Cấu Trúc Used To Và 3 Công Thức Thông Dụng Thường Gặp Nhất
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc Used to để chỉ một thói quen trong quá khứ. Đây là một trong những cấu trúc thường gặp trong các đề thi Tiếng Anh và trong các tình huống hàng ngày.
Tuy nhiên, với một số người bắt đầu học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn giữa các công thức used to, be used to, get used to. Hãy cùng Fash English tìm hiểu toàn bộ những kiến thức về công thức này trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
Cấu trúc used to trong tiếng anh
Used to là gì?
Cụm từ used to khi được dùng một mình sẽ mang nghĩa từng, đã từng.
Cấu trúc used to là một trong những cấu trúc tiếng Anh rất thông dụng. Dùng để đề cập đến một sự việc hoặc thói quen đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra trong hiện tại nữa. Cấu trúc used to cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Công thức cấu trúc used to
Khẳng định (+) | S | used | to V | ||
Phủ định (-) | S | did | not | use | to V |
Nghi vấn (?) | Did | S | use | to V? |
Ví dụ:
Khẳng định: I used to have long black hair when I was 18. (Tôi đã từng có một mái tóc đen và dài khi tôi 18 tuổi.)
Phủ định: She didn’t use to like pizza, but she does now. (Cô ấy từng không thích ăn pizza, nhưng bây giờ thì có.)
Nghi vấn: Did you use to be a soldier? (Có phải ông từng là một người lính không?)
Cách sử dụng cấu trúc used to
Chỉ một thói quen trong quá khứ
Used to được dùng để chỉ một thói quen trong quá khứ nhưng không được duy trì trong hiện tại.
Xem thêm Hướng dẫn Viết Maps IELTS Writing Task 1 cho người mới bắt đầuVí dụ: My father used to smoke every single day. (Bố tôi đã từng hút thuốc mỗi ngày.)
Chỉ một tình trạng/trạng thái trong quá khứ
Cấu trúc used to được dùng để chỉ một trạng thái trong quá khứ (thường là thì quá khứ đơn) nhưng không còn tồn tại nữa, thể hiện bằng một số động từ diễn tả trạng thái như: have, know, believe, like.
Ví dụ: I used to like dogs but now I never want to touch them. (Tôi từng rất thích chó nhưng giờ tôi không bao giờ muốn chạm vào chúng.)
Dạng câu hỏi của cấu trúc used to
Công thức:Did/Didn’t + S + use to + V(nguyên thể)?
Ví dụ: Did Linh used to work in the office very late at night? (Linh thường làm việc ở văn phòng đến khuya như vậy à?)
Dạng phủ định của cấu trúc used to
Công thức:S + didn’t + use to + V(nguyên thể)?
Ví dụ: My brother didn’t use to get up early in the morning. (Anh trai tôi thường không dậy sớm vào buổi sáng.)
Lưu ý về cấu trúc used to
Đối với dạng phủ định của cấu trúc used to V có thể sử dụng công thức: used not to V
Ví dụ: I used not to go to the zoo when I was a kid. (Tôi không thường đến sở thú khi tôi còn nhỏ.)
Thông thường, sẽ không sử dụng cấu trúc used to V với thì hiện tại. Do đó, để nói về các thói quen ở hiện tại, có thể dùng các trạng từ chỉ tần suất (often, usually, always, never,…)
Ví dụ:
Khi trong câu không có “did”, ta dùng “used to”. Khi trong câu có “did”, ta dùng “use to”.
Xem thêm: Cấu trúc Due to – Phân biệt cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết
Cấu trúc be used to V-ing trong tiếng anh
Công thức
Khẳng định (+) | S | be (is, are,…) | used | to V-ing/danh từ | |
Phủ định (-) | S | be (is, are,…) | not | used | to V-ing/danh từ |
Nghi vấn (?) | Be (is, are,…) | S | used | to V-ing/danh từ? |
Cách dùng
Cấu trúc “be used to do something” được dùng để chỉ một việc bạn đã từng làm rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm làm rồi, nên không còn lạ lẫm hay khó khăn nữa.
Xem thêm Cấu Trúc Câu Hỏi Trong Tiếng Anh – Câu Hỏi WH, Yes/No, Tag QuestionVí dụ:
Khẳng định I am used to doing exercises in the morning. (Tôi đã quen với việc tập thể dục vào buổi sáng.)
Phủ định Nam wasn’t used to living on his own. (Nam không thể quen với việc sống tự lập.)
Nghi vấn Are you not used to the new class yet?
(Bạn vẫn chưa quen với lớp học mới à?)
Lưu ý:
Ngược lại với be used to la be NOT used to: không quen với, chưa quen với
Cấu trúc get used to ving trong tiếng anh
Công thức
Khẳng định (+) | S | get used | to V-ing/danh từ | ||
Phủ định (-) | S | do | not | get used | to V-ing/danh từ |
Nghi vấn (?) | Do | S | get used | to V-ing/danh từ? |
Cách dùng
Khẳng định I got used to staying late at night. (Tôi đã quen thức khuya rồi.)
Phủ định I can’t get used to the noise in your house at night. (Tôi không thể quen với tiếng ồn ở nhà bạn vào ban đêm.)
Nghi vấn Have you got used to learning in university yet? (Bạn đã quen với việc học đại học chưa?)
Lưu ý
1. Hai cấu trúc ‘be used to’ và ‘get used to’ đều được theo sau bởi danh từ hoặc danh động từ (V-ing) 2. Hai cấu trúc ‘‘Be used to’’ và ‘’get used to’’ đều có thể được dùng ở tất cả các thì, lưu ý chia động từ phù hợp cho từng thì.
Ví dụ: You will soon get used to living far from your parents. (Bạn sẽ sớm quen với việc phải sống xa bố mẹ thôi.) When we lived in Viet Nam, we were used to hot weather. (Khi sống ở Việt Nam chúng tôi đã quen với thời tiết nóng rồi.)
Những mẫu câu chỉ thói quen tương tự cấu trúc used to
● spend a lot of time on + (N / V-ing): dành nhiều thời gian vào việc… ● (often) tend to + to V: (thường) có xu hướng thích làm việc gì đó ● always find me + V-ing: thấy tôi thường xuyên làm việc gì đó ● V-ing + is a big part of my life: Làm gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống ● always make a point of + V-ing/ Noun: cho rằng làm việc gì đó là việc rất quan trọng. ● Have a habit of + V-ing/ Noun: có thói quen làm việc gì đó (thói quen xấu). ● Can’t help +V-ing: không thể không làm việc gì ● always + V-inf: thường xuyên làm … ● can’t (seem to) stop + V-ing: (dường như) không thể dừng việc gì lại
Xem thêm Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn như người bản ngữBài tập cấu trúc used to
Bài tập: Chọn đáp án đúng 1 – I like roses now, but I ____.
A. didn’t use to
B. didn’t used to
2 – I find it hard _____ in the dark evenings in winter.
A. used
B. get used
C. to get used
3 – It took me a while to get used to ____ on a modern laptop.
A. type
B. typing
4 – I _____ to being spoken to like that!
A. am not used
B. don’t get used
C. used
5 – I ____ play volleybal with friends when I was at school.
A. was used to
B. used to
6 – Before I started cycling, I _____ go to school by bus.
A. used to
B. got used to
7 – I haven’t studied for a long time and I’m finding it hard to get used to _____ every day.
A. study
B. studied
C. studying
8 – I couldn’t _____ used to the Indian food.
A. because
B. get
9 – He never _____ treat like that.
A. used
B. used to
10 – It’s taking me a long time to ____ speaking Japanese.
A. used to
B. get used to
Đáp án 1. A
2 .C
3. B
4. A
5. B
6. A
7. C
8. B
9. B
10. B
Bài viết trên đây Fash English đã chia sẻ đến các bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc “used to” và rất nhiều ví dụ chi tiết. Hy vọng các bạn đã nắm rõ và thực hành thật tốt để đạt kết quả học tập cao.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Fash English giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận nhé! Đừng quên để lại họ tên, email, số điện thoại nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí nhé! Chúc bạn học tập thật tốt!
Từ khóa » Cấu Trúc Used To Và Cách Dùng
-
Cấu Trúc Used To Và 3 Cách Sử Dụng Phổ Biến Nhất
-
Cấu Trúc Used To Và Những điều Cần Biết - Yola
-
Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Phổ Biến
-
Cấu Trúc Used To/ Be Used To/ Get Used To Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cấu Trúc Used To: Tổng Quan, Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Used To Và Cách Dùng - IELTS Vietop
-
Cấu Trúc Used To, Be Used To, Get Used To – Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết
-
Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Used To/ Be Used To Và Cách Sử Dụng Phổ Biến - ELSA Speak
-
Phân Biệt Dễ Dàng Cấu Trúc Used To, To Be Used To, Và Get Used ...
-
Cấu Trúc Be Used To, Used To V, Get Used To Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Used To, Be Used To, Get Used To Cách Dùng - IIE Việt Nam
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Sử Dụng Be Used To, Used To Và Get Used To
-
Công Thức Used To: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Nhất