"cầu Vai" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cầu Vai Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cầu vai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cầu vai
cầu vai- noun
- Shoulder-strap
- đeo cấp hiệu ở cầu vai: to wear a badge on one's shoulder-straps
- Shoulder backing piece
- Shoulder-strap
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cầu Vai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cầu Vai In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Vai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cầu Vai' In Vietnamese - English
-
"cầu Vai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cầu Vai' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Epaulet - Từ điển Số
-
Từ Cầu Vai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
VAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầu Vai Là Gì, Nghĩa Của Từ Cầu Vai | Từ điển Việt
-
"Cầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym