Cấu Trúc 再说 Trong Tiếng Trung

Khi học ngữ pháp tiếng Trung, người học Việt thường gặp cụm từ khẩu ngữ rất phổ biến: 再说 (zàishuō). Đây là một cấu trúc vừa đơn giản vừa hữu dụng, có hai nghĩa chính: “hơn nữa/vả lại” khi bổ sung lý do mới, và “để sau hẵng nói/để lúc khác tính” khi muốn hoãn quyết định. Nắm vững Cấu Trúc 再说 Trong Tiếng Trung giúp câu nói mạch lạc, tự nhiên và thuyết phục hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1. 再说 là gì? Hai ý nghĩa cốt lõi và bối cảnh dùng

  • Nghĩa 1 (liên từ bổ sung): “hơn nữa, vả lại, thêm nữa”. Dùng để nối thêm một lý do hoặc thông tin mới nhằm củng cố quan điểm.
  • Nghĩa 2 (trì hoãn quyết định): “để sau hẵng nói, xem sao rồi tính”. Thường dùng với trợ từ ngữ khí 吧: 再说吧, hoặc kết hợp 以后再说, 到时候再说.
  • Nghĩa mở rộng (nghĩa đen): “nói lại, nói thêm lần nữa” như trong 再说一遍 (nói lại một lần nữa). Ít gặp hơn trong vai trò liên từ.

Tính chất: thiên về khẩu ngữ, thường gặp trong hội thoại đời thường, thảo luận nhóm, thuyết phục người nghe.

2. Cấu trúc và vị trí của 再说 trong câu

  • Mẫu câu phổ biến:
    • A, 再说 B.
    • Câu 1, 再说 + Câu 2 (thêm lý do/ý bổ sung).
    • 先……,再说。/ 以后再说。/ 到时候再说。 (hoãn lại việc/đề xuất tính sau).
  • Vị trí: thường đứng đầu mệnh đề bổ sung, sau dấu phẩy. Nên nối với một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ-vị).

Ví dụ:

  • 我现在不想换工作,再说,家里也需要我照顾。 Wǒ xiànzài bù xiǎng huàn gōngzuò, zàishuō, jiālǐ yě xūyào wǒ zhàogù. Bây giờ tôi không muốn đổi việc, hơn nữa ở nhà cũng cần tôi chăm nom.
  • 这件事先放一放,过几天再说吧。 Zhè jiàn shì xiān fàng yí fàng, guò jǐ tiān zàishuō ba. Việc này tạm gác lại, vài hôm nữa rồi tính.

3. Khi nào nên (và không nên) dùng 再说

  • Nên dùng:
    • Khi bổ sung lý do mang tính biện minh/thuyết phục trong khẩu ngữ: “Hơn nữa…/Vả lại…”
    • Khi muốn trì hoãn quyết định: “Để sau hẵng nói/Để lúc khác tính.”
  • Hạn chế dùng:
    • Văn bản trang trọng, báo cáo học thuật: thay bằng 此外, 再者, 此外 còn trang trọng hơn.
    • Không dùng để nối trực tiếp cụm danh từ đơn lẻ. Nên nối mệnh đề đầy đủ.

Sắc thái: gần gũi, tự nhiên, giàu tính tương tác trong hội thoại. Rất hữu ích cho người học ở trình độ sơ-trung cấp muốn nói mạch lạc hơn.

Minh họa ngữ pháp 再说: liên từ khẩu ngữ, dùng trong hội thoại tiếng TrungMinh họa ngữ pháp 再说: liên từ khẩu ngữ, dùng trong hội thoại tiếng Trung

4. Phân biệt 再说 với các từ dễ nhầm

  • 再说 vs 而且
    • 而且: tính tăng tiến rõ (không những… mà còn…), trung tính hơn, dùng được cả văn viết.
    • 再说: thiên về bổ sung thêm lý do trong nói chuyện, sắc thái biện minh mạnh hơn.
  • 再说 vs 另外/此外
    • 另外/此外: liệt kê thông tin bổ sung, hay dùng trong văn viết; ít màu sắc ngữ khí.
    • 再说: khẩu ngữ, gắn với lập luận cá nhân, “nhân tiện nói thêm”.
  • 再说 vs 再者
    • 再者: trang trọng, thường thấy trong bài phát biểu, văn bản.
    • 再说: đời thường, hội thoại.
  • 再说 vs 再次
    • 再次 = “lần nữa/thứ hai là”. Không dùng thay 再说 trong nghĩa “vả lại/hơn nữa”.

5. Ví dụ thực hành theo ngữ cảnh

  • Bổ sung lý do:
    • 这个方案风险太大,再说,成本也超出预算。 Zhège fāng’àn fēngxiǎn tài dà, zàishuō, chéngběn yě chāochū yùsuàn. Phương án này rủi ro quá lớn, hơn nữa chi phí cũng vượt ngân sách.
    • 我们先别下结论,再说,数据还不完整。 Wǒmen xiān bié xià jiélùn, zàishuō, shùjù hái bù wánzhěng. Ta đừng vội kết luận, hơn nữa dữ liệu vẫn chưa đầy đủ.
    • 这部电影口碑好,再说,演员的表演很自然。 Zhè bù diànyǐng kǒubēi hǎo, zàishuō, yǎnyuán de biǎoyǎn hěn zìrán. Phim này được khen ngợi, hơn nữa diễn xuất rất tự nhiên.
  • Trì hoãn quyết định:
    • 今天先到这儿,剩下的明天再说吧。 Jīntiān xiān dào zhèr, shèngxià de míngtiān zàishuō ba. Hôm nay dừng ở đây, phần còn lại mai tính tiếp nhé.
    • 这个问题很复杂,我们见面再说。 Zhège wèntí hěn fùzá, wǒmen jiànmiàn zàishuō. Vấn đề này phức tạp, chúng ta gặp rồi bàn sau.
  • Nghĩa “nói lại”:
    • 对不起,我没听清,能再说一遍吗? Duìbùqǐ, wǒ méi tīng qīng, néng zàishuō yí biàn ma? Xin lỗi, tôi nghe chưa rõ, bạn có thể nói lại một lần nữa không?

6. Lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ

  • Lỗi thường gặp:
    • Dùng 再说 nối cụm danh từ đơn lẻ thay vì mệnh đề đầy đủ.
    • Nhầm 再说 với 再次 khi viết văn bản trang trọng.
    • Quên trợ từ “吧” trong mẫu trì hoãn: 再说吧/以后再说吧.
  • Mẹo:
    • Bổ sung lý do: “Lý do A, 再说 lý do B.” → câu nói thuyết phục hơn.
    • Trì hoãn lịch: “先…, 再说/以后再说/到时候再说.” → lịch sự, linh hoạt.

7. Bài luyện tập nhanh

Điền từ thích hợp: 再说 / 而且 / 以后再说

  1. 我不太想搬家,_____离公司也远。
  2. 合同细节很多,我们见面_____。
  3. 他不但会说普通话,_____广东话也说得很好。
  4. 先把预算做出来,其他问题_____。

Đáp án: 1) 再说 2) 再说/以后再说 3) 而且 4) 以后再说

8. Kết luận

  • 再说 mang hai công dụng then chốt: liên từ bổ sung lý do (hơn nữa/vả lại) và cụm trì hoãn (để sau hẵng nói).
  • Dùng trong khẩu ngữ, nối mệnh đề đầy đủ, phù hợp hội thoại đời thường và thuyết phục người nghe.
  • Phân biệt rõ với 而且, 另外/此外, 再者, 再次 để dùng đúng ngữ cảnh.

Hãy đưa 再说 vào hội thoại mỗi ngày để câu nói tự nhiên và thuyết phục hơn. Bắt đầu luyện tập ngay, hoặc tham khảo khóa học ngữ pháp và giao tiếp tại SaiGon Vina để được giáo viên hướng dẫn chi tiết. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ bài viết tới bạn bè đang học tiếng Trung.

Tài liệu tham khảo

  • 现代汉语八百词, 商务印书馆.
  • Li Dejin, Cheng Meizhen, A Practical Chinese Grammar for Foreigners, Beijing Language and Culture University Press.
  • HSK 标准教程, 北京语言大学出版社.

Từ khóa » Nữa Trong Tiếng Trung