“Helen đánh, cấu véo, đá cô giáo và làm gẫy một chiếc răng của cô giáo. Helen “hit, pinched and kicked her teacher and knocked out one of her teeth.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cấu véo. Pinch, hip. thông tục) Nip. Cấu véo tiền công quỹ: To nip the public budget. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cấu véo' trong tiếng Anh. cấu véo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1. Khi cô là nhà vô địch, ai cũng muốn cấu véo cô một miếng. When you're the champ, everybody wants a piece of you. 2. “Helen ...
Xem chi tiết »
véo {verb} ; claw · bấu, nhéo, ngắt) ; pinch · bấu, nhéo, ngắt, cấu, kẹp, cặp) ; nip · cấu, kẹp, quắp, tàn phá, làm cho thui chột) ; tweak · vặn, ngắt).
Xem chi tiết »
Translations in context of "VÉO" in vietnamese-english. ... Bilbo tự cấu véo và vả vào mình; ... Đôi khi để làm cho nó thức giấc tôi còn véo nó nữa.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "cấu véo" tiếng anh là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Vấu, véo, kẹp, kẹt. Bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật). the new shoes pinch me — đôi giày mới bó chặt ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn có vốn từ vựng phong phú thì việc học tiếng anh hiệu quả hơn nhiều. Hãy dành thời gian mỗi ngày để nạp thêm những từ mới trong các quảng cáo, tin tức ...
Xem chi tiết »
“Helen đánh, cấu véo, đá cô giáo và làm gẫy một chiếc răng của cô giáo. ➥ Хелен «била, щипала и пинала свою учительницу и выбила ей зуб.
Xem chi tiết »
HÀNH ĐỘNG CỦA MẮT · 1. wink /wɪŋk/ nháy mắt · 2. peek /piːk/ hé mắt · 3. look /lʊk/ nhìn · 4. see /siː/ thấy · 8. shut /ʃʌt/ nhắm · 9. blink /blɪŋk/ nháy mắt · 10. Missing: véo | Must include: véo
Xem chi tiết »
2 Jun 2021 · Vách ngăn mũi là bộ phận thuộc cấu tạo mũi nằm trong hốc mũi chia đôi 2 khoang mũi. Vách ngăn mũi được cấu tạo gồm phần sụn, xương, chiều dài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cấu Véo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấu véo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu