Cầu Vồng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ cầu vồng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cầu vồng tiếng Nhật cầu vồng (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cầu vồng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cầu vồng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cầu vồng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu vồng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - にじ - 「虹」

Ví dụ cách sử dụng từ "cầu vồng" trong tiếng Nhật

  • - Cầu vồng buổi sáng là cảnh báo lên thuyền, cầu vồng buổi tối là dấu hiệu niềm vui khi lên thuyền:朝の虹は船乗りの警告で、夜の虹は船乗りの喜び。
  • - Nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1 lần thì trời chuẩn bị mưa:一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu vồng trong tiếng Nhật

* n - にじ - 「虹」Ví dụ cách sử dụng từ "cầu vồng" trong tiếng Nhật- Cầu vồng buổi sáng là cảnh báo lên thuyền, cầu vồng buổi tối là dấu hiệu niềm vui khi lên thuyền:朝の虹は船乗りの警告で、夜の虹は船乗りの喜び。, - Nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1 lần thì trời chuẩn bị mưa:一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。,

Đây là cách dùng cầu vồng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu vồng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cầu vồng

  • sự bầu cử trực tiếp tiếng Nhật là gì?
  • cửa sắt cuốn tiếng Nhật là gì?
  • dân số thặng dư tiếng Nhật là gì?
  • tòa án tối cao tiếng Nhật là gì?
  • ngày càng ngày tiếng Nhật là gì?
  • buổi biểu diễn lớn tiếng Nhật là gì?
  • triệt để tiếng Nhật là gì?
  • sự nhường nhau tiếng Nhật là gì?
  • chạy bổ tiếng Nhật là gì?
  • khoản tiền gửi trong ngân hàng tiếng Nhật là gì?
  • sự đúng đắn tiếng Nhật là gì?
  • sự thành thục tiếng Nhật là gì?
  • sự nói thật tiếng Nhật là gì?
  • Ngân hàng Quốc gia Paris tiếng Nhật là gì?
  • hồi quy tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cầu Vồng Tiếng Nhật