Glosbe - cầu vồng in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Và sứa lược, loài vật có lông mao như những cọng lông mi cầu vòng. And comb jellies, that beat cilia like rainbowed eyelashes. ... With rainbows! ... Cô có muốn đi ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cầu vồng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chúng tôi không thể không học khi đi qua Cầu vồng.". We can't help but learn when we cross the Rainbow Bridge.".
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cầu vồng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
How to say ""cầu vồng"" in American English. Vietnamese. cầu vồng. cầu vồng-rainbow.svg. American English. rainbow. More "Màu sắc" Vocabulary in American ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cầu vồng in Vietnamese - English @cầu vồng * noun - Rainbow =bắn cầu vồng+to lob shells.
Xem chi tiết »
cầu vồng = noun Rainbow bắn cầu vồng to lob shells rainbow Cầu vồng bảy sắc Seven-coloured rainbow.
Xem chi tiết »
Entries where "cầu vồng" occurs: rainbow: …(dhanuṣ) Uzbek: yoy, kamalak Venetian: arconbè (masc.) Vietnamese: cầu vồng Volapük: reinabob Walloon ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «cầu vồng» in context: ; T: Nhiều vụn cầu vồng ghê! ! A lot of rainbow sprinkles. source. Complain. Langcrowd.com ; Ngay cả khi cầu vồng ...
Xem chi tiết »
24 Jul 2018 · Bạn đã bao giờ nhìn thấy cầu vồng (rainbow) chưa? Cầu vồng đến từ đâu và ý nghĩa của những dải màu huyền ảo là gì? Hãy cùng tới thăm chiếc cầu ...
Xem chi tiết »
What does cầu vồng mean in English? If you want to learn cầu vồng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Examples: cầu vồng · Dây treo cầu vồng Vintage. · Tám màu nâu lớn, 12 cầu vồng, trong vòng chưa đầy hai giờ. · Rất hiếm khi mưa tạnh trước khi cầu vồng xuất hiện.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cầu vồng" into English. Human translations with examples: bridge, rainbow, sea bass, rainbows.
Xem chi tiết »
The meaning of: cầu vồng is Rainbow bắn cầu vồngto lob shells.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cầu Vồng English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu vồng english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu