Cấu Trúc V + (으)러 (가다, 오다, 다니다)
Có thể bạn quan tâm
Khi học ngữ pháp tiếng Hàn, cấu trúc V -(으)러 가다/오다/다니다 là một mẫu câu nền tảng để diễn tả mục đích di chuyển: đi/đến/đi lại để làm gì. Bài viết này giúp bạn nắm vững quy tắc dùng -(으)러 với nhiều ví dụ Hàn–Việt, hội thoại ngắn, lỗi thường gặp và so sánh với các cấu trúc dễ nhầm như V-고 가다/오다 hay V-아/어 가다/오다, từ đó tối ưu khả năng diễn đạt trong giao tiếp và luyện thi TOPIK.
1) Khái niệm và ý nghĩa
- Định nghĩa: V-(으)러 가다/오다/다니다 diễn tả “đi/đến/đi lại (thường xuyên) để làm V”.
- Ý nghĩa:
- 가다: đi (xa người nói) để làm V.
- 오다: đến (gần người nói) để làm V.
- 다니다: đi lại thường xuyên để làm V (thói quen, lịch trình).
- Ý định tìm kiếm liên quan: ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản, mục đích hành động, cấu trúc đi – đến.
2) Cấu trúc và quy tắc biến đổi
- Công thức: Động từ (gốc) + -(으)러 + 가다/오다/다니다
- Quy tắc chọn -러 hay -으러:
- Gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ: dùng -러
- 놀다 → 놀러 가요 (tôi đi để chơi)
- 배우다 → 배우러 와요 (tôi đến để học)
- 만들다 → 만들러 가요 (tôi đi để làm)
- Gốc kết thúc bằng phụ âm khác ㄹ: dùng -으러
- 먹다 → 먹으러 가요 (tôi đi để ăn)
- 찾다 → 찾으러 가요 (tôi đi để tìm/rút)
- 읽다 → 읽으러 와요 (tôi đến để đọc)
- Gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ: dùng -러
- Với động từ 하다: thường dùng danh từ + 하러
- 공부하러, 운동하러, 쇼핑하러, 산책하러
- Tiểu từ nơi chốn:
- Điểm đến: N(địa điểm)+에 가다/오다/다니다
- 도서관에 책을 빌리러 가요. Tôi đi thư viện để mượn sách.
- Có thể thêm phương tiện trước động từ chính:
- 버스를 타고 친구를 만나러 가요. Tôi đi xe buýt để gặp bạn.
- Điểm đến: N(địa điểm)+에 가다/오다/다니다
Lưu ý tự nhiên: không dùng -(으)러 với tính từ; không chia thì ngay trước -(으)러. Thì và kính ngữ thể hiện ở 가다/오다/다니다.
3) Ví dụ minh họa Hàn–Việt
- 은행에 돈을 찾으러 가요. Tôi đi ngân hàng để rút tiền.
- 카페에 커피를 마시러 가요. Tôi đi quán cà phê để uống cà phê.
- 한국에 한국어를 배우러 왔어요. Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.
- 헬스장에 운동하러 다녀요. Tôi đi phòng gym đều đặn để tập thể dục.
- 도서관에 자료를 찾으러 왔습니다. Tôi đến thư viện để tìm tài liệu. (trang trọng)
- 시장에 과일을 사러 가요. Tôi đi chợ để mua hoa quả.
- 친구를 만나러 나가요. Tôi ra ngoài để gặp bạn.
- 전시회를 보러 시립미술관에 가요. Tôi đi bảo tàng mỹ thuật thành phố để xem triển lãm.
Romanization tham khảo (RR):
- 한국어를 배우러 왔어요: hangugeoreul baeureo wasseoyo
- 커피를 마시러 가요: keopireul masireo gayo
4) Hội thoại ngắn ứng dụng
A: 어디에 가요? Bạn đi đâu vậy? B: 도서관에 공부하러 가요. Tôi đi thư viện để học.
A: 주말에 뭐 할 거예요? Cuối tuần bạn làm gì? B: 친구랑 영화를 보러 갈 거예요. Tôi sẽ đi xem phim với bạn.
A: 왜 일찍 왔어요? Sao bạn đến sớm vậy? B: 선생님을 만나러 왔어요. Tôi đến để gặp thầy/cô.
5) Lỗi thường gặp và cách sửa
- Dùng thì trước -(으)러: sai
- X Tôi đã ăn rồi để đi → 먹었으러 가요 (sai)
- ✓ 먹으러 가요 rồi chia thì ở 가요/갔어요/갈 거예요
- Dùng với tính từ: sai
- X 예쁘러 가요 (sai)
- ✓ 예쁘게 사진을 찍으러 가요. Tôi đi chụp ảnh cho xinh.
- Phủ định mục đích: không dùng 안/지 않다 ngay trước -(으)러
- X 먹지 않으러 가요 (sai)
- ✓ 먹으려고 하지 않아요 hoặc 아예 không dùng mẫu phủ định mục đích; đổi cách diễn đạt.
- Sai tiểu từ nơi chốn:
- ✓ 영화관에 영화를 보러 가요. Đi đến rạp chiếu phim để xem phim.
- Nếu nêu nơi hành động cụ thể (vừa là điểm đến), vẫn dùng -에 cho điểm đến.
- Lẫn lộn ý nghĩa “mục đích” với “lý do” hoặc “trình tự” (xem mục so sánh bên dưới).
Checklist nhanh:
- Động từ gốc + -(으)러 + 가다/오다/다니다
- Vowel/ㄹ + 러; phụ âm khác ㄹ + 으러
- Không chia thì trước -(으)러
- Không dùng với tính từ
- Thì/độ lịch sự nằm ở động từ chuyển động
6) So sánh với V-고 가다/오다 và V-아/어 가다/오다
Dựa trên ngữ pháp gốc về “V-고 가다/오다”:
- V-고 가다/오다: diễn tả đi/đến trong trạng thái một hành động đã kết thúc hoặc trạng thái được duy trì/đi kèm.
- 친구를 만나고 왔어요. Tôi đã gặp bạn rồi đến đây. (trình tự: gặp → đến)
- 버스를 타고 왔어요. Tôi đi xe buýt đến. (duy trì trạng thái: “đi bằng xe buýt”)
- 아이가 엄마 손을 잡고 간다. Đứa bé nắm tay mẹ đi. (duy trì trạng thái nắm tay)
- V-아/어 가다/오다: chỉ quá trình tiếp diễn hướng tới tương lai/hiện tại.
- 점점 나아져 가요. Dần dần đang trở nên tốt hơn.
- 계속 배워 가요. Tôi cứ thế học tiếp.
So với -(으)러:
- -(으)러 가다/오다/다니다: nhấn mạnh mục đích của sự di chuyển.
- 밥을 먹으러 가요. Tôi đi để ăn. (mục đích)
- -고 가다/오다: nhấn trình tự/đi trong trạng thái đã làm hoặc đang làm.
- 밥을 먹고 가요. Ăn xong rồi đi. (trình tự)
- -아/어 가다/오다: nhấn tiến trình theo thời gian/hướng.
- 배워 가요. Cứ học dần.
Gợi ý vận dụng:
- Khi muốn nói “đi/đến để làm gì” → dùng -(으)러.
- Khi muốn nói “làm xong rồi đi/đến” hoặc “đi/đến trong trạng thái đang…” → dùng -고.
7) Mẹo ghi nhớ và luyện tập
- Mẹo nhớ nhanh: “Đi để làm gì?” → “러 가다/오다”. Phụ âm khác ㄹ thì thêm “으”.
- Luyện tập 3–3–3:
- Tạo 3 câu với “가다”, 3 câu với “오다”, 3 câu với “다니다”.
- Đổi chủ ngữ, địa điểm, và động từ để đa dạng hóa.
- Kết hợp phương tiện + 목적:
- 지하철을 타고 회의하러 가요. Tôi đi tàu điện ngầm để họp.
- Tự quay voice note đọc to câu mẫu để luyện phát âm và ngữ điệu.
8) Từ vựng gợi ý theo chủ đề mục đích
- 먹다: ăn
- 마시다: uống
- 사다: mua
- 빌리다: mượn
- 배우다: học
- 운동하다: tập thể dục
- 쇼핑하다: mua sắm
- 산책하다: đi dạo
- 만나다: gặp
- 신청하다: đăng ký
- 상담받다: nhận tư vấn
Kết luận
Cấu trúc V -(으)러 가다/오다/다니다 giúp bạn diễn đạt mục đích di chuyển tự nhiên, chính xác trong giao tiếp và bài thi TOPIK. Hãy nắm vững quy tắc -러/-으러, không chia thì trước -(으)러, phân biệt rõ với V-고 가다/오다 và V-아/어 가다/오다. Bước tiếp theo:
- Viết 10 câu về lịch trình ngày của bạn dùng -(으)러 + 다니다.
- Luyện 5 cặp câu đối chiếu “-(으)러” vs “-고” để khắc sâu khác biệt.
- Thực hành hội thoại ngắn theo các tình huống đời sống (ăn uống, học tập, mua sắm).
Nếu bạn cần lộ trình học bài bản, bài tập kèm đáp án và sửa lỗi phát âm, hãy đăng ký nhận tài liệu và tham khảo khóa học tiếng Hàn tại Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Korean Language (NIKL): 표준국어대사전, K-Grammar 자료
- King Sejong Institute: Sejong Korean Grammar/Conversation
- TOPIK Official: Test rubrics and sample questions
- Naver Dictionary: naver.com/dic – tra cứu động từ, ví dụ chuẩn
- Giáo trình: Sejong Korean, Yonsei Korean, Sogang Korean (bài ngữ pháp về 목적 표현 “-(으)러 가다/오다/다니다”)
Từ khóa » để Làm Gì Trong Tiếng Hàn
-
Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn - Tìm Hiểu Ngay!
-
[Ngữ Pháp] Động Từ + -으려고 "định, để (làm Gì)." - Hàn Quốc Lý Thú
-
[Ngữ Pháp] Động Từ + 기 위해서 'làm Gì đó...để' - Hàn Quốc Lý Thú
-
Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn – Tìm Hiểu Ngay!
-
Cách Hiểu Nhanh Về Ngữ Pháp 게 하다: để, Cho, Yêu Cầu Ai đó Làm Gì
-
CÁC NGỮ PHÁP DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH TRONG TIẾNG HÀN
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Ráp Câu Tiếng Hàn - Bài 16: V + (으)러 가다 Đi (đâu đó) để (làm Gì đó)
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp - Cấu Trúc ĐỘNG TỪ + (으)러 가다
-
Ngữ Pháp 20: Quyết định Làm Gì đó... 기로 하다 - Korea Link
-
Ngữ Pháp 14: 경험에 표현 – CÁCH THỂ HIỆN KINH NGHIỆM
-
Các Cấu Trúc Câu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Phần 2
-
Học Tiếng Hàn : Cách Sử Dụng 에게, 한테, 에게서, 한테서, 께 Trong ...
-
Tìm Hiểu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thì Tương Lai
-
Mẫu Câu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Hay Gặp
-
NGỮ PHÁP CAO CẤP TIẾNG HÀN - Du Học HVC
-
NGỮ PHÁP 에 가다/오다 - Du Học Hàn Quốc SOS