Cấu Trúc Và Cách Dùng Seem Trong Tiếng Anh ... - Vui Học Tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng seem là một trong những khó khăn cho những bạn mới học Tiếng Anh hoặc đã quên các kiến thức cơ bản. Khi sử dụng từ seem nhiều bạn còn lúng túng vì chưa hiểu rõ cách dùng cũng như ý nghĩa của nó. 

Tại bài học này bạn đọc hãy cùng khám phá cấu trúc và cách dùng seem cùng chúng mình nhé. Chúng ta cùng bắt đầu nhé! 

Cấu trúc và cách dùng "Seem" trong Tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng “Seem” trong Tiếng Anh

Hướng dẫn cách dùng Some và Any chuẩn như người bản xứ

Cấu trúc và cách dùng Seem

  1. Cấu trúc và cách dùng Seem
  2. Các cấu trúc với từ seem trong tiếng Anh 
    1. Cấu trúc “Seem to be” 
    2. Cấu trúc “It seem that”
    3. Seem + to Verb-infinitive
    4. It seem as if, It seem like
  3. Phân biệt cách sử dụng của Look và Seem
  4. Phân biệt cách sử dụng của Seem và Appear 
  5. Một số chú ý khi dùng cấu trúc “seem” trong tiếng Anh

“Seem” được dịch là “dường như”, “có vẻ như”. Để phân loại thì seem thuộc vào động từ liên kết (linking verbs). Ta có thể sử dụng seem để nói cảm giác, ấn tượng bạn có được từ một người nào đó hoặc một vấn đề gì đó. 

Động từ seem được sử dụng để nối tính từ với chủ ngữ, không sử dụng cùng với trạng từ. Cấu trúc cơ bản như sau:

Subject + seem + adjective 

Dưới đây là một số ví dụ mẫu về cấu trúc và cách dùng của seem. 

Example: 

  • You seem tired, did you sleep well last night? (Trông bạn có vẻ mệt mỏi, đêm qua bạn có ngủ ngon không?)
  • You seem very happy, do you have any good news? (Bạn có vẻ rất vui, bạn có tin vui nào không?)
  • My mother seems very sad after my dog’s death (Mẹ tôi có vẻ rất buồn sau cái chết của con chó cưng của tôi) 
  • The plan seems to be very careful, wish you success soon (Kế hoạch có vẻ rất cẩn thận, chúc bạn sớm thành công) 
  • I tried my best but my mom doesn’t seem happy with me (Tôi đã cố gắng hết sức nhưng mẹ tôi có vẻ không hài lòng với tôi) 

Các cấu trúc với từ seem trong tiếng Anh 

Cấu trúc “Seem to be” 

Ta sử dụng “seem to be” khi muốn nói về những chuyện có vẻ đúng, là sự thật. 

Example: 

  • Things that are closer to the light bulb seem to be sparkle more (Những thứ gần bóng đèn dường như lấp lánh hơn) 
  • Eating more vegetables seems to be good for people to lose weight (Ăn nhiều rau có vẻ tốt cho người giảm cân) 
  • Exercise seems to be good for people with cardiovascular disease (Tập thể dục có vẻ tốt cho những người mắc bệnh tim mạch) 

Trong nhiều trường hợp ta có thể sử dụng “seem to be” hoặc “seem” thì đều mang ý nghĩa giống nhau bạn nhé. 

Khi nào thêm S và ES vào động từ và danh từ số nhiều?

Cấu trúc “It seem that”

Cấu trúc it seem that cũng mang nghĩa là dường như, có vẻ như và được sử dụng như sau: 

It + seem + that + clause 

Example: 

  • It seem that he doesn’t like me anymore (Dường như anh ấy không thích tôi nữa) 
  • It seem that she’s trying to be friends with you (Có vẻ như cô ấy đang cố gắng làm bạn với bạn) 
  • It seems that this contract is a fake contract (Có vẻ như hợp đồng này là một hợp đồng giả) 

Seem + to Verb-infinitive

Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc seem
Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc seem

Sau động từ seem ta sử dụng động từ nguyên thể có to (to + infinitive) hoặc sử dụng động từ ở thì hoàn thành (past participle) đối với một số sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. Bạn có thể sử dụng một trong hai cấu trúc như sau: 

S + seem(s/es) + to + Verb-infinitive + Object

Subject + seem + to have + past participle + Object

Example: 

  • It seems to be a wild beast. Do not go near it. (Nó có vẻ là một con thú hoang dã, đừng có lại gần nó)
  • You seem to know a lot about my daughter, don’t you like her (Bạn có vẻ biết nhiều về con gái tôi, bạn thích cô ấy phải không?) 
  • I seem to love him more than anyone else (Tôi dường như yêu anh ấy hơn bất cứ ai khác) 

It seem as if, It seem like

“It seem as if”, “It seem like” có nghĩa là “trông như thể là”, “có vẻ như”. Cấu trúc của các cụm từ này như sau: 

It seem + as if + clause

It + seem + like + clause

It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Example: 

  • It seems like my mother never accepted the divorce. (Dường như mẹ tôi sẽ không bao giờ chấp nhận ly dị).
  • It seem like we don’t have enough food in the house (Có vẻ như chúng ta không có đủ thức ăn trong nhà) 
  • It seems like the disease is spreading rapidly (Có vẻ như căn bệnh này đang lây lan nhanh chóng)

Phân biệt cách sử dụng của Look và Seem

Hướng dẫn phân biệt các cấu trúc "Seem, look, appear"
Hướng dẫn phân biệt các cấu trúc “Seem, look, appear”

Cả lookseem đều là động từ liên kết. Chúng đều được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói về một người, một sự kiện hoặc một điều gì đó. Cả hai từ này đều không dùng với trạng từ.

Example: 

  • You looks unhappy. (Bạn trông thật hạnh phúc).
  • He seems thirsty. (Anh ta có vẻ rất khát nước).

Tuy nhiên, nếu look được dùng với vai trò như một ngoại động từ đi cùng tân ngữ, thì ta có thể dùng look với trạng từ.

  • She looked surprisingly at her new car. (Cô ta ngạc nhiên nhìn cái xe mới của mình).

Phân biệt cách sử dụng của Seem và Appear 

Sau seemappear ta có thể dùng cấu trúc đi cùng với to + infinitive (hoặc ở thì hoàn thành với các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ). Nhưng đối với look thì bạn nhớ ta không dùng theo cách này.

seem / appear to + infinitive

Example: 

  • The children appear to have run away from home. We can’t find them anywhere = The children seem to have run away from home. We can’t find them anywhere (Những đứa trẻ dường như đã chạy trốn khỏi nhà. Chúng tôi không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu) 
  • They appear not to be at home. Nobody’s answering. (Họ dường như không có ở nhà. Không ai trả lời.) 

Chúng ta có thể sử dụng seem để nói về thực tế, ấn tượng khách quan, và các ấn tượng tình cảm. Nhưng appear thường không dùng để nói tới tình cảm và các ấn tượng chủ quan của người nói.

  • It seems a shame that we can’t take Tom on holiday with us. (Có vẻ thật tiếc khi chúng tôi không thể đưa Kevin đi nghỉ cùng chúng tôi) 
  • It doesn’t seem like a good idea to leave him here by himself. (Có vẻ như không phải là một ý kiến ​​hay khi để anh ta ở đây một mình)
  • It seems ridiculous that he has to stay here to look after the dog. (Có vẻ nực cười khi anh ta phải ở lại đây để chăm sóc con chó)

Một số chú ý khi dùng cấu trúc “seem” trong tiếng Anh

Khi sử dụng công thức seem trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Theo sau seem sẽ là 1 tính từ.
  • Chúng ta có thể dùng There để làm chủ ngữ giả cho seem.
  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ trong câu.
  • Không thể sử dụng seem với vai trò là 1 ngoại động từ.
  • Seem không được sử dụng với trạng từ.

Trên đây là cấu trúc và cách dùng seem trong tiếng Anh, hướng dẫn chi tiết về các cấu trúc có từ seem. Cách phân biệt và cấu trúc tương tự như look appear. Chúng tôi hi vọng rằng những kiến thức trên giúp bạn hình dung và ghi nhớ cẩn thận cách dùng của seem. Chúc bạn học ôn thi và học tập thật tốt.

Từ khóa » Công Thức Seem