Cấu Trúc Và Cách Làm Bài Thi Vstep Listening Part 1 - Anh Ngữ VIVIAN
Có thể bạn quan tâm
searchTrang chủ expand_more chevron_rightGiới thiệu về chúng tôichevron_rightĐội ngũ giảng viênchevron_rightGiấy phép hoạt độngLịch khai giảngLịch thiVideo họcKhóa học expand_more chevron_rightLuyện thi vstepchevron_rightVSTEP Onlinechevron_rightLuyện thi Aptischevron_rightLuyện thi IELTSchevron_rightTiếng Anh THCSchevron_rightTiếng Anh THPTSách luyện thiTừ điểnBài viết expand_more chevron_rightBài viết chuyên sâuchevron_rightHoạt động của trung tâmLiên hệlist Nội dung bài viết
- Cấu trúc bài thi Vstep Listening Part 1
- Cách làm bài nghe Vstep Listening Part 1
- Những cụm từ hữu ích khi nghe Vstep Listening part 1
Cấu trúc bài thi Vstep Listening Part 1
Bài thi Nghe Vstep Listening Part 1, thí sinh nghe 08 thông báo, hướng dẫn, các đoạn trao đổi ngắn và trả lời các câu hỏi đa lựa chọn ABCD. Mỗi file nghe tương ứng một câu hỏi. Thí sinh được nghe duy nhất 01 lần.
Cách làm bài nghe Vstep Listening Part 1
- Đọc trước các câu hỏi, gạch chân các từ khóa và lướt qua các lựa chọn trả lời. Định hướng trước thông tin cần phải nghe.
- Nắm chắc thông tin cách nói giờ, thời tiết, làm quen các thông báo ở sân bay, nhà ga, quảng cáo ngắn…
Những cụm từ hữu ích khi nghe Vstep Listening part 1
Cách nói giờ trong tiếng Anh
Một số từ buộc phải biết khi nói giờ:
Quarter /ˈkwɔː.tər/ : 15 phút
Half /hɑːf/: 30 phút
VD: 3.10, 4.15, 5.30
Cách 1: Nói giờ trước phút sau
Three ten, four fifteen
Cách 2: Nói phút trước, giờ sau dùng với past (quá), to (kém)
Ten past three, quarter past four, half past five
Một số từ vựng chỉ thời tiết
- Rain (n) Rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ : mưa, có mưa
- Shower (n) /ʃaʊər/ , showery (adj): mưa rào, có mưa rào
- Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/, Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: ánh dương, trời nắng
- Snow (n) Snowy (adj) /ˈsnəʊ.i/: tuyết, có tuyết
- Ice (n), icy (adj): băng đá, có tuyết
- Wind (n), windy (adj): gió
- Storm (n), stormy (adj): bão
- Xem thêm: Mẹo luyện nghe B1 tiếng Anh
Một số từ vựng sân bay
- land /lænd/ (v) hạ cánh
- take off (v) cất cánh
- departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n) khởi hành. VD. departure gate: cổng đi, depature time: thời gian đi
- departure lounge /dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/ phòng/ sảnh đợi trước khi lên máy bay
- arrival /əˈraɪ.vəl/ (n) đến
- boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ thẻ lên máy bay
- luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý
Học thêm từ vựng chủ đề Travel tại đây.
Luyện nghe tiếng Anh B1, B2, C1 Vstep Listening Part 1
Xem thêm Phương pháp luyện nghe VSTEP LISTENING
psychologyHỏi ChatGPTAI thông minh từ OpenAIarrow_forwardmemoryHỏi GrokAI của X (Twitter)arrow_forwardforumCâu hỏi & Trả lời
Những câu hỏi thường gặp từ học viên
expand_lessschoolKhóa học Online VSTEP
Luyện thi VSTEP A2, B1, B2 online cùng giảng viên VIVIAN. Học linh hoạt, tương tác trực tiếp, cam kết đầu ra.
- check_circle100% online, học mọi lúc mọi nơi
- check_circleGiảng viên kinh nghiệm 10+ năm
- check_circleChỉ từ 550.000đ
Lịch khai giảng

Xem lịch khai giảng các lớp VSTEP A2, B1, B2 sắp tới tại VIVIAN
calendar_monthXem lịch chi tiếtTừ khóa » Cấu Trúc đề Thi Nghe Vstep
-
Đề Thi VSTEP Listening: Cấu Trúc Và Nguồn Tài Liệu
-
Hướng Dẫn Làm Bài Thi Nghe Vstep Listening
-
CẤU TRÚC ĐỀ THI TIẾNG ANH B1 B2 C1 VSTEP Mới Nhất 2020
-
Cấu Trúc Bài Thi Vstep đánh Giá Năng Lực Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Làm Bài Vstep Listening - ZIM Academy
-
Cấu Trúc đề Thi VSTEP Và So Sánh Với Bài Thi TOEIC / IELTS / Aptis
-
B2 Vstep Là Gì? Đề Thi Và Tài Liệu Luyện Thi Vstep 2022 - EduLife
-
Download đề Thi Vstep Listening Speaking Sample Answers - EduLife
-
Làm Thế Nào để Hoàn Thành Bài Thi Vstep Listening Tốt Hơn?
-
Ôn Thi VSTEP Listening - Tài Liệu VNU
-
Dạng Thức đề Thi Nghe B1 Vstep - Thả Tim
-
Đề Xuất 8/2022 # Cấu Trúc Đề Thi Tiếng Anh B1 B2 C1 Vstep Mới ...
-
Luyện Nghe Tiếng Anh A2 VSTEP – Bật Mí Cấu Trúc đề Thi Chuẩn
-
Xu Hướng 8/2022 # Cấu Trúc Đề Thi Tiếng Anh B1 B2 C1 Vstep ...