me, he would leave there.
4. Wish + past simple/ past perfect
- “I wish I lived in Da Nang”, he said.
- He said he wished he lived in Da Nang.
5. Cấu trúc “it’s time somebody did something”
- “It’s time he woke up”, she said.
- She said it was time he woke up.
6. Would/ should/ ought to/ had better/ used to không chuyển
- “You’d better work hard” he said
- He said that I had better work hard.
2. Biến Đổi Đại Từ, Tân Ngữ Và Tính Từ Sở Hữu
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
I | He/She |
We | They |
You | He/She/I/They |
me | him/her |
us | them |
you | him/her/me/them |
myself | hímself/herself |
ourselves | ourselves |
yourself | himself/herself/myself |
yourselves | themselves |
my | his/her |
our | their |
your | his/her/my/their |
3. Biến Đổi 1 Số Động Từ Khuyết Thiếu
- Can -> could
- May -> might
- Must -> had to
- Will -> would
- Shall -> should
4. Biến Đổi Một Số Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Nơi Chốn
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Here | There |
This | That |
These | Those |
Today | That day |
Tonight | That night |
Tomorrow | The next day/ The following day |
Next week | The following week |
Yesterday | The day before/ The previous day |
Last week | The week before/ The previous week |
The day after tomorrow | In 2 days’ time |
The day before yesterday | Two days before |
Now | Then |
Ago | Before |
III. Câu Trần Thuật Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Khi biến đổi câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta sử dụng các động từ tường thuật: say (that), tell sb (that). Thực hiện các biến đổi cần thiết về đại từ, tân ngữ, tính từ sở hữu,…và lùi thì nếu động từ tường thuật chia ở thì quá khứ.
S + said /said to sb that/ told sb that + Clause
Ví dụ: “I am going to buy this house next month”, she said. -> She said that she was going to buy that house the following month.
IV. Câu Hỏi Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
1. Câu Hỏi Yes/No:
Động từ tường thuật sử dụng: ask, wonder, want to know. Thêm if/whether sau động từ tường thuật
S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause
Ví dụ: “Do you love camping?, Nam asked. -> Nam asked me if I loved camping.
Chú ý: Nếu trong câu trực tiếp có từ “or not” thì trong câu gián tiếp bắt buộc dùng “whether”.
Ví dụ: “Does Lan like apple or not?”, he asked. -> He wondered whether Lan liked apple or not.
2. Câu Hỏi Wh- Questions:
Động từ tường thuật thường sử dụng: ask, wonder, want to know. Sau động từ tường thuật là từ để hỏi và mệnh đề (lùi thì nếu cần thiết) không đảo ngữ
S+ asked (sb) / wondered/ wanted to know + Wh-word + S+ V (thì)
Ví dụ: “How do you go to school?”, my teacher asked. -> My teacher wanted to know how I went to school.
V. Câu Mệnh Lệnh Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + to V
Ví dụ: “Turn down the music, please.”, he said. -> He told us to turn down the music.
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + not + to V
Ví dụ: “Don’t smoke in this room.”, she said to Nam. -> She told Nam not to smoke in that room.
Khi câu trực tiếp mang nghĩa ra lệnh, ta dùng động từ tường thuật “order”:
Ví dụ: He said to me angrily: “Go out!”. -> He ordered me to go out.
VI. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Gián Tiếp
Đôi khi, tùy vào sắc thái ý nghĩa của câu trực tiếp mà ta sẽ chọn động từ tường thuật phù hợp (ngoài ask, tell), các động từ tường thuật chia làm 2 nhóm chính:
Câu gián tiếp có động từ tường thuật đi với to V:
- Offer to V: đề nghị giúp đỡ ai cái gì
- Advise sb to V: khuyên ai làm gì
- Invite sb to V: mời ai làm gì
- Remind sb to do st: Nhắc nhở ai làm gì
- Warn sb to V: cảnh cáo ai làm gì
- Câu gián tiếp có động từ tường thuật đi với Ving:
- Apologize (to sb) for st/ doing st: xin lỗi (ai) về điều gì/ vì đã làm gì
- Accuse sb of st/ doing st: Buộc tội ai về điều gì/ vì đã làm gì
- Suggest Ving: gợi ý làm gì
Ngoài ra:
- Exclaim that: khen ngợi = compliment sb on st: khen ai về cái gì
- Explain that: giải thích rằng
Tiếng Anh Thật Dễ hi vọng những kiến thức ngữ pháp về câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!
Bài tập
Từ khóa » Cấu Trúc Said Sb
-
Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh (Phải Biết) - KISS English
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Câu Trực Tiếp- Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh (Phần 1)
-
Hướng Dẫn Toàn Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp - Câu Tường Thuật - TFlat
-
Những Cấu Trúc Thường Gặp Trong Dạng Câu Tường Thuật (phần 1)
-
3 Dạng Cấu Trúc Câu Tường Thuật Và Cách Sử Dụng
-
Câu Gián Tiếp (Reported Speech): Quy Tắc Chuyển đổi, Ví Dụ Và Bài Tập
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech): Cách Dùng, Bài Tập Có đáp án ...
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Công Thức Cách Dùng Bài Tập ...
-
Các Cách Tường Thuật Từ Câu Nói Trực Tiếp Sang Câu Nói Gián Tiếp ...
-
Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh: Ví Dụ, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Tất Tần Tật Về Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Công Thức