Các mẫu câu có từ 'vất vả' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh laodongdongnai.vn › Người Lao Động
Xem chi tiết »
Use "vất vả" in a sentence · Good luck. 2. Cậu vất vả rồi. · You did well. 3. Chị vất vả rồi. · Thank you for your efforts. 4. Anh vất vả rồi. · Good work! 5. Mọi ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn đã vất vả rồi, hay nghỉ ngơi đi" into English. Human translations with examples: relax, have fun, just rest, be rested, ...
Xem chi tiết »
thật vất vả cho bạn · hard for you ; thật vất vả! · lactic acid! ; thật là vất vả. · it'll be tough to wade through. ; vất vả cho con rồi · sorry to make you do this.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã vất vả rồi tiếng Anh ... Cảm ơn vì đã vất vả hôm nay! Thank you for your hard work today! Cảm ơn vì đã vất vả hôm nay! Thanks for the hard work ...
Xem chi tiết »
6 Aug 2017 · Thank you for all your hard work: Anh vất vả quá, cảm ơn anh. I can't thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh. I owe you one: ... Missing: cậu | Must include: cậu
Xem chi tiết »
Examples of using Vất vả cả in a sentence and their translations · Quí vị đã phải làm việc vất vả cả đời để dành dụm tiền để nghỉ hưu. · You have worked hard all ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vất vả trong một câu và bản dịch của họ ; Tôi đã quá vất vả trong cuộc đời. ; I have worked very hard in my life. Missing: cậu | Must include: cậu
Xem chi tiết »
Cách nói “Cậu đã vất vả rồi” tiếng Hàn ... Kính trọng 고생하셨습니다. Kính trọng thân mật 고생했어요 hoặc 고생하셨어요. Thân mật 고생했어. ... Kính trọng 수고 ...
Xem chi tiết »
Stay at it: cứ cố gắng như vậy! ... That was a nice try/good effort: Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. That's a real improvement: Đó là một sự cải thiện rõ rệt / ...
Xem chi tiết »
11 Jun 2019 · April showers bring May flowers: Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. (Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều ...
Xem chi tiết »
15 Jun 2020 · Bạn đã vất vả rồi tiếng Nhật là otsukaresama deshita (お疲れ様でした), là mẫu câu giao tiếp xã giao thường gặp trong cơ quan.
Xem chi tiết »
28 Aug 2021 · It's all thanks khổng lồ you... you và all your hard work on that boat! 54. Điều gì xẩy ra đến gia đình trái đất làm cuộc sống chúng ta vất vả ...
Xem chi tiết »
3. Chị vất vả rồi. Thank you for your efforts. 4. Anh vất vả rồi. Good work! 5 ... ... Tác giả: vi.vdict.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cậu Vất Vả Rồi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cậu vất vả rồi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu