Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Soak" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Soak" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: soak up có nghĩa là gì? A: To absorb. Xem thêm câu trả lời Q: soak up có nghĩa là gì? A: - Absorver, what a sponge does- Profundamente apreciar/desfrutar algo não física (a view, the sun’s rays/warmth, attention etc) in a relaxing wayBetter examples: https://www.merriam-webster.com/dictionary/soak%20up Xem thêm câu trả lời Q: soaking it all up có nghĩa là gì? A: to enjoy something Xem thêm câu trả lời Q: ..I'm soaked through' có nghĩa là gì? A: Drenched. Saturated. Water-logged. The expression is, of course, exaggeration. Xem thêm câu trả lời Q: soak it all in có nghĩa là gì? A: “Ahh what a nice Onsen. I think I’ll have a soak.” “I spilled some Ocha. Better soak it up with a towel.”“Neko Chan is soaking up all the sunlight she can.”“Oh no I think I broke him! No just let him soak in the information, he’ll be fine.” Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Soak"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với soak. A: I had a nice soak in the bath this morning. (noun)For better quality rice, soak the grains in water to leech the starch. (verb)Get out of the rain before you get soaked! (verb) Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với soak. A: Soak the beans before cooking.I am soaked because i forgot my umbrella.Don’t forget to soak your clothes before washing. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với soak up. A: I am going to an art museum to soak up some culture. She was laying out in the sun in her bikini to soak up the sunshine. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với soaking wet. A: Emma was playing in the garden when it started raining. Suddenly the rain was pouring down and she was soaking wet when she got into the house. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với soak up. A: I love to go to the beach and soak up the sun. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Soak" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa soak up và absorb ? A: if you say: I'm soaked, it means you are completely wet. commonly used if you got caught under the rain, and your clothes have absorbed all the water possible Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa soak và soggy ? A: Soggy is only an adjective. Soak/Soaked can be a verb or an adjective.Verb: I will soak my shirt in water. I soaked my shirt in water.Adjective: My shirt is soaked. My shirt is soaking wet. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa soak và drench ? A: They have basically the same meaning Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa soak và drench ? A: soaked means you are wet and Drenched is very very wet Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Soak"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? soak A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? soak A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? soak off A: Dry off Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Soak"
Q: “soaks up” same as “soak”?It soaks up the sun to give Bulbasaur energy. A: No- to soak the sun would be to make it wet. 'Soak up' means 'absorb' or 'take in', in this case taking in the sunlight like real plants do during photosynthesis. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm soak. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: I soak wet. cái này nghe có tự nhiên không? A: You would say “I am soaking wet.” Wet, in this case, is an adjective Xem thêm câu trả lời Q: I soak myself with studying everyday. cái này nghe có tự nhiên không? A: suggestion: "I immerse myself in study every day." Xem thêm câu trả lời Q: "I put some extra soaks into your bag." cái này nghe có tự nhiên không? A: I put some extra socks in your bag. Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
absorb bag Bulbasaur drench energy everyday extra give put same soggy study sun up wetLatest words
chantant demain Obesity vou descend Sydney 切る 集める 高める Wie がる hot waiter tribute broken 弾く 及ぶ 引き寄せる いう kimsoak
SNYACK Snyder so SOA soab soach soachin soacked soackinf soaf soaked soaker soakes Soaking soakingly soaky soal soalan soalho soalnyaHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Từ này Về Huế rồi mà hỏi thăm không thèm trả lời quá dễ sợ có nghĩa là gì?
- Từ này what does Không có mà huhu mean? what is the meaning of huhu and what if you use có only? ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今日は午後2時に仕事に行きます。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今日は仕事が休みです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? hello
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I want sandwich
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hola
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 자위(딸딸이)
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? If she is a doctor, we can consult her.
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- S
- Soak
Từ khóa » Soaked Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soaked Là Gì, Nghĩa Của Từ Soaked | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "soaked" - Là Gì?
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Soaked Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soak Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Soak Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Soak Up Trong Câu Tiếng Anh
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
"Soaked To The Bone" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life