Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" - Poki Mobile
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa của từ và các cụm từ
Bạn đang đọc: Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Effort”
Q. : it takes an effort có nghĩa là gì ?A : “ Good effort ” means that you tried your best on something but perhaps made one or a few mistakes. The person telling you “ good effort ” can see that you tried to do well and are saying “ good effort ” to encourage you to do better .Q. : good effort có nghĩa là gì ?Q. : complicate efforts ( In this sentence ; My crap lungs complicate efforts to fend off unwanted advances ) có nghĩa là gì ?Q. : You always put forth great effort ! có nghĩa là gì ?Q. : After much effort, X finally needled her way through Y’s poise and got her to engage. có nghĩa là gì ?Ý nghĩa của ” Effort ” trong những cụm từ và câu khác nhauQ. : Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với in an effort .Q. : Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với In an effort to .Q. : Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với an effort .Q. : Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với What does ( it’s not so much that you can’t improve your English but you haven’t put enough effort into it ) mean ? .Q. : Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với effort, effort s .Q. : Đâu là sự độc lạ giữa effort và exertion ?A : I think it’s just that ” make effort s to do ” implies that you’ll make more than one effort, and ” make an effort to do ” means you’ll make just one big effort to achieve something. I think ” make an effort to do ” is more used than ” make effort s to do ” .Q. : Đâu là sự độc lạ giữa make effort s to do và make an effort to do ?
Q: Đâu là sự khác biệt giữa efforts và endeavors ?
Xem thêm: Tổng hợp Tizen OS trên smartwatch Samsung là gì?
Q. : Đâu là sự độc lạ giữa effort và attempt và endeavor ?Q. : Đâu là sự độc lạ giữa she spent all her efforts on the care of home and children. và She expended all her efforts on the care of home and children. 】 ?Từ giống với ” Effort ” và sự độc lạ giữa chúng
Bản dịch của ” Effort ”
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? effort
A: Effort
Xem thêm câu trả lời
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? It takes more effort than anyone else.
A: “it takes more effort than anyone else”
Xem thêm câu trả lời
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Thank you for making an effort to overcome Covid19.is this sentence natural?
A: if you’ve explained that already in a previous sentence, then your sentence is good 🙂
Xem thêm câu trả lời
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ” I should make the effort to do this thing.”” I should put the effort to do this thing.” What’s the difference?
A: There are multiple ways to basically say the same thing. These examples are all about making an effort, or putting in effort. It just matters how you phrase them.
One way is: I should make an effort to do this thing.
Another way is (with some variations): 1) I should put in an effort to do this thing.2) I should put in the effort to do this thing.3) I should put in some effort to do this thing.
So, according to the examples you gave, there are a few ways to describe effort here. – To make an effort– To put in the effort– To put in an effort– To put in some effort
Xem thêm câu trả lời
Xem thêm: Tất tần tật những điều mẹ cần biết bề Wonder week thời kỳ khó ở của trẻ
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? What does “nice effort” means? Is it the same as ” good job”?
A: Not quite. You could give something a “nice effort” and still not do a good job. “Nice effort” just means you tried very hard, while “good job” means you did something well.
Xem thêm câu trả lời
Source: https://pokimobile.vn Category: Hỏi Đáp
Từ khóa » Cách Sử Dụng Effort
-
Cách Dùng Từ "effort" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" | HiNative
-
Cấu Trúc,cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết Effort Câu Hỏi 891224
-
Câu Hỏi: Make An Effort + To V - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In An Effort To Là Gì Và Cấu Trúc In An Effort To Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" | Đất Xuyên Việt
-
Tự Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Một Cấu Trúc - Make An Effort - (32)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
EFFORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
MAKE EFFORTS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Effort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
In An Effort To Là Gì ? Nghĩa Của Từ Effort Trong Tiếng Việt
-
Best Effort Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí