Translation for 'cầu vồng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... cầu xin ai việc gì verb. English.
Xem chi tiết »
translations Cầu vồng · Rainbow · rainbow. Missing: j | Must include: j
Xem chi tiết »
Bạn biết chạy lên đến hết cầu vồng Tôi không biết bạn làm gì với nó. Vì vậy tôi tự phát minh ra. You know run up into the end of the rainbow I don't know what ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cầu vòng. Rainbow. Bắn cầu vòng: To lob (shells). Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
25 Aug 2021 · Cầu vồng, trong giờ đồng hồ Anh là “Rainbow”, diễn giải theo ý nghĩa khác công nghệ thì đó là hiện tượng kỳ lạ tán nhan sắc của tia nắng khía ...
Xem chi tiết »
Cầu vồng, trong tiếng Anh là “Rainbow”, nói theo một cách khoa học thì đây là hiện tượng tán sắc của tia nắng mặt khi khúc xạ và phản xạ qua các giọt nước hoặc ...
Xem chi tiết »
4 Jul 2021 · Học tiếng Anh qua việc khám phá bảy sắc cầu vồngBạn đã bao giờ nhìn thấy cầu vồng (rainbow) chưa? Cầu vồng đến từ đâu và ý nghĩa của những ...
Xem chi tiết »
21 Jul 2021 · 1. từ vựng giờ đồng hồ anh về cầu vồng ; Rain (v,n). Cơn mưa tốt đổ mưa ; Multicolor (adj). hầu hết màu sắc, bùng cháy rực rỡ, sặc sỡ ; Red (adj,n).
Xem chi tiết »
19 Aug 2021 · Cầu vồng, trong giờ đồng hồ Anh là “Rainbow”, diễn giải theo ý nghĩa khác công nghệ thì đấy là hiện tượng lạ tán nhan sắc của tia nắng nóng ...
Xem chi tiết »
30 Nov 2021 · Cầu vồng, vào tiếng Anh là “Rainbow”, diễn giải theo ý nghĩa khác khoa học thì đây là hiện tượng tán dung nhan của tia nắng và nóng mặt lúc khúc ...
Xem chi tiết »
1. từ vựng tiếng anh về cầu vồng ; Horizon (n). Đường chân trời ; Infrared (adj). Hồng ngoại ; Infrared (n). Tia hồng ngoại ; Ultraviolet. Cực tím, tử ngoại.
Xem chi tiết »
Cầu vồng, trong tiếng Anh là “Rainbow”, nói theo một cách khoa học thì đây là hiện tượng tán sắc của tia nắng mặt khi khúc xạ và phản xạ qua các giọt nước hoặc ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cầu vồng in Vietnamese - English @cầu vồng * noun - Rainbow =bắn cầu vồng+to lob shells.
Xem chi tiết »
Phát âm cầu vồng ... hiện tượng quang học trong khí quyển, quan sát được khi có ánh sáng Mặt Trời chiếu trong lúc mưa bụi ở phía đối diện với Mặt Trời. Là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầu Vồng Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu vồng tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu