Cấu Trúc Và Cách Dùng Both Trong Tiếng Anh - Tienganhcaptoc

Nội dung chính

  • I. Cấu trúc và cách dùng Both trong tiếng Anh
    • 1. Both…and…
    • 2. Both (of) + deteminer + plural noun
    • 3. Both of + object pronoun
    • 4. Modal verb + both +verb
    • 5. Tobe + both
    • 6. Verb + object pronoun + both
    • 7. Both + other verbs
  • II. Vị trí Both trong câu
    • 1. To be + both
    • 2. Both không sử dụng trong câu mang nghĩa tiêu cực
    • 3. Chủ ngữ + both + động từ
    • 4. Động từ + tân ngữ + both
  • III. Bài tập

“Both” là một điểm ngữ pháp khá rắc rối và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm rõ cấu trúc cũng như ngữ pháp là điều nên học thật kỹ. Bài viết hôm nay Tienganhcaptoc sẽ tổng hợp cấu trúc và cách dùng both trong tiếng Anh, đồng thời củng cố cho bạn bằng cách làm một vài bài tập để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này.

Xem thêm bài viết liên quan:

  • Câu hỏi đuôi (Tag question) – Ngữ pháp cần lưu ý trong tiếng Anh
  • Cách dùng Other và Another
  • Học IELTS để làm gì? Lợi ích của việc học IELTS mà bạn nên biết

I. Cấu trúc và cách dùng Both trong tiếng Anh

"Both" là một điểm ngữ pháp khá rắc rối và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
“Both” là một điểm ngữ pháp khá rắc rối và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

1. Both…and…

Cấu trúc này tương đương với “not only…but also…” (không những…mà còn…Dấu “…” đó có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).

1.1. Both adjective and adjective

Ví dụ:

  • She is both beautiful and kind. (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng.)
  • They are both weathy and costive (Bọn họ vừa giàu vừa keo kiệt)

1.2. Both noun and noun

Có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số ít (singular nouns).

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Ví dụ:

  • I can speak both English and French. (Tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
  • Sandra is both a singer and an actress (Sandra vừa làm ca sĩ vừa làm diễn viên)

Có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns).

Ví dụ:

  • I can speak both languages. (Tôi có thể nói cả hai ngôn ngữ.)
  • You have both that T-shirts, don’t you? (Bạn có cả hai cái áo sơ mi đó, phải không?)

2. Both (of) + deteminer + plural noun

“Both” và “Both of” trong ngữ pháp tiếng anh đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng mặt khác hãy chú ý đến đặc trưng về cấu trúc của chúng được đề cập ngay sau đây

Chúng ta có thể sử dụng cả “both” và “both of” trước từ xác định (determiner) và danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) – Từ xác định ở đây có thể là mạo từ (a, an, the) hoặc my, his, their, this, that,…

Ví dụ:

  • This table was made by both of the carpenters. (Cả hai người thợ mộc cùng làm ra chiếc bàn này.)
  • Both (of) my brothers got angry with me. (Cả hai ông anh của tôi đều nổi giận với tôi.)

Nếu chỉ sử dụng “both” bỏ “of” thì chúng ta cũng bỏ “the” ở phía sau luôn nhé.

Ví dụ:

  • Both of the students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)
  • Both students are excellent in math. (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán.)

3. Both of + object pronoun

“Object Pronoun” là đại từ tân ngữ: me, you, her, him, it, them, you, us nhưng dĩ nhiên ở đây ta chỉ sử dụng những đại từ tân ngữ mà chủ ngữ của nó ở số nhiều, nói cách khác đó là các đại từ you, them, us.

Đặc biệt trong cấu trúc này chúng ta không thể lược bỏ “of” được mà bắt buộc phải sử dụng giới từ này sau “both”

Ví dụ:

  • I loved both of them. (Tôi quý cả hai.)
  • Chicken soup and spaggetti are really good. I like both of them. (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món.)

4. Modal verb + both +verb

“Modal verb” là các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, will, shall, should,… và both có thể đi sau các động từ khiếm khuyết này.

Ví dụ:

  • My friends can both speak Russia but I can not. (Cả hai đứa bạn của tôi đều biết tiếng Nga còn tôi thì không.)
  • The flower pots should both be watered. (Cả hai chậu hoa nên được tưới nước.)

5. Tobe + both

Ngoài các cấu trúc trên, “both” còn có thể đi sau động từ “to be”

Ví dụ:

  • I am both a scientist and a translator. (Tôi vừa là nhà khoa học vừa là thông dịch viên.)
  • The enemies are both willing to go to mediation. (Cả hai kẻ địch đều sẵn sàng đi đến hòa giải.)

6. Verb + object pronoun + both

“Both” có thể đứng sau một tân ngữ với điều kiện là trước đại từ tân ngữ phải có một động từ (verb).

Ví dụ:

  • Tonight, I’ll take you both to a great place. (Tối nay tôi sẽ dẫn cả hai cậu đến một nơi tuyệt vời.)
  • I hope he will invite us both to his wedding. (Tôi hi vọng là anh ta sẽ mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới.)

7. Both + other verbs

“Both” có thể kết hợp với những động từ khác ở phía sau nó. Nếu trường hợp có trợ động từ trong câu thì trợ động từ phải đứng trước “both”, chính xác là cấu trúc của câu như sau: trợ động từ + both + động từ thường.

Ví dụ:

  • My parents both wanted a new house and a new car. (Bố mẹ tôi đều mong muốn có một căn nhà mới và một chiếc xe hơi mới.)
  • They both divorced a few times before they met each other. (Cả hai người bọn họ đều đã ly hôn một vài lần trước khi gặp nhau.)

II. Vị trí Both trong câu

1. To be + both

Ví dụ: Those things are both cheap. (Cả hai thứ kia đều rẻ.)

2. Both không sử dụng trong câu mang nghĩa tiêu cực

Mặc dù vậy nhưng thay vào đó chúng ta có thể dùng “neither”

Ví dụ: Neither of them passed the exam. (Không ai qua được kì thi.)

Chú ý: Không dùng “Both of them didn’t pass the exam.”

3. Chủ ngữ + both + động từ

Ví dụ: We both prefer orange juice. (Cả hai chúng tôi đều thích nước cam hơn.)

4. Động từ + tân ngữ + both

Ví dụ: The manager called us both. (Quản lý gọi cả hai chúng tôi.)

III. Bài tập

Exercise: Bài tập về cấu trúc Both…And

  1. I watched _______ the cartoon ______ the play. (Both…And/ Either…or/Neither…nor)
  2. This house is _______ beautiful ______ and cheap. (Both…And/ Either…or/Neither…nor)
  3. My parent didn’t want to eat _______ meat ______ noodles. (Both…And/ Either…or/Neither…nor)
  4. My is not only smart but also humorous.

_______________________________. (Both…And)

5. My younger sister likes not only Vietnam’s songs but also Korea’s songs.

_______________________________. (Both…And)

Đáp án:

1.Both…And

Có thể chọn Either…or tùy thuộc vào việc dịch nghĩa của câu như thế nào. Câu này có đáp án mở.

2. Both…And

Chọn Both…And để nói về ngôi nhà này đẹp và rẻ.

3. Neither…nor

Chọn Neither…nor vì câu mang nghĩa phủ định.

4. My is both smart and humorous.

(My thông minh và hài hước).

5. My younger sister likes both Vietnam’s songs and Korea’s songs.

(Em gái tôi thích những bài hát Việt Nam và những bài hát Hàn Quốc).

Cấu trúc và cách sử dụng Both không khó đúng không nào? Tóm lại, để học tốt và nhớ lâu hơn điểm ngữ pháp này bạn cần phải thường xuyên làm bài tập đồng thời thường xuyên sử dụng trong văn nói sẽ giúp bạn nhớ lâu và không bị nhầm lẫn. Chúc bạn học tốt.

Từ khóa » Both And Cách Dùng